1. Khi một thành viên trong nhóm cảm thấy bị bỏ rơi, không được lắng nghe hoặc không có cơ hội đóng góp, điều này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với nhóm?
A. Thành viên đó sẽ càng nỗ lực hơn để chứng tỏ bản thân.
B. Sự gắn kết và hiệu quả làm việc chung của nhóm sẽ bị suy giảm, có thể dẫn đến sự bất mãn hoặc rời bỏ nhóm.
C. Các thành viên khác sẽ chủ động hỗ trợ thành viên đó.
D. Vấn đề này không ảnh hưởng đến hiệu quả chung của nhóm.
2. Khi một thành viên trong nhóm có xu hướng chiếm dụng thời gian nói chuyện hoặc áp đặt ý kiến của mình, làm thế nào để người trưởng nhóm có thể quản lý cuộc thảo luận một cách hiệu quả?
A. Để thành viên đó tiếp tục nói cho đến khi hết ý.
B. Ngắt lời thành viên đó một cách thô bạo.
C. Sử dụng kỹ thuật ‘lần lượt theo thứ tự’ hoặc đặt câu hỏi mở cho các thành viên khác để khuyến khích sự tham gia cân bằng.
D. Yêu cầu thành viên đó viết ý kiến của mình ra giấy.
3. Trong một dự án, nhóm của bạn đang gặp áp lực thời gian nghiêm trọng. Một thành viên đề xuất cắt giảm một số bước kiểm tra chất lượng để hoàn thành đúng hạn. Hành động nào của nhóm là phù hợp nhất trong tình huống này?
A. Đồng ý với đề xuất để đảm bảo tiến độ.
B. Từ chối thẳng thừng đề xuất đó và tiếp tục quy trình ban đầu.
C. Thảo luận về đề xuất, đánh giá rủi ro và hậu quả của việc cắt giảm, tìm kiếm các giải pháp thay thế khác để cân bằng giữa tiến độ và chất lượng.
D. Chỉ những thành viên có kinh nghiệm nhất mới được phép đưa ra quyết định về chất lượng.
4. Một cuộc họp nhóm không hiệu quả, các thành viên nói lan man, không tập trung vào mục tiêu chính. Để cải thiện tình trạng này trong các cuộc họp tiếp theo, hành động nào là phù hợp nhất?
A. Tăng thời lượng cuộc họp để mọi người có đủ thời gian trình bày.
B. Thiết lập chương trình nghị sự rõ ràng, phân bổ thời gian cho từng mục và có người điều phối giữ đúng mạch thảo luận.
C. Yêu cầu tất cả thành viên chuẩn bị bài phát biểu trước mỗi cuộc họp.
D. Chỉ cho phép người trưởng nhóm phát biểu ý kiến.
5. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất của một nhóm làm việc có sự giao tiếp mở và hiệu quả?
A. Các thành viên chỉ nói chuyện với nhau khi được yêu cầu.
B. Thông tin được chia sẻ một cách chủ động, rõ ràng và các thành viên cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi hoặc đưa ra phản hồi.
C. Chỉ người trưởng nhóm mới có quyền đưa ra thông báo.
D. Các cuộc trao đổi chỉ diễn ra bằng văn bản.
6. Một trong những thách thức phổ biến khi làm việc trong môi trường đa văn hóa là sự khác biệt trong phong cách giao tiếp. Để vượt qua thách thức này, nhóm nên ưu tiên hành động nào?
A. Yêu cầu mọi người tuân theo phong cách giao tiếp của đa số.
B. Tránh giao tiếp với những người có phong cách khác biệt.
C. Tìm hiểu, tôn trọng và thích ứng với các phong cách giao tiếp khác nhau, thiết lập các quy tắc giao tiếp rõ ràng cho nhóm.
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ phổ biến nhất trong nhóm.
7. Trong một nhóm dự án, khi các thành viên có những kỹ năng bổ trợ lẫn nhau, điều này mang lại lợi ích gì cho nhóm?
A. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
B. Làm chậm tiến độ vì phải giải thích cho nhau.
C. Cho phép nhóm thực hiện nhiều loại nhiệm vụ khác nhau, giải quyết vấn đề phức tạp hơn và tăng cường khả năng học hỏi lẫn nhau.
D. Chỉ có lợi cho những thành viên có kỹ năng đó.
8. Khi một thành viên trong nhóm liên tục trì hoãn công việc của mình và ảnh hưởng đến tiến độ chung, người trưởng nhóm nên thực hiện hành động nào?
A. Đánh giá lại toàn bộ nhóm và yêu cầu mọi người làm bù.
B. Chủ động làm thay phần việc của thành viên đó để đảm bảo tiến độ.
C. Tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến sự trì hoãn, đưa ra phản hồi mang tính xây dựng và hỗ trợ nếu cần thiết.
D. Loại bỏ thành viên đó khỏi nhóm ngay lập tức.
9. Yếu tố nào sau đây phản ánh khả năng của một nhóm trong việc thích ứng với những thay đổi bất ngờ hoặc tình huống không lường trước được trong quá trình làm việc?
A. Sự cứng nhắc trong tuân thủ kế hoạch ban đầu.
B. Khả năng linh hoạt, sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch, tìm kiếm giải pháp mới và phối hợp nhịp nhàng khi có thay đổi.
C. Chờ đợi chỉ thị từ cấp trên trước mọi thay đổi.
D. Tập trung vào việc hoàn thành những gì đã được lên kế hoạch, bất kể tình hình thực tế.
10. Trong quá trình làm việc nhóm, yếu tố nào sau đây giúp các thành viên hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình, từ đó tránh sự chồng chéo hoặc bỏ sót công việc?
A. Tự động mỗi người sẽ biết mình cần làm gì.
B. Chỉ cần có mục tiêu chung là đủ.
C. Phân công nhiệm vụ chi tiết, rõ ràng và có cơ chế kiểm tra, phản hồi về tiến độ.
D. Chỉ giao nhiệm vụ khi có yêu cầu từ cấp trên.
11. Khi một thành viên đưa ra phản hồi mang tính tiêu cực hoặc phê bình về công việc của người khác, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo phản hồi đó mang tính xây dựng?
A. Phản hồi phải thật thẳng thắn và không kiêng nể.
B. Phản hồi chỉ tập trung vào lỗi sai.
C. Phản hồi cần cụ thể, tập trung vào hành vi hoặc kết quả công việc, đồng thời đưa ra đề xuất cải thiện.
D. Phản hồi nên được đưa ra một cách công khai trước toàn nhóm.
12. Trong một nhóm có nhiều thành viên với các phong cách học tập khác nhau (ví dụ: người học bằng hình ảnh, người học bằng âm thanh, người học bằng vận động), làm thế nào để nhóm có thể tối ưu hóa quá trình chia sẻ kiến thức và học hỏi lẫn nhau?
A. Chỉ sử dụng một phương pháp truyền đạt duy nhất.
B. Yêu cầu mọi người thích ứng với phong cách học của người trình bày.
C. Kết hợp đa dạng các phương pháp trình bày, sử dụng cả hình ảnh, văn bản, thảo luận và thực hành để tiếp cận nhiều phong cách học tập.
D. Chỉ chia sẻ kiến thức qua văn bản.
13. Trong một dự án yêu cầu sự sáng tạo và đổi mới, nhóm nên áp dụng phương pháp nào để khuyến khích các ý tưởng mới lạ và đột phá?
A. Chỉ sử dụng các phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả trong quá khứ.
B. Tập trung vào việc thực thi các ý tưởng có sẵn.
C. Áp dụng các kỹ thuật tư duy sáng tạo như brainstorming, mind mapping, SCAMPER, và tạo không gian an toàn để thử nghiệm ý tưởng.
D. Chỉ dựa vào ý kiến của những người có kinh nghiệm nhất.
14. Khi một thành viên trong nhóm liên tục đưa ra ý kiến tiêu cực và gây ảnh hưởng đến tinh thần chung, người trưởng nhóm nên xử lý tình huống này như thế nào để duy trì sự đoàn kết và hiệu quả làm việc?
