1. Trong giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau, hiện tượng ‘lệch văn hóa’ (cultural bias) có thể gây ra những hiểu lầm gì?
A. Mọi người đều hiểu nhau hoàn toàn do có chung cách diễn đạt.
B. Việc diễn giải hành vi, cử chỉ hoặc lời nói dựa trên chuẩn mực của nền văn hóa mình có thể dẫn đến sai lệch trong hiểu biết về văn hóa của người khác.
C. Giao tiếp trở nên dễ dàng hơn vì sự đa dạng.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể.
2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin với người đối diện trong giao tiếp?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Thể hiện sự chân thành, nhất quán giữa lời nói và hành động.
C. Chỉ nói về những chủ đề tích cực.
D. Luôn tỏ ra đồng ý với mọi ý kiến.
3. Trong một cuộc họp, khi bạn muốn đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?
A. ‘Ý kiến của tôi hoàn toàn khác, và tôi nghĩ mọi người đang sai hết.’
B. ‘Tôi có một thắc mắc nhỏ liên quan đến điểm vừa rồi, liệu tôi có thể chia sẻ một chút không?’
C. ‘Anh/chị có thể im lặng một chút để tôi nói không?’
D. ‘Tôi không hiểu gì cả.’
4. Khi đối mặt với một tình huống căng thẳng hoặc xung đột trong giao tiếp, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe chủ động hiệu quả nhất?
A. Ngắt lời người nói để bày tỏ quan điểm cá nhân ngay lập tức.
B. Tập trung vào việc chuẩn bị phản bác thay vì hiểu thông điệp.
C. Gật đầu, duy trì giao tiếp bằng mắt và tóm tắt lại ý của người nói để xác nhận sự hiểu biết.
D. Tìm kiếm những điểm không đồng tình để tranh luận.
5. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘vùng cá nhân’ (personal space) trong các quy tắc ứng xử giao tiếp?
A. Khoảng cách giữa hai người khi chào hỏi.
B. Khoảng cách vật lý an toàn mà một người mong muốn duy trì với người khác.
C. Thời gian chờ đợi phản hồi.
D. Tần suất giao tiếp.
6. Trong giao tiếp, ‘sự đồng cảm’ (empathy) được hiểu là gì?
A. Chỉ đơn giản là đồng ý với quan điểm của người khác.
B. Khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc và quan điểm của họ.
C. Luôn luôn đồng tình và không bao giờ đưa ra ý kiến trái chiều.
D. Tập trung vào việc giải quyết vấn đề mà không quan tâm đến cảm xúc.
7. Thái độ ‘lắng nghe để phản hồi’ khác với thái độ ‘lắng nghe để hiểu’ ở điểm nào?
A. Lắng nghe để phản hồi tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời của mình, còn lắng nghe để hiểu tập trung vào việc nắm bắt thông điệp.
B. Cả hai đều có mục tiêu giống nhau là hiểu người nói.
C. Lắng nghe để hiểu thường dẫn đến tranh cãi nhiều hơn.
D. Lắng nghe để phản hồi luôn hiệu quả hơn.
8. Khi nói chuyện với người lớn tuổi, điều gì thể hiện sự tôn trọng và quan tâm nhất?
A. Nói chuyện nhanh và sử dụng nhiều tiếng lóng.
B. Ngắt lời họ để thể hiện sự hiểu biết của mình.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chậm rãi, lắng nghe kiên nhẫn và thể hiện sự quan tâm đến câu chuyện của họ.
D. Chỉ tập trung vào chủ đề mình muốn nói.
9. Khi cần đưa ra một lời từ chối khéo léo, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Nói ‘Không’ một cách thẳng thừng và không giải thích.
B. Đưa ra lý do không có thật để từ chối.
C. Bắt đầu bằng sự đồng cảm hoặc ghi nhận yêu cầu, sau đó đưa ra lời từ chối lịch sự kèm theo giải thích ngắn gọn nếu cần.
D. Phớt lờ yêu cầu đó.
10. Phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) là một công cụ quan trọng để cải thiện hiệu suất. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phản hồi xây dựng?
A. Tập trung vào hành vi cụ thể, không phải tính cách.
B. Đưa ra đề xuất cải thiện rõ ràng.
C. Mang tính cá nhân, chỉ trích và đổ lỗi.
D. Kịp thời và diễn ra trong bối cảnh phù hợp.
11. Trong một cuộc đàm phán, việc đặt ra các câu hỏi mở (open-ended questions) nhằm mục đích gì?
A. Hạn chế thông tin từ đối phương.
B. Khuyến khích đối phương chia sẻ nhiều thông tin, ý kiến và cảm xúc hơn.
C. Chỉ nhận được câu trả lời ‘có’ hoặc ‘không’.
D. Giúp kết thúc cuộc đàm phán nhanh chóng.
12. Trong giao tiếp kinh doanh, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc tiếng Anh mà không giải thích có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc và chuyên nghiệp.
B. Tạo sự kết nối và hiểu biết chung với đồng nghiệp.
C. Gây khó hiểu, loại trừ hoặc tạo cảm giác lạc lõng cho người không quen thuộc.
D. Tăng tốc độ trao đổi thông tin.
13. Sự khác biệt chính giữa giao tiếp bằng lời (verbal communication) và giao tiếp bằng văn bản (written communication) là gì?
A. Giao tiếp bằng lời luôn trang trọng hơn.
B. Giao tiếp bằng văn bản không cần chú trọng ngữ pháp.
C. Giao tiếp bằng lời có tính tức thời và yếu tố phi ngôn ngữ, còn giao tiếp bằng văn bản có tính lưu trữ và cần sự rõ ràng trong diễn đạt.
D. Cả hai đều không có sự khác biệt cơ bản.
14. Một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất trong mọi môi trường làm việc là ‘khả năng thích ứng’. Điều này liên quan đến giao tiếp như thế nào?
A. Chỉ cần giữ vững quan điểm cá nhân dù hoàn cảnh thay đổi.
B. Khả năng điều chỉnh phong cách giao tiếp, lắng nghe và phản hồi phù hợp với các tình huống, đối tượng và môi trường khác nhau.
C. Không cần giao tiếp nếu môi trường không quen thuộc.
D. Luôn luôn làm theo cách mình quen thuộc nhất.
15. Kỹ năng thuyết trình hiệu quả đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong giai đoạn chuẩn bị?
A. Hiểu rõ đối tượng khán giả.
B. Cấu trúc bài nói logic và mạch lạc.
C. Trang phục biểu diễn sân khấu.
D. Sử dụng công cụ hỗ trợ trực quan phù hợp.
16. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thường mang lại thông điệp mạnh mẽ và có thể thay đổi ý nghĩa của lời nói?
A. Âm lượng và tốc độ nói.
B. Ngôn ngữ cơ thể, bao gồm cử chỉ, nét mặt và ánh mắt.
C. Cách sắp xếp ý tưởng và cấu trúc bài nói.
D. Sự lựa chọn từ ngữ và cách dùng thuật ngữ chuyên ngành.
17. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, cách ứng xử nào sau đây là không nên làm?
A. Lắng nghe một cách bình tĩnh.
B. Cố gắng hiểu rõ vấn đề.
C. Phản ứng phòng thủ hoặc tấn công ngay lập tức.
D. Yêu cầu làm rõ nếu có điểm chưa hiểu.
18. Khi trình bày một ý tưởng mới, việc sử dụng câu hỏi tu từ (rhetorical question) có tác dụng gì?
A. Làm cho bài trình bày trở nên phức tạp và khó hiểu.
B. Khuyến khích người nghe suy nghĩ, thu hút sự chú ý và nhấn mạnh quan điểm.
C. Thay thế hoàn toàn cho việc đưa ra luận điểm.
D. Yêu cầu người nghe phải trả lời ngay lập tức.
19. Để tăng cường sự rõ ràng trong giao tiếp, người nói nên chú trọng đến yếu tố nào?
A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ phức tạp càng tốt.
B. Nói với tốc độ rất nhanh để truyền tải nhiều thông tin.
C. Phát âm rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu và cấu trúc câu mạch lạc.
D. Chỉ tập trung vào nội dung mà không quan tâm đến cách trình bày.
20. Khi giao tiếp với người có quan điểm trái ngược, chiến lược nào sau đây giúp duy trì cuộc đối thoại hiệu quả và giảm thiểu xung đột?
A. Im lặng hoàn toàn và không phản hồi.
B. Cố gắng thay đổi quan điểm của họ bằng mọi giá.
C. Tìm kiếm điểm chung và thể hiện sự thấu hiểu đối với quan điểm của họ trước khi trình bày quan điểm của mình.
D. Sử dụng giọng điệu gay gắt để thể hiện sự kiên quyết.
21. Trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến (online communication), vấn đề nào sau đây thường dễ xảy ra và gây hiểu lầm nhất?
A. Thiếu tín hiệu phi ngôn ngữ như nét mặt, cử chỉ.
B. Tốc độ phản hồi nhanh chóng.
C. Khả năng lưu trữ và tra cứu thông tin.
D. Dễ dàng chia sẻ tài liệu đính kèm.
22. Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng là yếu tố then chốt để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Câu nào sau đây thể hiện điều này rõ nhất?
A. ‘Việc này là sai hoàn toàn, anh/chị cần phải làm lại ngay.’
B. ‘Tôi thấy có một vài điểm chúng ta có thể xem xét lại để cải thiện kết quả.’
C. ‘Anh/chị làm không đúng ý tôi.’
D. ‘Anh/chị có biết là mọi người đều không thích cách làm này không?’
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Cử chỉ tay.
B. Cách sử dụng giọng nói (cao, thấp, nhấn nhá).
C. Tốc độ đọc tin tức trên báo.
D. Nét mặt.
24. Một trong những nguyên tắc cơ bản của giao tiếp là ‘tính hai chiều’. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ có người nói mới có quyền phát biểu.
B. Giao tiếp bao gồm cả việc truyền và nhận thông tin.
C. Thông tin chỉ được truyền đi một lần duy nhất.
D. Người nghe không cần phản hồi.
25. Khi sử dụng email trong công việc, nguyên tắc ‘ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề’ có ý nghĩa gì?
A. Viết email càng dài càng thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Nội dung email cần rõ ràng, súc tích, tránh lan man để tiết kiệm thời gian cho người đọc.
C. Không cần quan tâm đến cấu trúc, chỉ cần liệt kê các ý chính.
D. Chỉ nên gửi email cho những vấn đề thực sự quan trọng.
26. Khi ai đó sử dụng ‘ngôn ngữ cơ thể đóng’ (closed body language), điều đó thường biểu thị điều gì?
A. Sự cởi mở và sẵn sàng tiếp nhận thông tin.
B. Sự không thoải mái, phòng thủ hoặc không muốn giao tiếp.
C. Sự hứng thú cao độ với chủ đề đang được thảo luận.
D. Sự tự tin và quyết đoán trong quan điểm.
27. Nghệ thuật đặt câu hỏi ‘câu hỏi dẫn dắt’ (leading question) trong giao tiếp có ý nghĩa gì?
A. Là câu hỏi chỉ có một đáp án đúng duy nhất.
B. Là câu hỏi gợi ý hoặc định hướng câu trả lời theo ý muốn của người hỏi.
C. Là câu hỏi yêu cầu người trả lời suy nghĩ sâu sắc về vấn đề.
D. Là câu hỏi dùng để kiểm tra kiến thức của người nghe.
28. Khi muốn thuyết phục ai đó, việc sử dụng bằng chứng và dữ liệu đáng tin cậy có tác dụng gì?
A. Làm cho thông điệp trở nên phức tạp và khó hiểu.
B. Tăng tính thuyết phục, tạo sự tin tưởng và hỗ trợ cho lập luận.
C. Chỉ hiệu quả khi nói chuyện với chuyên gia.
D. Là cách duy nhất để đạt được mục tiêu, bỏ qua mọi yếu tố khác.
29. Thái độ ‘tích cực’ trong giao tiếp có ý nghĩa như thế nào?
A. Luôn đồng tình và không bao giờ đưa ra ý kiến trái chiều.
B. Thể hiện sự lạc quan, cởi mở, tôn trọng và sẵn sàng lắng nghe.
C. Giữ im lặng và tránh mọi tương tác không cần thiết.
D. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của vấn đề.
30. Trong kỹ năng đàm phán, chiến lược ‘win-win’ (cùng thắng) nhấn mạnh điều gì?
A. Một bên phải nhượng bộ hoàn toàn để bên kia chiến thắng.
B. Tìm kiếm giải pháp mang lại lợi ích tối đa cho cả hai bên.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến đối tác.
D. Sử dụng áp lực để buộc đối phương chấp nhận điều khoản.
31. Một người giao tiếp hiệu quả thường có đặc điểm nào sau đây trong cách đặt câu hỏi?
A. Đặt những câu hỏi đóng, chỉ có ‘có’ hoặc ‘không’.
B. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích người đối diện chia sẻ chi tiết.