A. Phớt lờ ý kiến đó và tiếp tục công việc để tránh xung đột.
B. Công khai chỉ trích thành viên đó trước toàn nhóm để làm gương.
C. Trao đổi riêng với thành viên đó để hiểu rõ nguyên nhân và đưa ra góp ý mang tính xây dựng.
D. Yêu cầu thành viên đó rời khỏi nhóm ngay lập tức.
15. Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm gặp phải một vấn đề kỹ thuật phức tạp mà chưa ai trong nhóm có kinh nghiệm giải quyết. Cách tiếp cận nào sau đây thể hiện kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả của nhóm?
A. Chờ đợi cho đến khi có người tình nguyện giải quyết.
B. Thử nghiệm tất cả các giải pháp có thể mà không có kế hoạch rõ ràng.
C. Phân tích vấn đề, tìm kiếm thông tin, tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc các nhóm khác, sau đó cùng nhau đưa ra giải pháp và thử nghiệm có kế hoạch.
D. Thừa nhận thất bại và báo cáo lên cấp trên mà không cố gắng tìm giải pháp.
16. Một thành viên trong nhóm thường xuyên hoàn thành công việc đúng hạn và có chất lượng cao, nhưng lại ít khi chia sẻ ý tưởng hoặc tham gia đóng góp vào các buổi thảo luận chung. Theo lý thuyết về vai trò trong nhóm, thành viên này có thể đang thể hiện vai trò gì?
A. Người khởi xướng ý tưởng (Initiator).
B. Người hoàn thành công việc (Completer/Finisher).
C. Người điều phối (Coordinator).
D. Người phân tích (Analyzer).
17. Trong một nhóm làm việc, sự khác biệt về quan điểm và ý kiến giữa các thành viên là điều không thể tránh khỏi. Cách thức nào sau đây là hiệu quả nhất để quản lý và giải quyết xung đột quan điểm trong nhóm?
A. Tránh né mọi cuộc tranh luận để giữ hòa khí.
B. Thực hiện bỏ phiếu bất kể ý kiến của thiểu số.
C. Khuyến khích các thành viên lắng nghe tích cực, thể hiện sự tôn trọng, tìm kiếm điểm chung và đưa ra giải pháp dựa trên lợi ích chung của nhóm.
D. Để người có chức vụ cao nhất trong nhóm quyết định cuối cùng.
18. Khi một thành viên mới tham gia vào nhóm, yếu tố nào quan trọng nhất để giúp họ hòa nhập nhanh chóng và đóng góp hiệu quả?
A. Yêu cầu thành viên mới tự tìm hiểu mọi thứ.
B. Đưa ra các nhiệm vụ khó ngay từ đầu để thử thách.
C. Chào đón, giới thiệu về mục tiêu, quy trình làm việc, vai trò của các thành viên và cung cấp sự hỗ trợ ban đầu.
D. Chỉ giao những nhiệm vụ đơn giản, lặp đi lặp lại.
19. Trong bối cảnh làm việc nhóm, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên?
A. Việc phân công công việc rõ ràng và công bằng.
B. Sự cởi mở, trung thực trong giao tiếp và chia sẻ thông tin.
C. Tất cả các thành viên đều có kỹ năng chuyên môn cao.
D. Thường xuyên tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí cùng nhau.
20. Trong một cuộc họp brainstorm ý tưởng, một thành viên đưa ra một ý tưởng có vẻ ‘điên rồ’ hoặc không khả thi ngay lập tức. Theo nguyên tắc của brainstorming, nhóm nên phản ứng như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào những ý tưởng ‘thực tế’ và bỏ qua ý tưởng đó.
B. Chỉ trích sự thiếu thực tế của ý tưởng đó.
C. Ghi nhận ý tưởng đó, khuyến khích sự sáng tạo và xem xét nó sau khi kết thúc giai đoạn phát sinh ý tưởng.
D. Yêu cầu thành viên đó giải thích chi tiết về tính khả thi trước khi ghi nhận.
21. Trong quá trình làm việc nhóm, nếu một thành viên cảm thấy công việc được phân công không phù hợp với năng lực hoặc không công bằng, họ nên làm gì?
A. Giữ im lặng và làm theo chỉ đạo.
B. Than phiền với các thành viên khác trong nhóm.
C. Trao đổi trực tiếp và mang tính xây dựng với người trưởng nhóm hoặc người phân công nhiệm vụ để làm rõ.
D. Cố gắng làm sai để người khác nhận ra vấn đề.
22. Để đánh giá hiệu quả hoạt động của nhóm, ngoài việc xem xét kết quả cuối cùng, yếu tố nào khác cũng rất quan trọng cần được quan tâm?
A. Số lượng cuộc họp đã tổ chức.
B. Mức độ hài lòng của người quản lý cấp trên.
C. Quá trình tương tác, giao tiếp, sự hỗ trợ lẫn nhau và mức độ gắn kết của các thành viên trong nhóm.
D. Thời gian làm việc ngoài giờ của các thành viên.
23. Để tăng cường sự gắn kết và tinh thần đồng đội, nhóm nên tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào sau đây một cách thường xuyên?
A. Chỉ tập trung vào kết quả công việc.
B. Thường xuyên phê bình những sai sót của từng thành viên.
C. Xây dựng văn hóa hỗ trợ lẫn nhau, ghi nhận đóng góp và ăn mừng thành công chung.
D. Phân chia công việc rõ ràng và không can thiệp vào việc của người khác.
24. Khi một nhóm đang đối mặt với một quyết định khó khăn, và các thành viên có những lựa chọn khác nhau, vai trò của người trưởng nhóm trong việc đưa ra quyết định cuối cùng là gì?
A. Đưa ra quyết định ngay lập tức mà không cần tham khảo ý kiến ai.
B. Tổ chức thảo luận, lắng nghe tất cả các quan điểm, đánh giá ưu nhược điểm của từng lựa chọn, sau đó đưa ra quyết định dựa trên thông tin và lợi ích tốt nhất cho nhóm.
C. Để nhóm tự quyết định mà không can thiệp.
D. Quyết định dựa trên ý kiến của thành viên có thâm niên nhất.
25. Khi phân công nhiệm vụ trong nhóm, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo sự công bằng và phát huy tối đa năng lực của từng thành viên?
A. Phân công nhiệm vụ dựa trên thời gian làm việc của mỗi người.
B. Phân công nhiệm vụ dựa trên sở thích cá nhân của người trưởng nhóm.
C. Phân công nhiệm vụ dựa trên năng lực, sở trường và kinh nghiệm của từng thành viên, đồng thời cân nhắc yếu tố phát triển.
D. Phân công nhiệm vụ theo thứ tự ABC của tên thành viên.
26. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa phản hồi cởi mở trong nhóm?
A. Sự cam kết của lãnh đạo và các thành viên trong việc đưa ra và đón nhận phản hồi một cách xây dựng và tôn trọng.
B. Chỉ đưa ra phản hồi khi có sai sót lớn.
C. Phản hồi chỉ được đưa ra trong các cuộc họp chính thức.
D. Không cần thiết phải có phản hồi.
27. Khi giao tiếp trong nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, gật đầu) có tác dụng gì?
A. Thể hiện sự lắng nghe, tôn trọng và khuyến khích người nói, tạo không khí cởi mở.
B. Gây hiểu lầm và khiến người khác cảm thấy bị đe dọa.
C. Làm giảm sự tập trung vào nội dung cuộc nói chuyện.
D. Không có tác dụng gì đáng kể.
28. Sự tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm có vai trò gì trong việc nâng cao hiệu quả làm việc?
A. Giúp các thành viên cởi mở chia sẻ ý tưởng, thừa nhận sai lầm và hỗ trợ lẫn nhau, từ đó tăng cường sự hợp tác và sáng tạo.
B. Khiến các thành viên ngại đưa ra ý kiến trái chiều vì sợ làm mất lòng người khác.
C. Làm giảm sự cạnh tranh lành mạnh giữa các cá nhân.
D. Chỉ quan trọng đối với các nhóm làm việc tự quản.
29. Khi một thành viên trong nhóm cảm thấy bị bỏ rơi hoặc không được lắng nghe, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì cho nhóm?
A. Giảm động lực, sự tham gia và có thể gây ra mâu thuẫn tiềm ẩn, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất chung.
B. Tăng cường sự đoàn kết trong nhóm.
C. Làm cho công việc trở nên dễ dàng hơn.
D. Không ảnh hưởng gì đến nhóm.
30. Trong bối cảnh làm việc từ xa, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì sự gắn kết và hiệu quả của nhóm?