C. Đặt câu hỏi mang tính phán xét hoặc buộc tội.
D. Đặt nhiều câu hỏi cùng lúc để tiết kiệm thời gian.
32. Phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) khác với phê bình tiêu cực ở điểm nào?
A. Phản hồi xây dựng chỉ tập trung vào điểm yếu.
B. Phản hồi xây dựng tập trung vào hành vi cụ thể và đưa ra giải pháp cải thiện.
C. Phản hồi xây dựng mang tính cá nhân và cảm tính.
D. Phản hồi xây dựng thường được đưa ra một cách công khai trước đám đông.
33. Kỹ năng ‘khẳng định bản thân’ (assertiveness) trong giao tiếp có nghĩa là gì?
A. Luôn cố gắng làm hài lòng mọi người xung quanh.
B. Thể hiện rõ ràng nhu cầu, mong muốn và ranh giới của bản thân một cách tôn trọng.
C. Chỉ trích và phê phán người khác khi họ sai.
D. Tránh đối mặt với xung đột bằng mọi giá.
34. Để duy trì một cuộc đối thoại hiệu quả, việc ‘tóm tắt’ ý kiến của người nói có lợi ích gì?
A. Chứng tỏ rằng bạn không lắng nghe mà chỉ chờ đến lượt mình nói.
B. Giúp xác nhận sự thấu hiểu của bạn và làm rõ các điểm chính.
C. Kéo dài cuộc trò chuyện một cách không cần thiết.
D. Tạo cơ hội để bạn đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
35. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hơn, yếu tố nào cần được ưu tiên?
A. Sử dụng ngôn ngữ quá thân mật và suồng sã.
B. Nói chuyện với tốc độ rất nhanh để họ nắm bắt thông tin.
C. Thể hiện sự tôn trọng, kiên nhẫn và sử dụng ngôn từ lịch sự.
D. Ngắt lời họ để chỉnh sửa những sai sót nhỏ.
36. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, cách ứng xử nào cho thấy sự trưởng thành và kỹ năng giao tiếp tốt?
A. Tức giận và phản kháng ngay lập tức.
B. Im lặng và chấp nhận mọi lời chỉ trích mà không xem xét.
C. Lắng nghe, phân tích phản hồi và yêu cầu làm rõ nếu cần.
D. Trách móc người đưa ra phản hồi vì sự thiếu tế nhị.
37. Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng minh họa (ví dụ, hình ảnh, biểu đồ) giúp ích gì cho người nghe?
A. Làm cho bài trình bày trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.
B. Giúp người nghe dễ dàng hình dung, hiểu rõ và ghi nhớ thông tin.
C. Chỉ phù hợp với những người có kiến thức chuyên sâu.
D. Tạo cảm giác nhàm chán và thiếu chuyên nghiệp.
38. Trong giao tiếp, ‘lắng nghe tích cực’ khác với ‘nghe bình thường’ ở điểm nào?
A. Lắng nghe tích cực là quá trình thụ động, nghe bình thường là chủ động.
B. Lắng nghe tích cực là quá trình chủ động tham gia, thấu hiểu, còn nghe bình thường là chỉ tiếp nhận âm thanh.
C. Lắng nghe tích cực chỉ tập trung vào lời nói, nghe bình thường chú ý cả phi ngôn ngữ.
D. Lắng nghe tích cực luôn đồng ý với người nói, nghe bình thường thì không.
39. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể như thế nào là phù hợp nhất?
A. Khoanh tay, nhìn xuống đất và rung chân liên tục.
B. Ngồi thẳng lưng, duy trì giao tiếp bằng mắt và có cử chỉ tay tự nhiên.
C. Nghiêng người về phía trước quá nhiều và nói quá to.
D. Vuốt tóc, nghịch bút hoặc nhìn ra ngoài cửa sổ.
40. Trong tình huống xung đột, cách tiếp cận nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề?
A. Tránh né hoàn toàn cuộc đối đầu.
B. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
C. Thỏa hiệp để tìm ra giải pháp đôi bên cùng chấp nhận.
D. Luôn cố gắng giành phần thắng bằng mọi giá.
41. Lời khen chân thành trong giao tiếp có tác dụng gì?
A. Làm người nhận cảm thấy tự mãn và ngừng cố gắng.
B. Tăng cường sự gắn kết, động viên và tạo không khí tích cực.
C. Chỉ phù hợp trong môi trường giao tiếp không chuyên nghiệp.
D. Che giấu những khuyết điểm thực sự của người nhận.
42. Trong giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), yếu tố nào cần được chú trọng để tránh hiểu lầm?
A. Sử dụng nhiều tiếng lóng và viết tắt.
B. Câu chữ rõ ràng, mạch lạc, ngữ pháp chính xác và thể hiện ngữ cảnh.
C. Viết thật ngắn gọn, chỉ truyền đạt thông tin cốt lõi.
D. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) không phù hợp.
43. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và thái độ của người nói?
A. Sử dụng ngôn ngữ ký hiệu phức tạp.
B. Sự thay đổi giọng điệu, nét mặt và cử chỉ cơ thể.
C. Việc sử dụng các từ ngữ chuyên ngành.
D. Tốc độ nói nhanh và liên tục.
44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Âm điệu giọng nói (intonation).
B. Ngữ pháp và cấu trúc câu.
C. Cử chỉ tay và biểu cảm khuôn mặt.
D. Khoảng cách vật lý với người đối diện (proxemics).
45. Khi giao tiếp với người có quan điểm khác biệt, hành động nào thể hiện sự tôn trọng và kỹ năng giao tiếp tốt?
A. Ngay lập tức bác bỏ ý kiến của họ.
B. Lắng nghe quan điểm của họ mà không ngắt lời, sau đó đưa ra phản hồi có căn cứ.
C. Cố gắng thay đổi suy nghĩ của họ bằng mọi cách.
D. Chỉ tập trung vào những điểm yếu trong lập luận của họ.
46. Trong kỹ năng thuyết trình, yếu tố nào giúp người nghe cảm thấy kết nối và tin tưởng người nói hơn?
A. Đọc toàn bộ nội dung từ giấy hoặc màn hình.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
C. Giao tiếp bằng mắt, sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và kể chuyện.
D. Nói với âm lượng nhỏ và thiếu sự nhấn nhá.
47. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong giao tiếp?
A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của người khác.
B. Thể hiện sự nhất quán giữa lời nói và hành động.
C. Chỉ nói những điều làm hài lòng người nghe.
D. Giữ khoảng cách nhất định để thể hiện sự chuyên nghiệp.
48. Khi tham gia một cuộc họp, việc lắng nghe chủ động bao gồm những hành động nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào việc ghi chép lại ý kiến của bản thân.
B. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi ngay lập tức.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu và đặt câu hỏi làm rõ.
D. Suy nghĩ về phản biện trước khi người nói kết thúc.
49. Kỹ năng ‘thấu cảm’ (empathy) trong giao tiếp có nghĩa là gì?
A. Đồng ý với mọi ý kiến và cảm xúc của người khác.
B. Chỉ quan tâm đến cảm xúc và suy nghĩ của bản thân.
C. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác như thể đó là của mình.
D. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức mà không cần hiểu rõ vấn đề.
50. Tại sao việc đặt ra mục tiêu rõ ràng trước khi bắt đầu một cuộc trò chuyện lại quan trọng?
A. Để đảm bảo cuộc trò chuyện kéo dài càng lâu càng tốt.
B. Để có cớ kết thúc cuộc trò chuyện sớm nếu không có gì thú vị.
C. Giúp định hướng nội dung, tập trung vào vấn đề chính và đạt được kết quả mong muốn.
D. Để có thể chuẩn bị sẵn những câu trả lời cho mọi tình huống.
51. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào thường được xem là ‘cửa sổ tâm hồn’ và tiết lộ nhiều cảm xúc nhất của con người?
A. Ngôn ngữ cơ thể, đặc biệt là cử chỉ tay và tư thế ngồi.
B. Giọng nói, bao gồm âm điệu, tốc độ và ngữ điệu.
C. Ánh mắt, biểu cảm khuôn mặt và nụ cười.
D. Trang phục, phụ kiện và cách bài trí không gian cá nhân.
52. Trong giao tiếp liên cá nhân, ‘sự chân thành’ (genuineness) được thể hiện qua việc nào sau đây?
A. Luôn cố gắng làm hài lòng mọi người bằng mọi giá.
B. Thể hiện con người thật của mình, suy nghĩ và cảm xúc một cách cởi mở và nhất quán, không giả tạo.
C. Nói những gì người khác muốn nghe.
D. Luôn giữ thái độ bí ẩn.
53. Một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp để quản lý cảm xúc bản thân và phản ứng của người khác là gì?
A. Luôn giữ im lặng dù có bất mãn.
B. Thể hiện cảm xúc một cách bộc phát và gay gắt.
C. Kiểm soát ngôn ngữ cơ thể, lựa chọn từ ngữ cẩn thận và giữ thái độ bình tĩnh, xây dựng.
D. Tránh né mọi tình huống có thể gây căng thẳng.
54. Khi giao tiếp với người có quan điểm trái ngược, thái độ nào sau đây thể hiện sự cầu thị và mong muốn tìm kiếm điểm chung?
A. Khăng khăng rằng mình luôn đúng và bác bỏ mọi ý kiến của đối phương.
B. Lắng nghe ý kiến của họ, cố gắng hiểu quan điểm của họ ngay cả khi không đồng ý, và tìm kiếm những điểm chung hoặc giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Chỉ trích những thiếu sót trong lập luận của họ mà không đưa ra lý lẽ của mình.
D. Thay đổi chủ đề để tránh tranh luận.
55. Trong giao tiếp bằng lời, việc sử dụng các từ trung lập (neutral words) thay vì từ mang tính đánh giá hoặc quy chụp (ví dụ: ‘Tôi nhận thấy có sự khác biệt về quan điểm’ thay vì ‘Bạn sai rồi’) có tác dụng gì?
A. Khiến cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán.
B. Tăng khả năng xảy ra xung đột.
C. Giúp thông điệp trở nên khách quan hơn, giảm thiểu nguy cơ gây tổn thương hoặc phản ứng tiêu cực từ người nghe.
D. Làm cho thông điệp khó hiểu hơn.
56. Khi gặp phải một tình huống giao tiếp khó xử hoặc không đồng tình, cách phản hồi nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe chủ động và tôn trọng người đối diện nhất?
A. Ngắt lời ngay lập tức để trình bày quan điểm cá nhân.
B. Im lặng và chờ đợi người khác nói xong, sau đó bày tỏ sự đồng ý một cách chung chung.
C. Gật đầu liên tục để tỏ ra đồng tình dù không thực sự hiểu hoặc đồng ý.
D. Tóm tắt lại ý chính của người nói bằng lời của mình để xác nhận sự thấu hiểu, sau đó mới đưa ra phản hồi của bản thân.
57. Khi giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ (ví dụ: ‘chắc chắn’, ‘tuyệt đối’) có thể gây ra tác động gì?
A. Giúp thông điệp trở nên uyển chuyển và dễ chấp nhận hơn.
B. Có thể tạo cảm giác cứng nhắc, thiếu linh hoạt hoặc thậm chí là thiếu tôn trọng đối với quan điểm khác biệt.
C. Luôn khiến người đọc cảm thấy được thuyết phục tuyệt đối.
D. Không ảnh hưởng gì đến cách người đọc tiếp nhận thông điệp.
58. Điều gì làm nên sự khác biệt giữa ‘nghe’ (hearing) và ‘lắng nghe’ (listening) trong kỹ năng giao tiếp?
A. ‘Nghe’ là hành động thụ động tiếp nhận âm thanh, còn ‘lắng nghe’ là quá trình chủ động tiếp nhận, xử lý, thấu hiểu và phản hồi thông tin.
B. Không có sự khác biệt nào, hai từ này đồng nghĩa.
C. ‘Nghe’ chỉ áp dụng cho ngôn ngữ lời nói, còn ‘lắng nghe’ cho cả phi ngôn ngữ.
D. ‘Nghe’ là khả năng nhận biết âm thanh, còn ‘lắng nghe’ là khả năng ghi nhớ.
59. Trong kỹ năng thuyết trình, yếu tố nào giúp tạo sự kết nối mạnh mẽ với khán giả ngay từ đầu?
A. Bắt đầu bằng một câu chuyện cười dài và phức tạp.
B. Trình bày ngay vào nội dung chính mà không có lời giới thiệu.
C. Có một phần mở đầu thu hút, có thể là một câu hỏi gợi mở, một thống kê ấn tượng, hoặc một câu chuyện ngắn liên quan.
D. Tập trung hoàn toàn vào các slide trình chiếu.
60. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Tư thế, dáng điệu.
B. Âm sắc giọng nói, tốc độ nói.
C. Ngữ pháp và cấu trúc câu.
D. Biểu cảm khuôn mặt, ánh mắt.
61. Khi bạn cần đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho đồng nghiệp về một công việc chưa đạt yêu cầu, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?
A. Chỉ ra lỗi sai một cách trực diện và gay gắt để họ nhận thức rõ.
B. Nói chung chung về vấn đề cần cải thiện mà không chỉ rõ điểm cụ thể.
C. Bắt đầu bằng lời khen về điểm tốt (nếu có), sau đó trình bày rõ ràng điểm cần cải thiện, đưa ra gợi ý cụ thể và kết thúc bằng sự động viên.
D. Nhờ người khác góp ý thay mình để tránh gây khó chịu.
62. Khi bạn cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn về điều gì đó trong một cuộc trò chuyện, cách nào sau đây là tốt nhất để xử lý tình huống đó một cách chuyên nghiệp?
A. Lờ đi và giả vờ như không có gì xảy ra.
B. Thừa nhận một cách chân thành rằng bạn không hiểu rõ và yêu cầu được giải thích thêm hoặc làm rõ.
C. Đưa ra một câu trả lời đại khái để che giấu sự bối rối.
D. Nói rằng bạn không có thời gian để thảo luận về vấn đề đó.
63. Một người giao tiếp hiệu quả thường có khả năng ‘thích ứng’ (adaptability) trong giao tiếp. Điều này có nghĩa là gì?
A. Luôn giữ vững quan điểm cá nhân bất chấp mọi ý kiến trái chiều.
B. Khả năng thay đổi phong cách, nội dung và phương thức giao tiếp sao cho phù hợp với đối tượng, hoàn cảnh và mục tiêu.
C. Chỉ giao tiếp theo những gì đã được học và luyện tập.
D. Luôn sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
64. Khi ai đó sử dụng ‘ngôn ngữ đổ lỗi’ (blaming language) trong cuộc trò chuyện, ví dụ: ‘Bạn luôn làm mọi thứ sai’, hành vi giao tiếp này thường dẫn đến kết quả gì?
A. Khuyến khích đối phương cải thiện hành vi của mình.
B. Tạo ra sự phòng thủ, cảm giác bị tấn công và làm tổn hại mối quan hệ.
C. Giúp vấn đề được giải quyết nhanh chóng.
D. Khiến đối phương cảm thấy được thấu hiểu.
65. Khi bạn đang tham gia một cuộc gọi điện thoại quan trọng và bị gián đoạn bởi tiếng ồn lớn từ môi trường xung quanh, bạn nên làm gì để duy trì chất lượng giao tiếp?
A. Tiếp tục cuộc gọi như bình thường, hy vọng người kia không để ý.
B. Xin lỗi, giải thích ngắn gọn về tiếng ồn và đề nghị chuyển sang môi trường yên tĩnh hơn hoặc gọi lại sau.
C. Tắt máy đột ngột mà không giải thích.
D. Nói to hơn để át đi tiếng ồn.
66. Trong kỹ năng giao tiếp, ‘sự rõ ràng’ (clarity) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ càng phức tạp càng tốt.
B. Nói quá nhanh để người khác không có thời gian suy nghĩ.
C. Diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, dễ hiểu, không mơ hồ, để người nghe có thể nắm bắt thông điệp chính xác.
D. Chỉ nói những gì mình biết chắc chắn.
67. Trong một buổi họp nhóm, khi một thành viên im lặng và ít đóng góp ý kiến, bạn nên làm gì để khuyến khích sự tham gia của họ?
A. Bỏ qua họ và tập trung vào những người tích cực đóng góp.
B. Đưa ra một câu hỏi trực tiếp, mở cho họ để họ có cơ hội chia sẻ suy nghĩ của mình.
C. Yêu cầu họ phát biểu ý kiến của mình ngay lập tức.
D. Nói rằng họ không có đóng góp gì cho buổi họp.
68. Kỹ năng ‘làm rõ’ (clarifying) trong giao tiếp là gì và tại sao nó lại quan trọng?
A. Là việc đặt câu hỏi để xác nhận lại ý nghĩa, đảm bảo cả hai bên cùng hiểu đúng thông tin, tránh hiểu lầm.
B. Là việc đưa ra ý kiến cá nhân mạnh mẽ để khẳng định quan điểm.
C. Là việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
D. Là việc im lặng lắng nghe mà không phản hồi.
69. Theo các nghiên cứu về giao tiếp, ‘khoảng cách cá nhân’ (personal space) trong văn hóa phương Tây thường được chia thành các vùng. Vùng nào thường được sử dụng cho các mối quan hệ thân mật, chỉ những người rất gần gũi mới được phép xâm nhập?
A. Vùng công cộng (Public distance): trên 3.6 mét.
B. Vùng xã giao (Social distance): từ 1.2 đến 3.6 mét.
C. Vùng cá nhân (Personal distance): từ 0.45 đến 1.2 mét.
D. Vùng thân mật (Intimate distance): từ 0 đến 0.45 mét.
70. Khi nhận được phản hồi tiêu cực về một sản phẩm hoặc dịch vụ, cách tiếp cận nào của người tiếp nhận phản hồi thể hiện kỹ năng giao tiếp tốt?
A. Ngay lập tức bác bỏ và chỉ trích người đưa ra phản hồi.
B. Lắng nghe cẩn thận, ghi nhận các điểm cần cải thiện, và thể hiện mong muốn tìm giải pháp hoặc cải thiện trong tương lai.
C. Phớt lờ hoàn toàn phản hồi đó.
D. Đổ lỗi cho người khác hoặc các yếu tố bên ngoài.
71. Khi giao tiếp với người thuộc nền văn hóa khác, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm?
A. Giả định rằng họ sẽ hiểu theo cách giống như người cùng văn hóa với mình.
B. Tìm hiểu trước về phong tục, tập quán, giá trị và cách thức giao tiếp đặc trưng của nền văn hóa đó.
C. Sử dụng ngôn ngữ càng phức tạp càng tốt để thể hiện sự tôn trọng.
D. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ lời nói.
72. Kỹ năng ‘đồng cảm’ (empathy) trong giao tiếp là khả năng nào?
A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của người khác.
B. Có khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc, suy nghĩ và quan điểm của họ.
C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết vấn đề.
D. Phán xét và đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
73. Trong giao tiếp qua email, để email trở nên chuyên nghiệp và dễ hiểu, bạn nên chú trọng điều gì nhất?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và biệt ngữ để tạo sự gần gũi.
B. Viết tiêu đề rõ ràng, nội dung ngắn gọn, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ lịch sự và kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp.
C. Chỉ cần truyền đạt đủ thông tin mà không cần quan tâm đến hình thức.
D. Gửi email với font chữ và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
74. Trong một cuộc tranh luận, mục tiêu của giao tiếp hiệu quả không phải là ‘thắng’ bằng mọi giá, mà là gì?
A. Chứng minh đối phương hoàn toàn sai.
B. Tìm kiếm sự thật, hiểu rõ các quan điểm khác nhau và đạt được sự đồng thuận hoặc giải pháp tốt nhất có thể.
C. Chỉ trích và làm mất uy tín của đối phương.
D. Làm cho cuộc tranh luận kéo dài càng lâu càng tốt.
75. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của giao tiếp bằng mắt (eye contact)?
A. Nhìn vào mắt người đối diện một cách tự nhiên và khoảng thời gian hợp lý.
B. Nhìn chằm chằm vào mắt người đối diện liên tục không nghỉ.
C. Quan sát môi và biểu cảm khuôn mặt của người nói.
D. Thỉnh thoảng liếc nhìn xung quanh.
76. Điều gì tạo nên sự khác biệt chính giữa ‘thuyết phục’ (persuasion) và ‘ép buộc’ (coercion) trong giao tiếp?