A. Giao tiếp thường xuyên, rõ ràng và sử dụng các công cụ cộng tác hiệu quả.
B. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ mà không cần giao tiếp.
C. Thiết lập giờ làm việc cứng nhắc cho tất cả mọi người.
D. Chỉ giao tiếp qua email.
31. Trong một nhóm, vai trò ‘Người phát động ý tưởng’ (Initiator) thường có đặc điểm gì?
A. Đưa ra các ý tưởng mới, đề xuất hành động và khởi xướng các hoạt động của nhóm.
B. Luôn tìm cách duy trì sự hòa hợp và giảm thiểu xung đột.
C. Đảm bảo các quy trình được tuân thủ và công việc được hoàn thành đúng hạn.
D. Phân tích và đánh giá các ý tưởng đã có.
32. Trong quá trình làm việc nhóm, việc thiết lập các mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) mang lại lợi ích gì?
A. Giúp nhóm có định hướng rõ ràng, đo lường được tiến độ và tăng khả năng đạt được kết quả mong muốn.
B. Làm cho mục tiêu trở nên quá phức tạp và khó hiểu.
C. Chỉ hữu ích cho các nhiệm vụ mang tính kỹ thuật.
D. Tạo ra áp lực quá lớn cho các thành viên.
33. Trong một dự án, khi các thành viên có quan điểm trái chiều về phương án giải quyết vấn đề, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất để duy trì sự gắn kết và tiến độ chung?
A. Tổ chức một buổi thảo luận mở, khuyến khích mọi người trình bày quan điểm và lý do, sau đó tìm kiếm điểm chung hoặc đưa ra quyết định dựa trên sự đồng thuận hoặc biểu quyết.
B. Nhờ trưởng nhóm đưa ra quyết định cuối cùng mà không cần thảo luận thêm để tiết kiệm thời gian.
C. Yêu cầu mỗi thành viên viết ra ý kiến của mình và gửi cho trưởng nhóm để tổng hợp và đưa ra quyết định.
D. Tạm dừng công việc cho đến khi tất cả mọi người đều đồng ý với một phương án duy nhất.
34. Trong bối cảnh ra quyết định nhóm, hiện tượng ‘Tư duy nhóm’ (Groupthink) là gì và nó ảnh hưởng như thế nào?
A. Là xu hướng nhóm ưu tiên sự đồng thuận và hòa hợp hơn là đánh giá thực tế các phương án, dẫn đến quyết định thiếu khách quan hoặc sai lầm.
B. Là quá trình phân tích sâu sắc các vấn đề để đưa ra quyết định tốt nhất.
C. Là việc mọi thành viên đều có cơ hội bày tỏ ý kiến.
D. Là sự cạnh tranh lành mạnh để tìm ra giải pháp.
35. Khi có sự bất đồng ý kiến về cách thức thực hiện một nhiệm vụ, hành vi nào sau đây thể hiện kỹ năng giải quyết vấn đề của nhóm?
A. Lắng nghe, thấu hiểu quan điểm của nhau, phân tích ưu nhược điểm của từng phương án và cùng đưa ra lựa chọn tối ưu.
B. Phớt lờ ý kiến của người khác và làm theo cách mình cho là đúng.
C. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.
D. Nhờ người ngoài nhóm quyết định thay.
36. Khả năng nào sau đây là yếu tố quan trọng nhất giúp một nhóm vượt qua những thách thức và đạt được mục tiêu chung trong môi trường làm việc biến động?
A. Khả năng thích ứng và linh hoạt trong việc điều chỉnh kế hoạch và phương pháp làm việc khi có thay đổi.
B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã đề ra ban đầu, bất kể tình hình.
C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ cá nhân được giao.
D. Có một người lãnh đạo duy nhất đưa ra mọi quyết định.
37. Vai trò ‘Người điều hòa’ (Harmonizer) trong nhóm có chức năng chính là gì?
A. Giúp giảm thiểu căng thẳng, giải quyết xung đột và duy trì sự hòa hợp trong nhóm.
B. Đưa ra các ý tưởng mới và sáng tạo.
C. Đảm bảo các quy trình và lịch trình được tuân thủ.
D. Phân tích và đánh giá các lựa chọn.
38. Một nhóm làm việc hiệu quả thường có đặc điểm nào sau đây về vai trò của các thành viên?
A. Mỗi thành viên hiểu rõ và đảm nhận vai trò phù hợp với năng lực, đóng góp tích cực vào mục tiêu chung.
B. Tất cả các thành viên đều đảm nhận vai trò giống nhau.
C. Chỉ có một hoặc hai thành viên đảm nhận hầu hết công việc.
D. Vai trò của các thành viên không quan trọng, miễn là công việc được hoàn thành.
39. Tại sao việc đánh giá lại hiệu suất của nhóm sau khi hoàn thành một dự án là quan trọng?
A. Để rút ra bài học kinh nghiệm, nhận diện những gì đã làm tốt và những gì cần cải thiện cho các dự án tương lai.
B. Để tìm ra ai là người có lỗi trong dự án.
C. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.
D. Để so sánh với các nhóm khác.
40. Khi gặp phải một vấn đề phức tạp đòi hỏi nhiều kiến thức chuyên môn khác nhau, phương pháp tiếp cận nào trong làm việc nhóm là hiệu quả nhất?
A. Phân công các phần của vấn đề cho các thành viên có chuyên môn tương ứng để cùng nhau giải quyết.
B. Chỉ một người có chuyên môn cao nhất giải quyết toàn bộ vấn đề.
C. Tổ chức họp liên tục để bàn luận mà không phân công cụ thể.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài thay vì tự giải quyết.
41. Trong một dự án sáng tạo, vai trò nào sau đây đặc biệt quan trọng để đảm bảo tính mới mẻ và đột phá của sản phẩm/giải pháp?
A. Người phát động ý tưởng (Innovator/Ideator) và người phản biện/đánh giá (Critic/Evaluator).
B. Người quản lý dự án (Project Manager).
C. Người thực thi nhiệm vụ (Implementer).
D. Người hỗ trợ hậu cần (Logistics Supporter).
42. Khi một thành viên trong nhóm có xu hướng chiếm lĩnh cuộc trò chuyện và không cho người khác nói, hành động nào sau đây là tốt nhất để đảm bảo sự cân bằng?
A. Ngắt lời một cách lịch sự và mời thành viên khác chia sẻ ý kiến.
B. Im lặng và chấp nhận tình trạng đó.
C. Nói chuyện riêng với người đó sau cuộc họp.
D. Chỉ tập trung vào phần việc của mình.
43. Trong một nhóm có các thành viên với phong cách làm việc khác nhau, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả chung?
A. Hiểu, tôn trọng sự khác biệt và tìm cách tận dụng điểm mạnh của từng phong cách.
B. Buộc tất cả mọi người làm việc theo cùng một phong cách.
C. Phớt lờ sự khác biệt và tập trung vào nhiệm vụ.
D. Chỉ khuyến khích những người có phong cách giống mình.
44. Khả năng ‘Lắng nghe chủ động’ (Active Listening) trong làm việc nhóm bao gồm những yếu tố nào?
A. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự quan tâm, đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt lại để xác nhận hiểu biết.
B. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
C. Ngắt lời để đưa ra ý kiến của mình.
D. Suy nghĩ về câu trả lời trong khi người khác đang nói.
45. Phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) trong làm việc nhóm là gì?
A. Là những nhận xét cụ thể, tập trung vào hành vi hoặc kết quả công việc, nhằm mục đích cải thiện, không mang tính công kích cá nhân.
B. Là những lời khen ngợi không có cơ sở.
C. Là những lời chỉ trích gay gắt về những sai sót của cá nhân.
D. Là những ý kiến chung chung không đi vào chi tiết.
46. Khi một thành viên mới tham gia vào nhóm, cách nào giúp họ hòa nhập và đóng góp nhanh chóng nhất?
A. Cung cấp thông tin rõ ràng về mục tiêu, quy trình, vai trò và giới thiệu họ với các thành viên khác.
B. Để họ tự tìm hiểu mọi thứ.
C. Giao cho họ những nhiệm vụ khó nhất để thử thách.
D. Ít giao tiếp với thành viên mới để tránh làm phiền.
47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một nhóm làm việc kém hiệu quả?
A. Các thành viên thường xuyên xung đột và không giải quyết được.
B. Thiếu mục tiêu rõ ràng hoặc mục tiêu không được truyền đạt hiệu quả.
C. Sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau diễn ra mạnh mẽ.
D. Quyết định được đưa ra chậm chạp hoặc không có quyết định nào được đưa ra.
48. Khi một thành viên trong nhóm liên tục không hoàn thành phần việc của mình, ảnh hưởng đến tiến độ chung, cách tiếp cận nào là phù hợp nhất từ phía nhóm hoặc trưởng nhóm?
A. Trao đổi riêng với thành viên đó để hiểu nguyên nhân, đưa ra phản hồi mang tính xây dựng và hỗ trợ tìm giải pháp.
B. Phê bình công khai trước toàn bộ nhóm để tạo áp lực.
C. Chỉ đơn giản là phân chia lại công việc của người đó cho các thành viên khác mà không nói gì.
D. Loại bỏ thành viên đó khỏi nhóm ngay lập tức.
49. Khi một thành viên trong nhóm có xu hướng né tránh xung đột, điều này có thể ảnh hưởng đến nhóm như thế nào?
A. Các vấn đề tiềm ẩn có thể không được giải quyết, dẫn đến sự tích tụ căng thẳng và ảnh hưởng đến hiệu suất lâu dài.
B. Nhóm sẽ luôn hoạt động trong hòa bình.
C. Các quyết định sẽ được đưa ra nhanh chóng hơn.
D. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
50. Trong mô hình Tuckman’s Stages of Group Development, giai đoạn ‘Storming’ đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự xuất hiện của xung đột, bất đồng ý kiến và cạnh tranh giữa các thành viên khi họ bắt đầu xác định vai trò và cách làm việc.
B. Sự gắn kết cao độ và hiệu suất làm việc tối đa.
C. Các thành viên mới bắt đầu làm quen với nhau.
D. Nhóm đã hoàn thành mục tiêu và chuẩn bị tan rã.
51. Một nhóm làm việc hiệu quả cần có sự cân bằng giữa việc hoàn thành nhiệm vụ (task-orientation) và việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp (relationship-orientation). Điều này có ý nghĩa gì?
A. Nhóm cần vừa tập trung vào mục tiêu chung, vừa quan tâm đến cảm xúc, sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.
B. Chỉ cần tập trung vào việc hoàn thành công việc, mối quan hệ không quan trọng.
C. Ưu tiên việc xây dựng mối quan hệ để mọi người cảm thấy thoải mái, kể cả khi không đạt mục tiêu.
D. Chỉ cần có một trưởng nhóm giỏi là đủ để cân bằng hai yếu tố này.
52. Trong giai đoạn ‘hình thành’ (forming) của một nhóm, các thành viên thường có xu hướng gì?
A. Cẩn trọng, thăm dò, tìm hiểu lẫn nhau và tập trung vào việc xác định mục tiêu, quy tắc.
B. Tranh luận gay gắt về phương pháp làm việc và vai trò của từng người.
C. Đạt được sự đồng thuận cao và làm việc hiệu quả mà không cần chỉ đạo.
D. Cảm thấy không hài lòng và muốn rời khỏi nhóm.
53. Khi một nhóm đối mặt với một nhiệm vụ mới và chưa rõ ràng, vai trò của người ‘Người Cung Cấp Thông Tin’ (Information Provider) là gì?
A. Cung cấp các dữ liệu, thông tin liên quan để nhóm có cơ sở phân tích và đưa ra quyết định.
B. Đảm bảo mọi người trong nhóm đồng thuận với nhau.
C. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án.
D. Giải quyết các mâu thuẫn phát sinh trong nhóm.
54. Trong một nhóm có các thành viên có phong cách làm việc khác nhau (ví dụ: người tỉ mỉ, người nhanh nhẹn), làm thế nào để quản lý sự khác biệt này một cách hiệu quả?
A. Thảo luận và thống nhất về quy trình làm việc chung, đồng thời tôn trọng và tận dụng điểm mạnh của từng phong cách.
B. Yêu cầu tất cả mọi người làm việc theo cùng một phong cách.
C. Chỉ giao việc cho những người có phong cách làm việc phù hợp nhất.
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các phong cách làm việc khác nhau.
55. Một nhóm đang thực hiện một dự án và đối mặt với tình huống bất ngờ làm thay đổi đáng kể yêu cầu ban đầu. Phản ứng nào sau đây thể hiện kỹ năng thích ứng tốt nhất của nhóm?
A. Tổ chức họp khẩn cấp để phân tích tình huống mới, đánh giá tác động và điều chỉnh kế hoạch cùng phân công công việc phù hợp.
B. Tiếp tục thực hiện theo kế hoạch ban đầu vì đã được phê duyệt.
C. Chờ đợi chỉ thị mới từ cấp trên mà không chủ động tìm hiểu.
D. Chia thành các nhóm nhỏ để mỗi nhóm tự tìm cách giải quyết.
56. Phương pháp ‘Brainstorming’ (động não) hiệu quả nhất khi áp dụng trong nhóm làm việc cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Khuyến khích mọi ý tưởng, không phán xét, xây dựng dựa trên ý tưởng của người khác và ưu tiên số lượng ý tưởng.
B. Chỉ chấp nhận những ý tưởng đã được chứng minh là khả thi.
C. Ưu tiên những ý tưởng đến từ các thành viên có kinh nghiệm nhất.
D. Phê bình ngay lập tức những ý tưởng có vẻ không thực tế.
57. Khi đánh giá hiệu quả làm việc của một nhóm, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng?
A. Mức độ hài lòng của các thành viên với quy trình làm việc và mối quan hệ trong nhóm.
B. Khả năng đạt được mục tiêu chung của nhóm và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
C. Sự khác biệt về quan điểm cá nhân giữa các thành viên.
D. Sự đóng góp của mỗi cá nhân vào thành công chung của nhóm.
58. Trong một nhóm làm việc, khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công trong việc tìm ra giải pháp sáng tạo và hiệu quả?
A. Sự tham gia tích cực và đóng góp ý kiến đa dạng từ tất cả các thành viên, bất kể chức vụ hay kinh nghiệm.
B. Chỉ tập trung vào ý kiến của những thành viên có kinh nghiệm lâu năm nhất trong lĩnh vực.
C. Giao phó hoàn toàn việc tìm giải pháp cho một thành viên duy nhất được xem là ‘chuyên gia’.
D. Chờ đợi ban lãnh đạo đưa ra hướng giải quyết cuối cùng để nhóm thực hiện theo.
59. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin giữa các thành viên trong một nhóm làm việc?
A. Sự minh bạch, trung thực và giữ lời hứa trong mọi tương tác.
B. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành công việc mà ít quan tâm đến mối quan hệ cá nhân.
C. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của các thành viên khác.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách quá mức và không cần thiết.
60. Khi một thành viên trong nhóm liên tục trì hoãn công việc của mình, ảnh hưởng đến tiến độ chung, vai trò của trưởng nhóm nên là gì?
A. Trao đổi riêng với thành viên đó để hiểu nguyên nhân và đưa ra sự hỗ trợ hoặc nhắc nhở cần thiết.
B. Phê bình công khai thành viên đó trước toàn bộ nhóm để tạo áp lực.
C. Giao hết công việc của thành viên đó cho những người khác mà không trao đổi.
D. Bỏ qua vấn đề vì không muốn gây ảnh hưởng đến không khí chung của nhóm.
61. Một thành viên trong nhóm thường xuyên đưa ra các ý tưởng mới nhưng ít khi đi sâu vào chi tiết hoặc hoàn thành công việc. Theo mô hình vai trò trong nhóm của Belbin, thành viên này có khả năng thuộc nhóm vai trò nào nhất?
A. Người Sáng tạo (Plant).
B. Người Hoàn thành (Completer Finisher).
C. Người Điều phối (Coordinator).
D. Người Giám sát Đánh giá (Monitor Evaluator).
62. Khi một nhóm đang ở giai đoạn ‘hoạt động’ (performing), các thành viên thường thể hiện đặc điểm nào?
A. Hoạt động hiệu quả, tự chủ, có sự tin tưởng lẫn nhau và tập trung giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.