A. Thuyết phục dựa trên logic và lợi ích, ép buộc dựa trên đe dọa.
B. Thuyết phục luôn đúng, ép buộc luôn sai.
C. Thuyết phục là hành động một chiều, ép buộc là hai chiều.
D. Không có sự khác biệt nào.
77. Sự khác biệt giữa ‘lắng nghe cảm xúc’ (empathic listening) và ‘lắng nghe thông tin’ (informational listening) là gì?
A. Lắng nghe cảm xúc tập trung vào nội dung, lắng nghe thông tin tập trung vào cảm xúc.
B. Lắng nghe cảm xúc nhằm thấu hiểu cảm xúc và quan điểm người nói, lắng nghe thông tin nhằm tiếp nhận sự kiện và dữ liệu.
C. Không có sự khác biệt, cả hai đều giống nhau.
D. Lắng nghe cảm xúc chỉ dùng trong các mối quan hệ cá nhân, lắng nghe thông tin chỉ dùng trong công việc.
78. Trong giao tiếp công sở, việc thể hiện sự ‘đồng cảm’ (empathy) có ý nghĩa gì?
A. Đồng ý với mọi ý kiến của đồng nghiệp.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc, quan điểm của đồng nghiệp, ngay cả khi không hoàn toàn đồng ý.
C. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân.
D. Phán xét cảm xúc của người khác.
79. Đâu là cách tốt nhất để khuyến khích sự tham gia của mọi người trong một cuộc họp nhóm?
A. Chỉ hỏi ý kiến những người có chức vụ cao.
B. Tạo không khí cởi mở, khuyến khích mọi người đóng góp ý kiến và lắng nghe một cách tích cực.
C. Người điều phối nói phần lớn thời gian để định hướng cuộc họp.
D. Chỉ cho phép đặt câu hỏi sau khi cuộc họp kết thúc.
80. Khi một người sử dụng ngôn ngữ ‘Tôi’ (I-statements) trong giao tiếp, mục đích chính là gì?
A. Tránh chịu trách nhiệm về hành động của mình.
B. Thể hiện sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
C. Diễn đạt cảm xúc và nhu cầu của bản thân một cách trực tiếp và không đổ lỗi.
D. Buộc người khác phải thay đổi theo ý mình.
81. Đâu là biểu hiện của sự ‘giao tiếp thụ động’ (passive communication)?
A. Bày tỏ nhu cầu và ý kiến một cách trực tiếp và tôn trọng.
B. Thường xuyên đồng ý với người khác dù không thực sự đồng tình.
C. Đứng lên bảo vệ quan điểm của mình một cách mạnh mẽ.
D. Chủ động đưa ra giải pháp cho các vấn đề.
82. Khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Chỉ tập trung vào những điểm sai sót của người nhận.
B. Sử dụng ngôn ngữ chung chung và né tránh vấn đề chính.
C. Nhấn mạnh vào hành vi hoặc kết quả cụ thể, không phán xét cá nhân.
D. Đưa ra phản hồi ngay lập tức mà không suy nghĩ.
83. Khi giao tiếp với người có quan điểm trái ngược, thái độ nào là phù hợp nhất để duy trì đối thoại mang tính xây dựng?
A. Cố gắng thay đổi quan điểm của họ bằng mọi giá.
B. Lập tức kết thúc cuộc trò chuyện vì không có điểm chung.
C. Lắng nghe để hiểu quan điểm của họ, ngay cả khi không đồng ý, và tìm kiếm điểm chung.
D. Chỉ trích và hạ thấp quan điểm của họ.
84. Phân tích tình huống: Một đồng nghiệp liên tục trì hoãn công việc chung, ảnh hưởng đến tiến độ của cả nhóm. Bạn nên làm gì để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?
A. Phàn nàn về đồng nghiệp đó với các thành viên khác trong nhóm.
B. Làm hết phần việc của đồng nghiệp đó để đảm bảo công việc hoàn thành.
C. Trao đổi riêng với đồng nghiệp về ảnh hưởng của việc trì hoãn và cùng tìm giải pháp.
D. Báo cáo ngay lập tức cho cấp trên mà không nói chuyện với đồng nghiệp.
85. Khi nhận được phản hồi tiêu cực, cách ứng xử nào giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp và học hỏi được nhiều nhất?
A. Tức giận và bác bỏ ngay lập tức mọi lời phê bình.
B. Im lặng và không phản hồi, hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.
C. Lắng nghe cẩn thận, cố gắng hiểu quan điểm của người đưa ra phản hồi và xem xét những điểm hợp lý.
D. Tìm cách trả đũa hoặc chỉ trích lại người đưa ra phản hồi.
86. Khi đối diện với một tình huống căng thẳng trong giao tiếp, cách tiếp cận nào được khuyến khích nhất để giải quyết vấn đề?
A. Tránh né cuộc đối thoại để không làm mọi thứ tồi tệ hơn.
B. Tập trung vào việc đổ lỗi cho người khác về vấn đề.
C. Thể hiện cảm xúc tiêu cực một cách bộc phát để giải tỏa.
D. Giữ bình tĩnh, tập trung vào vấn đề và tìm kiếm giải pháp cùng nhau.
87. Trong giao tiếp liên văn hóa, yếu tố nào cần được chú trọng đặc biệt để tránh hiểu lầm?
A. Giả định rằng mọi người đều có cùng quan điểm và giá trị.
B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ để đảm bảo sự rõ ràng.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục, và cách diễn đạt.
D. Luôn cố gắng thay đổi văn hóa của người khác cho phù hợp.
88. Trong kỹ năng đặt câu hỏi, ‘câu hỏi mở’ (open-ended questions) có vai trò gì?
A. Buộc người trả lời phải đưa ra câu trả lời ‘Có’ hoặc ‘Không’.
B. Khuyến khích người nói cung cấp thông tin chi tiết và mở rộng.
C. Chỉ sử dụng để xác nhận thông tin đã biết.
D. Thường được dùng để kết thúc một cuộc trò chuyện.
89. Trong các kỹ năng giao tiếp, ‘kiên định’ (assertiveness) được hiểu là:
A. Luôn tỏ ra mạnh mẽ và áp đảo người khác trong mọi tình huống.
B. Bày tỏ ý kiến, nhu cầu và cảm xúc của bản thân một cách trực tiếp, trung thực và tôn trọng người khác.
C. Tránh đối đầu bằng mọi giá, ngay cả khi quyền lợi bị xâm phạm.
D. Chỉ nói những gì người khác muốn nghe để duy trì hòa bình.
90. Đâu là ví dụ điển hình của ‘tiếng ồn’ (noise) trong mô hình giao tiếp, làm cản trở việc truyền tải thông điệp?