B. Vẫn còn bối rối về vai trò và mục tiêu của nhóm.
C. Thường xuyên xảy ra mâu thuẫn và tranh cãi về phương hướng.
D. Phụ thuộc nhiều vào sự chỉ đạo của trưởng nhóm.
63. Để khuyến khích sự tham gia bình đẳng của tất cả các thành viên trong cuộc họp nhóm, trưởng nhóm nên làm gì?
A. Chủ động mời những thành viên ít nói phát biểu, đặt câu hỏi mở và quản lý thời gian phát biểu của mỗi người.
B. Chỉ cho phép những người có ý kiến đóng góp nhiều nhất được nói.
C. Tập trung vào việc trao đổi với những thành viên năng động nhất.
D. Để cuộc họp diễn ra tự nhiên, ai muốn nói thì nói.
64. Trong một dự án có thời hạn gấp rút, nhóm của bạn đang gặp khó khăn trong việc phân chia công việc. Thành viên A rất giỏi kỹ năng phân tích, thành viên B có kinh nghiệm thực hiện công việc, và thành viên C có khả năng tổ chức tốt. Cách phân chia công việc hợp lý nhất dựa trên điểm mạnh của từng người là gì?
A. A phân tích yêu cầu, B thực hiện công việc chi tiết, C lập kế hoạch và giám sát tiến độ.
B. A và B cùng thực hiện công việc, C chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
C. C đảm nhận toàn bộ công việc vì có khả năng tổ chức tốt nhất.
D. A tập trung vào việc tìm kiếm ý tưởng mới, B và C thực hiện các công việc còn lại.
65. Để giải quyết xung đột trong nhóm một cách xây dựng, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tập trung vào việc tìm kiếm điểm chung và giải pháp ‘cùng thắng’ (win-win) thông qua đối thoại cởi mở.
B. Yêu cầu một người có thẩm quyền cao hơn đưa ra quyết định cuối cùng mà không cần thảo luận thêm.
C. Phớt lờ mâu thuẫn với hy vọng nó sẽ tự biến mất theo thời gian.
D. Chỉ cho phép các thành viên có cùng quan điểm phát biểu ý kiến.
66. Trong bối cảnh làm việc nhóm, khái niệm ‘trách nhiệm chung’ (shared responsibility) có nghĩa là gì?
A. Tất cả các thành viên đều chịu trách nhiệm về kết quả chung của nhóm, không chỉ phần việc của riêng mình.
B. Chỉ trưởng nhóm mới chịu trách nhiệm cuối cùng về mọi thứ.
C. Mỗi thành viên chỉ chịu trách nhiệm về phần việc được giao.
D. Trách nhiệm được phân chia một cách công bằng dựa trên số giờ làm việc.
67. Trong quá trình làm việc nhóm, khi một thành viên luôn giữ thái độ tiêu cực và than phiền, trưởng nhóm nên xử lý như thế nào để duy trì tinh thần chung?
A. Trao đổi riêng với thành viên đó để hiểu rõ vấn đề, lắng nghe và tìm giải pháp hoặc đặt ra kỳ vọng rõ ràng về thái độ.
B. Yêu cầu thành viên đó rời khỏi nhóm nếu không thay đổi thái độ.
C. Phớt lờ thái độ tiêu cực của thành viên đó.
D. Nhắc nhở chung chung về việc giữ thái độ tích cực trong các cuộc họp.
68. Một nhóm làm việc hiệu quả thường có những đặc điểm nào về mặt giao tiếp?
A. Giao tiếp cởi mở, trung thực, tôn trọng lẫn nhau và có sự phản hồi mang tính xây dựng.
B. Giao tiếp chủ yếu qua email và hạn chế thảo luận trực tiếp.
C. Giao tiếp chỉ diễn ra khi có vấn đề xảy ra.
D. Các thành viên chỉ giao tiếp với trưởng nhóm mà không trao đổi với nhau.
69. Một nhóm làm việc có các thành viên đến từ các nền văn hóa khác nhau. Để tăng cường sự hiểu biết và hợp tác, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong cách giao tiếp và làm việc của từng thành viên.
B. Yêu cầu tất cả các thành viên tuân theo phong cách làm việc của đa số.
C. Hạn chế giao tiếp hoặc chỉ trao đổi những thông tin cần thiết.
D. Tập trung vào việc đồng nhất hóa mọi người theo một khuôn mẫu chung.
70. Khi một thành viên trong nhóm cảm thấy bị bỏ rơi hoặc không được lắng nghe, điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Giảm động lực làm việc, sự gắn kết và có thể gây ra hành vi tiêu cực.
B. Tăng cường sự tập trung vào công việc cá nhân.
C. Khuyến khích thành viên đó chủ động hơn trong việc tìm kiếm sự kết nối.
D. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả làm việc của nhóm.
71. Một nhóm đang đối mặt với một quyết định khó khăn. Thành viên X có nhiều thông tin nhưng lại thiếu kinh nghiệm thực tế, trong khi thành viên Y có kinh nghiệm thực tế nhưng lại không nắm rõ toàn bộ thông tin. Cách tiếp cận tốt nhất để đưa ra quyết định là gì?
A. Kết hợp thông tin từ X và kinh nghiệm của Y để cùng phân tích, đánh giá các lựa chọn.
B. Chỉ dựa vào thông tin của X vì đó là người có nhiều dữ liệu nhất.
C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của Y vì đó là người thực tế nhất.
D. Yêu cầu X và Y tự quyết định riêng lẻ rồi báo cáo kết quả.
72. Theo lý thuyết về giao tiếp hiệu quả trong nhóm, ‘lắng nghe chủ động’ (active listening) bao gồm những hành động nào?
A. Tập trung vào người nói, thể hiện sự quan tâm bằng cử chỉ phi ngôn ngữ và phản hồi bằng cách tóm tắt hoặc đặt câu hỏi làm rõ.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình ngay lập tức.
C. Nghĩ về những gì mình sẽ nói tiếp theo trong khi người khác đang trình bày.
D. Chỉ nghe những thông tin mình quan tâm và bỏ qua phần còn lại.
73. Đâu là lợi ích quan trọng nhất của việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) cho một nhóm làm việc?
A. Tăng cường sự rõ ràng, định hướng và khả năng đo lường tiến độ, giúp nhóm tập trung vào kết quả.
B. Đảm bảo mọi thành viên đều có cùng ý kiến về mục tiêu.
C. Giúp nhóm tránh được mọi xung đột có thể xảy ra.
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các thành viên để đạt mục tiêu.
74. Theo mô hình Tuckman về các giai đoạn phát triển của nhóm, giai đoạn ‘phân tán’ (storming) đặc trưng bởi điều gì?
A. Xung đột, tranh luận về vai trò, phương pháp làm việc và sự khác biệt về quan điểm.
B. Sự đồng thuận cao và tập trung vào mục tiêu chung.
C. Thăm dò lẫn nhau và thiết lập các quy tắc cơ bản.
D. Hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
75. Khi một thành viên trong nhóm có xu hướng muốn mọi người đồng ý với ý kiến của mình và ít lắng nghe các quan điểm khác, hành vi này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với hiệu quả làm việc nhóm?
A. Tạo ra ‘tư duy bầy đàn’ (groupthink), hạn chế sự phản biện và bỏ lỡ các giải pháp tiềm năng.
B. Tăng cường sự gắn kết và động lực làm việc của cả nhóm.
C. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và nâng cao hiệu suất cá nhân.
D. Giúp nhóm đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
76. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một nhóm làm việc, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để phản ánh sự thành công bền vững và chất lượng công việc?
A. Tốc độ hoàn thành công việc nhanh chóng.
B. Số lượng ý tưởng sáng tạo được đưa ra.
C. Mức độ hài lòng của từng cá nhân với vai trò của mình.
D. Khả năng đạt được mục tiêu chung và duy trì mối quan hệ làm việc tích cực.
77. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận về một chiến lược mới. Các thành viên chia thành hai phe rõ rệt với ý kiến đối lập. Cách tiếp cận nào sau đây có khả năng mang lại kết quả tốt nhất?
A. Tiếp tục tranh luận cho đến khi một phe thắng thế.
B. Tổ chức một buổi thảo luận có cấu trúc, nơi mỗi phe trình bày rõ ràng lập luận, dữ liệu hỗ trợ và sau đó cùng tìm kiếm các giải pháp dung hòa hoặc kết hợp các ý tưởng.
C. Để người quản lý đưa ra quyết định cuối cùng mà không cần thảo luận thêm.
D. Chia nhóm thành hai nhóm nhỏ làm hai chiến lược khác nhau.
78. Khi một thành viên trong nhóm cảm thấy quá tải với khối lượng công việc, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để hỗ trợ họ?
A. Khuyến khích họ làm việc chăm chỉ hơn nữa.
B. Kiểm tra lại việc phân công nhiệm vụ, xem xét khả năng phân chia lại công việc hoặc hỗ trợ từ các thành viên khác.
C. Nói với họ rằng ai cũng có lúc bận rộn.
D. Bỏ qua vấn đề vì đó là trách nhiệm cá nhân của họ.
79. Khi một thành viên trong nhóm có ý kiến khác biệt với đa số, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng sự khác biệt đó?
A. Cố gắng thuyết phục họ thay đổi ý kiến ngay lập tức.
B. Lắng nghe quan điểm của họ, cố gắng hiểu lý do và xem xét nó một cách công bằng.
C. Phớt lờ ý kiến của họ và tiếp tục thảo luận như bình thường.
D. Chỉ trích ý kiến đó là sai.
80. Để giải quyết xung đột trong nhóm một cách hiệu quả, chiến lược nào sau đây thường được khuyến khích áp dụng, đặc biệt khi các bên đều mong muốn duy trì mối quan hệ?
A. Tránh né xung đột bằng mọi giá.
B. Thỏa hiệp, tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều chấp nhận được dù không hoàn toàn hài lòng.
C. Buộc một bên phải nhượng bộ hoàn toàn.
D. Cạnh tranh để giành phần thắng về mình.
81. Trong một dự án có nhiều giai đoạn, việc thiết lập các ‘mốc quan trọng’ (milestones) trong kế hoạch làm việc nhóm mang lại lợi ích chính nào?
A. Giúp các thành viên có lý do để làm việc chậm lại.
B. Tạo ra các điểm kiểm tra tiến độ, đánh giá hiệu suất và điều chỉnh kế hoạch kịp thời.
C. Chỉ có ý nghĩa về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến hiệu quả thực tế.
D. Tăng thêm áp lực cho các thành viên.
82. Khi một thành viên liên tục đưa ra những phản hồi mang tính xây dựng, ngay cả khi đó là những góp ý tiêu cực, hành động này thể hiện kỹ năng gì?
A. Thiếu tôn trọng các thành viên khác.
B. Mong muốn cải thiện hiệu suất chung của nhóm và duy trì tiêu chuẩn cao.
C. Có ý định làm mất uy tín của nhóm.
D. Không hiểu rõ mục tiêu của nhóm.
83. Vai trò của ‘người kiến tạo’ (facilitator) trong một cuộc họp nhóm là gì?
A. Là người đưa ra tất cả các quyết định cuối cùng.
B. Là người định hướng cuộc thảo luận, đảm bảo mọi người tham gia, tuân thủ quy trình và đạt được mục tiêu cuộc họp.
C. Là người ghi chép lại toàn bộ nội dung cuộc họp.
D. Là người chịu trách nhiệm chính cho kết quả của cuộc họp.
84. Một nhóm đang làm việc với một dự án mới và cần phân công vai trò cho các thành viên. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả phân công?
A. Phân công vai trò dựa trên thâm niên làm việc lâu nhất.
B. Phân công vai trò dựa trên sở thích cá nhân của từng thành viên.
C. Phân công vai trò dựa trên kỹ năng, kinh nghiệm và sự phù hợp với yêu cầu công việc.
D. Phân công vai trò ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.
85. Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, nhóm nên ưu tiên phương pháp tiếp cận nào để tìm ra giải pháp tối ưu?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của một hoặc hai thành viên giỏi nhất.
B. Chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn và giao cho các nhóm nhỏ hoặc cá nhân phụ trách.
C. Thảo luận chung chung cho đến khi tìm ra giải pháp.
D. Tìm kiếm giải pháp nhanh chóng mà không phân tích sâu.
86. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận về một quyết định quan trọng. Các thành viên có những ý kiến trái chiều mạnh mẽ. Để thúc đẩy quá trình ra quyết định, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Thực hiện bỏ phiếu ngay lập tức để quyết định theo đa số.
B. Tập trung vào việc hiểu rõ nguồn gốc của sự khác biệt ý kiến và tìm kiếm điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.
C. Chỉ lắng nghe ý kiến của những thành viên có kinh nghiệm nhất trong nhóm.
D. Tạm dừng cuộc thảo luận và chờ đợi cho đến khi mọi người bình tĩnh lại.
87. Đâu là mục đích chính của việc thiết lập ‘quy tắc ứng xử’ (ground rules) cho nhóm làm việc?
A. Tạo ra các quy định cứng nhắc, hạn chế sự sáng tạo.
B. Xây dựng một khuôn khổ chung về hành vi và giao tiếp để đảm bảo sự tôn trọng, hiệu quả và một môi trường làm việc tích cực.
C. Chỉ để tuân thủ quy định của công ty.
D. Phân chia quyền lực rõ ràng giữa các thành viên.
88. Trong quá trình phản hồi về hiệu suất công việc, việc đưa ra ‘phản hồi kịp thời và cụ thể’ quan trọng hơn ‘phản hồi chung chung và muộn màng’ vì lý do gì?
A. Phản hồi kịp thời khó thực hiện hơn.
B. Giúp người nhận hiểu rõ hành vi nào cần phát huy, hành vi nào cần thay đổi, từ đó điều chỉnh hiệu quả hơn.
C. Chỉ làm tăng thêm áp lực cho người nhận.
D. Tạo ra sự không chắc chắn về kết quả.
89. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘trách nhiệm giải trình’ (accountability) có nghĩa là gì?
A. Mọi người đều được miễn trừ trách nhiệm nếu có sai sót.
B. Mỗi thành viên chấp nhận và chịu trách nhiệm về hành động, kết quả công việc của mình và báo cáo lại cho người khác.
C. Chỉ có người quản lý mới có trách nhiệm giải trình.
D. Trách nhiệm chỉ thuộc về người mắc lỗi sai.
90. Khi một thành viên trong nhóm có xu hướng chiếm lĩnh cuộc thảo luận, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự tham gia của người khác, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình huống này một cách xây dựng?
A. Phớt lờ hành vi đó và hy vọng nó sẽ tự chấm dứt.
B. Trực tiếp ngắt lời và yêu cầu người đó im lặng.
C. Tôn trọng và ghi nhận đóng góp của người đó, sau đó khéo léo chuyển hướng để khuyến khích sự tham gia của các thành viên khác, ví dụ: ‘Cảm ơn bạn đã chia sẻ quan điểm rất chi tiết, bây giờ chúng ta hãy lắng nghe ý kiến của…’,
D. Báo cáo hành vi đó cho quản lý cấp trên ngay lập tức.
91. Trong giai đoạn ‘hình thành’ (forming) của một nhóm, các thành viên thường có xu hướng gì?
A. Tranh luận gay gắt về phương pháp làm việc.
B. Cố gắng hiểu nhau, thiết lập các quy tắc ban đầu và xác định phạm vi công việc.
C. Biểu hiện sự bất mãn với lãnh đạo.
D. Hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
92. Trong một nhóm làm việc, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên?
A. Khả năng cá nhân xuất sắc của từng người.
B. Sự minh bạch trong giao tiếp và hành động, chia sẻ thông tin rõ ràng.
C. Việc phân chia công việc công bằng dựa trên năng lực.
D. Có chung một người lãnh đạo mạnh mẽ và quyết đoán.
93. Một nhóm làm việc bao gồm các thành viên có phong cách làm việc và quan điểm khác nhau. Để phát huy tối đa sự đa dạng này, người quản lý nhóm nên thực hiện hành động nào?
A. Yêu cầu tất cả mọi người tuân theo một phong cách làm việc duy nhất.
B. Khuyến khích sự trao đổi cởi mở về các quan điểm khác biệt và tìm cách tích hợp chúng vào giải pháp chung.
C. Tránh thảo luận về sự khác biệt để giữ hòa khí.
D. Phân công công việc dựa trên sự tương đồng thay vì khác biệt.
94. Khi giao tiếp trong nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ ‘Tôi’ (ví dụ: ‘Tôi cảm thấy…’ thay vì ‘Bạn làm…’) có tác dụng gì?