A. Sự đồng tình và tán thưởng của người nghe.
B. Sự rõ ràng và mạch lạc của thông điệp.
C. Tiếng nhạc lớn trong một buổi tiệc hoặc suy nghĩ lan man của người nghe.
D. Việc người nói sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
91. Trong giao tiếp, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự lắng nghe chủ động?
A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
B. Nhìn vào điện thoại hoặc làm việc riêng trong khi người khác đang nói.
C. Gật đầu, duy trì giao tiếp bằng mắt và đặt câu hỏi làm rõ ý.
D. Chỉ phản hồi bằng những câu trả lời chung chung như ‘vâng’, ‘ừm’.
92. Khi đối mặt với sự im lặng kéo dài từ người đối diện trong cuộc trò chuyện, hành động nào là phù hợp nhất để tiếp tục duy trì giao tiếp?
A. Tiếp tục nói liên tục để lấp đầy khoảng trống.
B. Giả định rằng họ không quan tâm và dừng cuộc trò chuyện.
C. Kiên nhẫn chờ đợi hoặc đặt một câu hỏi mở khác để khuyến khích họ chia sẻ.
D. Nói chuyện với người khác để làm họ chú ý.
93. Khi giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), điều gì cần lưu ý để đảm bảo sự chuyên nghiệp và hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và viết tắt.
B. Không cần chú trọng ngữ pháp và chính tả nếu nội dung rõ ràng.
C. Giữ nội dung ngắn gọn, rõ ràng, lịch sự và kiểm tra lỗi cẩn thận.
D. Chỉ trả lời những tin nhắn hoặc email mà mình quan tâm.
94. Đâu là nguyên tắc cốt lõi của giao tiếp ‘hai chiều’?
A. Chỉ có một người nói và một người nghe.
B. Sự trao đổi thông tin, ý kiến, phản hồi diễn ra giữa tất cả các bên tham gia.
C. Người gửi thông điệp không cần quan tâm đến người nhận.
D. Thông điệp chỉ được truyền đi một lần duy nhất.
95. Trong một buổi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể như thế nào là hiệu quả nhất để thu hút khán giả?
A. Đứng yên một chỗ, hai tay khoanh trước ngực.
B. Di chuyển liên tục, không kiểm soát và nhìn xuống sàn.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên và biểu cảm khuôn mặt phù hợp.
D. Nhìn chằm chằm vào màn hình chiếu hoặc ghi chú.
96. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói.
B. Biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ tay.
C. Nội dung và cấu trúc của câu nói.
D. Khoảng cách vật lý giữa người nói và người nghe.
97. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin trong giao tiếp?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Luôn thể hiện sự tự tin thái quá, bất chấp mọi tình huống.
C. Sự chân thành, nhất quán giữa lời nói và hành động.
D. Chỉ nói những điều người khác muốn nghe.
98. Mục tiêu chính của việc sử dụng kỹ thuật ‘paraphrasing’ (diễn đạt lại) trong giao tiếp là gì?
A. Chứng tỏ khả năng sử dụng từ ngữ phong phú của bản thân.
B. Xác nhận lại việc hiểu đúng thông điệp của người nói.
C. Thay đổi ý nghĩa ban đầu của câu chuyện.
D. Tạo cơ hội để ngắt lời người nói.
99. Ngôn ngữ cơ thể (body language) có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng, chỉ có lời nói mới quan trọng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Có thể củng cố hoặc mâu thuẫn với thông điệp bằng lời, ảnh hưởng đến sự tin tưởng.
D. Chỉ quan trọng trong các cuộc phỏng vấn xin việc.
100. Việc ‘tóm tắt’ (summarizing) trong cuộc thảo luận có vai trò gì?
A. Chỉ để kéo dài thời gian của cuộc họp.
B. Nhấn mạnh lại các điểm chính đã được thảo luận và thống nhất.
C. Đưa ra những ý tưởng mới hoàn toàn không liên quan.
D. Chứng tỏ người tóm tắt là người duy nhất hiểu vấn đề.
101. Khi bạn không hiểu rõ một điều gì đó trong cuộc trò chuyện, cách phản ứng tốt nhất là gì?
A. Giả vờ như đã hiểu.
B. Ngắt lời và buộc người nói phải giải thích lại.
C. Yêu cầu làm rõ bằng cách đặt câu hỏi cụ thể hoặc diễn đạt lại điều bạn nghe được để xác nhận.
D. Bỏ qua và tiếp tục cuộc trò chuyện.
102. Khi đối mặt với sự im lặng trong cuộc trò chuyện, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để tiếp tục duy trì luồng giao tiếp?
A. Ngay lập tức thay đổi chủ đề hoàn toàn.
B. Đặt một câu hỏi mở liên quan đến chủ đề đang thảo luận hoặc một chủ đề mới.
C. Giả vờ không nhận thấy sự im lặng.
D. Kết thúc cuộc trò chuyện ngay lập tức.
103. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp, ví dụ như gật đầu, mỉm cười, thể hiện điều gì trong giao tiếp?
A. Sự không chắc chắn về điều người khác nói.
B. Sự đồng ý, lắng nghe và khuyến khích người nói tiếp tục.
C. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm.
D. Sự phản đối ngầm.
104. Việc sử dụng các từ ngữ tích cực và mang tính xây dựng trong giao tiếp có tác động gì đến người nghe?
A. Khiến họ cảm thấy bị áp lực và khó chịu.
B. Khuyến khích sự hợp tác, tạo động lực và duy trì bầu không khí tích cực.
C. Làm cho họ cảm thấy mình kém cỏi hơn.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
105. Khi bạn cần truyền đạt một thông điệp phức tạp, phương pháp nào sau đây giúp tăng cường sự rõ ràng và dễ hiểu?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Nói nhanh và liên tục để tiết kiệm thời gian.
C. Phân chia thông điệp thành các ý nhỏ, sử dụng ví dụ minh họa và kiểm tra sự hiểu biết.
D. Chỉ trình bày một lần duy nhất.
106. Khi đối diện với một tình huống giao tiếp căng thẳng, cách tiếp cận nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giải quyết mâu thuẫn?
A. Tránh né vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
B. Tấn công cá nhân người đối diện để chứng tỏ quan điểm.
C. Tìm kiếm điểm chung, thể hiện sự thấu hiểu và đề xuất giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Giữ im lặng và không bày tỏ bất kỳ quan điểm nào.
107. Khi giao tiếp qua email, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự chuyên nghiệp và hiệu quả?
A. Sử dụng biệt danh và ngôn ngữ thân mật.
B. Bỏ qua phần chủ đề (subject line).
C. Viết email rõ ràng, súc tích, có chủ đề cụ thể và kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp.
D. Chỉ trả lời những email mình thích.
108. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên ‘sự đồng cảm’ (empathy) trong giao tiếp?