A. Làm cho người nói có vẻ yếu đuối và thiếu quyết đoán.
B. Giúp diễn đạt cảm xúc và quan điểm cá nhân một cách rõ ràng mà ít gây cảm giác đổ lỗi hoặc đối đầu.
C. Chỉ phù hợp trong các cuộc trò chuyện riêng tư.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn về trách nhiệm.
95. Khi một thành viên trong nhóm cảm thấy bị bỏ rơi hoặc không được lắng nghe, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho nhóm?
A. Sự gắn kết và tinh thần đồng đội tăng lên.
B. Giảm động lực làm việc, sự tham gia và có thể dẫn đến mâu thuẫn ngầm.
C. Nhóm sẽ tập trung hơn vào mục tiêu chính.
D. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
96. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì động lực của nhóm khi đối mặt với thử thách hoặc thất bại tạm thời?
A. Than phiền về khó khăn.
B. Sự hỗ trợ lẫn nhau, niềm tin vào khả năng vượt qua và sự tập trung vào mục tiêu cuối cùng.
C. Chỉ trích những người chịu trách nhiệm cho thất bại.
D. Mong muốn từ bỏ dự án.
97. Khi một thành viên trong nhóm liên tục có thái độ tiêu cực, ảnh hưởng đến tinh thần chung, hành động nào sau đây là cách xử lý khéo léo và hiệu quả nhất?
A. Yêu cầu người đó rời khỏi nhóm ngay lập tức.
B. Trực tiếp đối chất và chỉ trích thái độ của họ trước mặt mọi người.
C. Trao đổi riêng với thành viên đó, bày tỏ mối quan ngại về hành vi và tác động của nó, đồng thời lắng nghe và tìm hiểu nguyên nhân.
D. Bỏ qua hoàn toàn, hy vọng họ sẽ thay đổi.
98. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘sức ỳ của nhóm’ (group inertia) có thể được hiểu là hiện tượng nào?
A. Nhóm hoạt động với năng lượng và hiệu quả cao.
B. Nhóm có xu hướng duy trì trạng thái hiện tại, chống lại sự thay đổi hoặc cải tiến, ngay cả khi cần thiết.
C. Các thành viên luôn tìm kiếm những ý tưởng mới.
D. Nhóm có khả năng thích ứng nhanh chóng với mọi tình huống.
99. Khi một nhóm đối mặt với tình huống ‘tư duy nhóm’ (groupthink), điều này có nghĩa là gì?
A. Các thành viên có xu hướng tư duy độc lập và sáng tạo.
B. Nhóm có xu hướng ưu tiên sự đồng thuận và hài hòa hơn là việc đánh giá phê phán các phương án, dẫn đến các quyết định thiếu sót.
C. Các thành viên tích cực tranh luận để tìm ra ý tưởng tốt nhất.
D. Nhóm có khả năng phân tích vấn đề một cách khách quan.
100. Để đảm bảo mọi thành viên trong nhóm đều cảm thấy có trách nhiệm với kết quả chung, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chỉ giao trách nhiệm cho người trưởng nhóm.
B. Phân công rõ ràng nhiệm vụ và quyền hạn cho từng thành viên, đồng thời tạo cơ chế báo cáo và đánh giá lẫn nhau.
C. Thường xuyên nhắc nhở về trách nhiệm mà không có cơ chế cụ thể.
D. Hy vọng rằng mọi người sẽ tự giác có trách nhiệm.
101. Khi một thành viên trong nhóm liên tục nhận công việc và không chia sẻ với người khác, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì cho nhóm?
A. Nhóm sẽ hoàn thành công việc nhanh hơn.
B. Tạo ra sự mất cân bằng trong khối lượng công việc, nguy cơ quá tải cho một số thành viên và bỏ lỡ cơ hội tận dụng thế mạnh của những người khác.
C. Thành viên đó sẽ trở thành người có năng suất cao nhất.
D. Các thành viên khác sẽ học hỏi được kinh nghiệm từ người đó.
102. Một nhóm được giao một nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi nhiều kỹ năng khác nhau. Để phân công công việc hiệu quả, nhóm nên làm gì đầu tiên?
A. Phân chia nhiệm vụ dựa trên sự yêu thích cá nhân của mỗi người.
B. Phân tích kỹ lưỡng nhiệm vụ, xác định các kỹ năng cần thiết và phân công dựa trên thế mạnh và sở trường của từng thành viên.
C. Giao nhiệm vụ cho thành viên có kinh nghiệm nhất để đảm bảo hoàn thành.
D. Chia đều nhiệm vụ cho tất cả mọi người bất kể khả năng.
103. Khi một thành viên trong nhóm liên tục đưa ra những ý tưởng mới lạ, đôi khi không thực tế, nhưng lại có tiềm năng đột phá. Thái độ đúng đắn của nhóm đối với thành viên này là gì?
A. Phớt lờ những ý tưởng đó vì chúng làm mất tập trung vào mục tiêu chính.
B. Khuyến khích, lắng nghe và phân tích tính khả thi của ý tưởng một cách xây dựng, có thể điều chỉnh cho phù hợp.
C. Nhắc nhở thành viên đó tập trung vào những công việc đã được giao.
D. Yêu cầu thành viên đó chỉ đưa ra ý tưởng khi có yêu cầu rõ ràng.
104. Khi đánh giá một nhóm làm việc, ngoài kết quả công việc, yếu tố nào cũng cần được xem xét để đo lường sự thành công bền vững?
A. Số lượng thành viên tham gia.
B. Mức độ gắn kết, sự phát triển kỹ năng và tinh thần hợp tác của các thành viên.
C. Thời gian hoàn thành công việc nhanh nhất có thể.
D. Sự hài lòng của người quản lý cấp cao.
105. Khi một nhóm làm việc có sự khác biệt lớn về quan điểm và cách nhìn nhận vấn đề, điều gì là cần thiết để duy trì sự gắn kết và tiến lên?
A. Tất cả mọi người phải đồng ý với một quan điểm duy nhất.
B. Tôn trọng sự khác biệt, tập trung vào mục tiêu chung và tìm kiếm giải pháp dựa trên sự đồng thuận hoặc thỏa hiệp.
C. Bỏ qua những ý kiến khác biệt và làm theo ý kiến của đa số.
D. Ngừng làm việc nhóm để tránh xung đột.
106. Trong bối cảnh làm việc nhóm, khái niệm ‘synergy’ (sức mạnh tổng hợp) đề cập đến điều gì?
A. Tổng hiệu quả của từng cá nhân cộng lại.
B. Hiệu quả tổng thể của nhóm lớn hơn tổng hiệu quả của các thành viên khi làm việc độc lập.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để đạt hiệu quả cao nhất.
D. Khả năng mỗi thành viên tự hoàn thành nhiệm vụ của mình.
107. Một thành viên trong nhóm thường xuyên đưa ra những ý kiến tiêu cực, bi quan và làm giảm tinh thần của cả đội. Cách xử lý phù hợp nhất là gì?
A. Yêu cầu thành viên đó không được nói ý kiến tiêu cực.
B. Thảo luận riêng với thành viên đó để hiểu nguyên nhân và khuyến khích họ tập trung vào giải pháp thay vì vấn đề, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của thái độ tích cực.
C. Bỏ qua những ý kiến tiêu cực của người đó.
D. Yêu cầu người đó ngừng tham gia vào các cuộc thảo luận.
108. Một nhóm đang hoạt động tốt, các thành viên hỗ trợ lẫn nhau và đạt được mục tiêu đề ra. Điều này phản ánh yếu tố nào của kỹ năng làm việc nhóm?
A. Sự cạnh tranh cá nhân.
B. Sự hợp tác và tinh thần đồng đội.
C. Sự độc lập của mỗi thành viên.
D. Sự áp đặt của trưởng nhóm.
109. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự thành công của một nhóm làm việc?
A. Chỉ có trưởng nhóm là có vai trò quan trọng.
B. Tất cả các vai trò, từ người khởi xướng ý tưởng, người hỗ trợ, người điều phối đến người hoàn thành, đều đóng góp vào sự thành công chung.