A. Chỉ tập trung vào cảm xúc của bản thân.
B. Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân mà không lắng nghe người khác.
C. Đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc và quan điểm của họ.
D. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức mà không tìm hiểu vấn đề.
109. Đâu là đặc điểm nổi bật của giao tiếp một chiều (one-way communication)?
A. Có sự trao đổi thông tin qua lại giữa các bên.
B. Thông tin chỉ được truyền từ người gửi đến người nhận mà không có phản hồi hoặc tương tác.
C. Người nhận có thể đặt câu hỏi và làm rõ thông tin.
D. Tập trung vào việc xây dựng sự đồng thuận và hiểu biết chung.
110. Việc ‘lắng nghe tích cực’ (active listening) khác biệt với ‘lắng nghe thụ động’ (passive listening) ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Lắng nghe thụ động đòi hỏi sự tập trung cao độ.
B. Lắng nghe tích cực bao gồm sự tương tác, phản hồi và xác nhận thông tin.
C. Lắng nghe thụ động là khi người nghe không nói gì.
D. Lắng nghe tích cực chỉ tập trung vào lời nói.
111. Theo mô hình giao tiếp truyền thống, ‘kênh’ (channel) là gì?
A. Người gửi thông điệp.
B. Phương tiện hoặc phương thức mà thông điệp được truyền đi.
C. Phản hồi của người nhận.
D. Nội dung cốt lõi của thông điệp.
112. Theo các nghiên cứu về giao tiếp, thông điệp phi ngôn ngữ thường có tác động như thế nào đến việc truyền tải ý nghĩa?
A. Ít quan trọng hơn lời nói.
B. Có thể mâu thuẫn hoặc củng cố thông điệp bằng lời.
C. Luôn luôn rõ ràng và dễ hiểu hơn lời nói.
D. Không có tác động gì đến người nhận.
113. Một người giao tiếp hiệu quả thường thể hiện khả năng nào sau đây trong việc tiếp nhận thông tin?
A. Chỉ nghe những gì họ muốn nghe và bỏ qua phần còn lại.
B. Tập trung vào việc phân tích và hiểu rõ thông điệp, bao gồm cả ý định và cảm xúc ẩn chứa.
C. Luôn cho rằng mình đã hiểu mọi thứ mà không cần xác nhận lại.
D. Ngắt lời người nói thường xuyên để làm rõ ý mình.
114. Trong môi trường làm việc, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) nên tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Tập trung vào khuyết điểm cá nhân của người nhận.
B. Sử dụng ngôn ngữ chung chung, khó hiểu.
C. Nêu rõ hành vi cụ thể, tác động của hành vi đó và đề xuất cải thiện.
D. Chỉ đưa ra phản hồi khi có đủ lỗi sai.
115. Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe chân thành đối với người nói?
A. Ngắt lời để đưa ra ý kiến cá nhân.
B. Duy trì giao tiếp bằng mắt và sử dụng cử chỉ phi ngôn ngữ tích cực.
C. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời tiếp theo.
D. Thể hiện sự sốt ruột bằng cách nhìn đồng hồ.
116. Trong bối cảnh giao tiếp công sở, ‘lời nói đầu’ (opening remarks) có chức năng chính là gì?
A. Tóm tắt toàn bộ nội dung cuộc họp.
B. Tạo ấn tượng ban đầu, giới thiệu chủ đề và thiết lập không khí cho cuộc giao tiếp.
C. Đưa ra kết luận và các bước hành động.
D. Yêu cầu mọi người giữ im lặng.
117. Khái niệm ‘mã hóa’ (encoding) trong mô hình giao tiếp đề cập đến quá trình nào?
A. Người nhận xử lý thông điệp.
B. Người gửi chuyển đổi suy nghĩ, ý tưởng thành các ký hiệu (lời nói, văn bản, hình ảnh).
C. Kênh truyền tải thông điệp.
D. Phản hồi của người nhận.
118. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và sự tín nhiệm trong giao tiếp?
A. Nói nhiều và thể hiện sự tự tin thái quá.
B. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của người khác.
C. Tính nhất quán giữa lời nói và hành động, sự chân thành và minh bạch.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
119. Trong giao tiếp, ‘rào cản’ (barrier) nào sau đây thường xuất phát từ định kiến cá nhân hoặc sự đánh giá chủ quan?
A. Tiếng ồn môi trường.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
C. Thiếu sự đồng cảm và định kiến.
D. Thông tin bị mã hóa sai.
120. Kỹ năng đặt câu hỏi mở (open-ended questions) có vai trò gì quan trọng nhất trong giao tiếp?
A. Nhận được câu trả lời ‘Có’ hoặc ‘Không’ nhanh chóng.
B. Khuyến khích người đối diện chia sẻ chi tiết, suy nghĩ và cảm xúc của họ.
C. Tập trung vào việc thu thập thông tin cụ thể, có giới hạn.
D. Giúp kiểm soát cuộc trò chuyện và hướng nó theo ý muốn.
121. Trong tình huống cần đưa ra quyết định tập thể, kỹ năng giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được sự đồng thuận?
A. Chỉ tuân theo ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
B. Lắng nghe mọi ý kiến, thảo luận cởi mở và tìm kiếm giải pháp dung hòa.
C. Im lặng và không đưa ra ý kiến cá nhân.
D. Cố gắng thuyết phục mọi người theo ý mình bằng mọi giá.
122. Khi ai đó sử dụng ‘ngôn ngữ tôi’ (I-statement) trong giao tiếp, họ đang muốn thể hiện điều gì?
A. Họ đang đổ lỗi cho người khác về hành động của mình.
B. Họ đang bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của bản thân một cách trực tiếp và có trách nhiệm.
C. Họ đang muốn hạ thấp người đối diện.
D. Họ đang cố gắng né tránh trách nhiệm.
123. Trong kỹ năng thuyết trình, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và giữ chân sự chú ý của khán giả?
A. Đọc nguyên văn toàn bộ bài thuyết trình.
B. Sử dụng quá nhiều số liệu phức tạp.
C. Có sự tương tác, thay đổi giọng điệu, tốc độ nói và sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
D. Chỉ tập trung vào nội dung lý thuyết khô khan.
124. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt).
B. Giọng điệu và âm sắc.
C. Nội dung của lời nói.
D. Cách sử dụng không gian cá nhân (khoảng cách).
125. Yếu tố nào sau đây KHÔNG giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng văn bản?
A. Sử dụng cấu trúc câu đa dạng.
B. Luyện tập viết thường xuyên.
C. Tập trung vào việc sử dụng các thành ngữ phức tạp.
D. Yêu cầu người khác đọc và góp ý.