C. Chỉ những người có chuyên môn cao mới có vai trò quyết định.
D. Vai trò của người đưa ra quyết định cuối cùng là duy nhất quan trọng.
110. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc phân công nhiệm vụ vì có sự chồng chéo về trách nhiệm. Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này thường xuất phát từ đâu?
A. Thiếu sự tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên.
B. Thiếu sự rõ ràng trong việc xác định mục tiêu chung của nhóm.
C. Thiếu sự rõ ràng trong việc phân định vai trò và trách nhiệm của từng thành viên.
D. Thiếu kỹ năng giao tiếp của một vài thành viên.
111. Trong một nhóm, hành vi nào sau đây thể hiện sự chủ động và trách nhiệm cao đối với công việc chung?
A. Chờ đợi được giao nhiệm vụ cụ thể.
B. Tự giác đề xuất hỗ trợ đồng đội khi thấy họ gặp khó khăn, hoặc tìm kiếm thêm thông tin để hoàn thành tốt hơn nhiệm vụ của mình.
C. Chỉ làm những gì được yêu cầu và không làm gì thêm.
D. Luôn phàn nàn về khối lượng công việc.
112. Trong một buổi họp nhóm, khi một thành viên liên tục ngắt lời người khác. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng làm việc nhóm như thế nào?
A. Giúp cuộc họp diễn ra nhanh hơn.
B. Tạo ra môi trường giao tiếp thiếu tôn trọng, cản trở việc chia sẻ ý tưởng và làm giảm hiệu quả thảo luận.
C. Cho thấy thành viên đó rất nhiệt tình và có nhiều điều muốn đóng góp.
D. Là một biểu hiện của sự năng động và tự tin.
113. Một thành viên trong nhóm có thói quen trì hoãn công việc và thường xuyên viện cớ. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả, trưởng nhóm nên làm gì?
A. Sa thải thành viên đó ngay lập tức.
B. Thảo luận riêng với thành viên đó để hiểu nguyên nhân, đặt ra kỳ vọng rõ ràng về thời hạn và hậu quả, đồng thời đề xuất kế hoạch hỗ trợ nếu cần.
C. Chỉ trích công khai hành vi trì hoãn của họ trước toàn bộ nhóm.
D. Giao tất cả các nhiệm vụ của người đó cho thành viên khác.
114. Một nhóm làm việc đạt được sự đồng thuận cao về một vấn đề. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tất cả các thành viên đều hoàn toàn đồng ý với mọi khía cạnh của quyết định.
B. Các thành viên đã thảo luận, cân nhắc các lựa chọn và đi đến một quyết định mà đa số chấp nhận và cam kết thực hiện.
C. Chỉ những thành viên có chức vụ cao hơn mới đưa ra quyết định cuối cùng.
D. Mọi người đều im lặng vì không muốn gây tranh cãi.
115. Yếu tố nào sau đây là nền tảng để xây dựng một văn hóa nhóm tích cực và hiệu quả?
A. Sự im lặng và tuân thủ mệnh lệnh.
B. Sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và giao tiếp cởi mở.
C. Cạnh tranh nội bộ để thúc đẩy cá nhân.
D. Chỉ tập trung vào kết quả công việc mà bỏ qua yếu tố con người.
116. Trong quá trình làm việc nhóm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin giữa các thành viên?
A. Thường xuyên tổ chức các buổi tiệc tùng bên ngoài giờ làm việc.
B. Thể hiện sự minh bạch trong thông tin, giữ lời hứa và có trách nhiệm với công việc được giao.
C. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của các thành viên khác.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ cá nhân một cách xuất sắc.
117. Khi một nhóm đang làm việc với mục tiêu rõ ràng nhưng lại thiếu sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận/cá nhân. Nguyên nhân phổ biến nhất là gì?
A. Các thành viên không có đủ kỹ năng chuyên môn.
B. Thiếu các kênh giao tiếp hiệu quả và quy trình phối hợp được thiết lập rõ ràng.
C. Mục tiêu của nhóm quá khó đạt được.
D. Các thành viên không có đủ thời gian để làm việc cùng nhau.
118. Trong một dự án có nhiều giai đoạn, việc đánh giá và rút kinh nghiệm sau mỗi giai đoạn giúp nhóm cải thiện kỹ năng làm việc như thế nào?
A. Chỉ để biết kết quả công việc.
B. Giúp nhóm nhận diện những điểm mạnh, điểm yếu, bài học kinh nghiệm để điều chỉnh phương pháp làm việc cho các giai đoạn tiếp theo.
C. Là một thủ tục hành chính không cần thiết.
D. Chỉ dành cho trưởng nhóm để báo cáo.
119. Một nhóm đối mặt với sự trì hoãn trong việc hoàn thành công việc do thiếu động lực. Hành động nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Tăng cường giám sát và áp đặt kỷ luật nghiêm khắc hơn.
B. Khám phá nguyên nhân gốc rễ của sự thiếu động lực (ví dụ: mục tiêu không rõ ràng, thiếu sự ghi nhận) và tìm cách giải quyết.
C. Thay thế tất cả các thành viên hiện tại bằng những người mới.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành công việc, bỏ qua vấn đề động lực.
120. Khi phân công nhiệm vụ, nếu một thành viên nhận một công việc vượt quá khả năng hiện tại của họ, đó là dấu hiệu của điều gì?
A. Sự công bằng tuyệt đối trong phân công.
B. Thiếu sự đánh giá đúng đắn về năng lực của thành viên hoặc thiếu kế hoạch hỗ trợ phát triển.
C. Thành viên đó có tiềm năng phát triển vượt bậc.
D. Trưởng nhóm đang cố gắng thử thách các thành viên.
121. Khi đánh giá hiệu quả làm việc của nhóm, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng?
A. Mức độ hoàn thành mục tiêu và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
B. Sự hài lòng và phát triển của các thành viên trong nhóm.
C. Mức độ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc cá nhân thay vì quy tắc nhóm.
D. Khả năng phối hợp và tương tác hiệu quả giữa các thành viên.
122. Khi một nhóm đang đối mặt với áp lực thời gian và cần đưa ra quyết định nhanh chóng, chiến lược tốt nhất là gì?
A. Hoãn lại quyết định cho đến khi có đủ thời gian thảo luận kỹ lưỡng.
B. Tập trung vào việc xác định các yếu tố cốt lõi, thu thập thông tin cần thiết và đưa ra quyết định dựa trên đánh giá nhanh về rủi ro và lợi ích.
C. Chỉ giao nhiệm vụ cho một người để họ tự quyết định.
D. Thảo luận mọi khía cạnh một cách chi tiết, ngay cả khi điều đó làm lỡ thời hạn.
123. Khi một thành viên trong nhóm có xu hướng thụ động, ít đóng góp ý kiến hoặc hành động. Biện pháp nào là phù hợp nhất để khuyến khích sự tham gia của họ?
A. Yêu cầu họ rời khỏi nhóm vì không đóng góp.
B. Giao cho họ những nhiệm vụ cụ thể, có thể quản lý được và có sự hỗ trợ, động viên.
C. Chỉ tập trung vào những thành viên tích cực và bỏ qua người thụ động.
D. Chỉ trích công khai sự thụ động của họ trước cả nhóm.
124. Trong một dự án, khi các thành viên có những ý kiến trái chiều về phương án thực hiện, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng giải quyết xung đột hiệu quả nhất?
A. Yêu cầu trưởng nhóm đưa ra quyết định cuối cùng để tránh mất thời gian tranh luận.
B. Tổ chức một buổi thảo luận mở, lắng nghe tất cả các quan điểm và tìm kiếm điểm chung hoặc phương án dung hòa.
C. Im lặng và tuân theo ý kiến của đa số để duy trì sự hòa hợp trong nhóm.
D. Trình bày lại quan điểm của mình một cách quyết liệt cho đến khi thuyết phục được người khác.
125. Khi phản hồi về hiệu suất làm việc của một thành viên khác trong nhóm, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo phản hồi mang tính xây dựng?
A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và sai sót.
B. Đưa ra nhận xét cụ thể, dựa trên hành vi quan sát được và đề xuất cải thiện, đồng thời ghi nhận những điểm tích cực.
C. So sánh trực tiếp với hiệu suất của các thành viên khác.
D. Chỉ đưa ra phản hồi khi có sự cố lớn xảy ra.