1. Một nhà nghiên cứu muốn kiểm tra xem liệu việc sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ mới có cải thiện khả năng nói tiếng Anh của sinh viên quốc tế hay không. Ông chia sinh viên thành hai nhóm: nhóm A sử dụng ứng dụng, nhóm B không sử dụng và chỉ học theo cách truyền thống. Sau 3 tháng, ông đo lường sự tiến bộ của cả hai nhóm. Yếu tố nào là biến độc lập (independent variable) trong nghiên cứu này?
A. Khả năng nói tiếng Anh của sinh viên.
B. Thời gian 3 tháng nghiên cứu.
C. Việc sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ mới.
D. Số lượng sinh viên quốc tế tham gia.
2. Trong phương pháp nghiên cứu định lượng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính khách quan và khả năng khái quát hóa kết quả?
A. Sự sáng tạo của nhà nghiên cứu trong việc diễn giải dữ liệu.
B. Kích thước mẫu lớn và phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên.
C. Sử dụng các công cụ đo lường được thiết kế theo cảm tính.
D. Tập trung vào các kết quả phù hợp với giả thuyết ban đầu.
3. Khi một nhà nghiên cứu định lượng kết thúc giai đoạn thu thập dữ liệu, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
A. Bắt đầu viết báo cáo kết quả ngay lập tức.
B. Thực hiện kiểm tra đạo đức nghiên cứu.
C. Chuẩn bị và làm sạch dữ liệu để phân tích.
D. Tìm kiếm thêm người tham gia để tăng kích thước mẫu.
4. Trong phân tích dữ liệu định lượng, ‘ý nghĩa thống kê’ (statistical significance) thường được biểu thị bằng giá trị ‘p’ (p-value). Nếu p < 0.05, điều này có ý nghĩa gì?
A. Kết quả nghiên cứu là hoàn toàn sai.
B. Sự khác biệt hoặc mối liên hệ quan sát được có khả năng cao là có thật, không phải do ngẫu nhiên.
C. Không có mối liên hệ nào tồn tại giữa các biến số.
D. Mẫu nghiên cứu quá nhỏ.
5. Một nhà nghiên cứu xã hội muốn đánh giá hiệu quả của một chương trình hỗ trợ cộng đồng mới. Ông thu thập dữ liệu về các chỉ số kinh tế – xã hội trước và sau khi chương trình được triển khai. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?
A. Thiết kế nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional design).
B. Thiết kế nghiên cứu theo thời gian (Time-series design) hoặc nghiên cứu trước-sau (Pre-test-post-test design).
C. Thiết kế nghiên cứu tương quan (Correlational design).
D. Thiết kế nghiên cứu mô tả (Descriptive design).
6. Một nhà nghiên cứu xã hội học muốn hiểu rõ hơn về lý do tại sao một cộng đồng cụ thể lại có tỷ lệ tội phạm cao. Ông quyết định dành một năm sống trong cộng đồng đó, tham gia vào các hoạt động hàng ngày và ghi chép lại mọi quan sát. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?
A. Nghiên cứu khảo sát (Survey Research).
B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental Research).
C. Quan sát tham gia (Participant Observation).
D. Phân tích nội dung (Content Analysis).
7. Khi thực hiện nghiên cứu về hành vi tiêu dùng, nhà nghiên cứu quyết định sử dụng kết hợp cả phương pháp phỏng vấn sâu (định tính) và khảo sát với thang đo Likert (định lượng). Mục tiêu chính của việc áp dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) này là gì?
A. Để giảm thiểu số lượng câu hỏi trong khảo sát.
B. Để chỉ tập trung vào việc thu thập dữ liệu định lượng.
C. Để có được cái nhìn toàn diện hơn bằng cách kết hợp chiều sâu của dữ liệu định tính với tính khái quát của dữ liệu định lượng.
D. Để tăng cường tính chủ quan của nghiên cứu.
8. Trong nghiên cứu định tính, ‘phỏng vấn bán cấu trúc’ (semi-structured interview) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Nhà nghiên cứu tuân thủ nghiêm ngặt một danh sách câu hỏi cố định.
B. Nhà nghiên cứu chỉ dựa vào các câu hỏi mở và để người được phỏng vấn tự do chia sẻ.
C. Có một danh sách các chủ đề hoặc câu hỏi cốt lõi, nhưng có sự linh hoạt để khám phá các vấn đề phát sinh hoặc đào sâu thêm.
D. Chỉ tập trung vào việc thu thập các câu trả lời ‘có’ hoặc ‘không’.
9. Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới so với phương pháp truyền thống. Ông chia ngẫu nhiên lớp học thành hai nhóm: một nhóm học theo phương pháp mới và nhóm còn lại học theo phương pháp truyền thống. Sau đó, ông đo lường kết quả học tập của cả hai nhóm. Loại thiết kế nghiên cứu này được gọi là gì?
A. Thiết kế nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional research design).
B. Thiết kế nghiên cứu dọc (Longitudinal research design).
C. Thiết kế nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research design).
D. Thiết kế nghiên cứu mô tả (Descriptive research design).
10. Trong một nghiên cứu định tính, nhà nghiên cứu sử dụng kỹ thuật ‘snowball sampling’ (chọn mẫu liên hoàn) để tiếp cận một nhóm đối tượng khó tiếp cận. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
A. Đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ quần thể.
B. Cho phép nhà nghiên cứu có quyền kiểm soát hoàn toàn quá trình chọn mẫu.
C. Hiệu quả trong việc tìm kiếm và tiếp cận các thành viên của các nhóm quần thể đặc thù hoặc khó tiếp cận.
D. Cung cấp dữ liệu định lượng chính xác và dễ dàng phân tích thống kê.
11. Trong nghiên cứu định lượng, ‘sai số chuẩn của trung bình’ (standard error of the mean) cho biết điều gì?
A. Mức độ biến thiên của từng cá nhân trong mẫu.
B. Mức độ sai lệch của trung bình mẫu so với trung bình quần thể.
C. Độ lớn của mẫu nghiên cứu.
D. Tỷ lệ phần trăm dữ liệu nằm trong một khoảng nhất định.
12. Một nhà nghiên cứu muốn xác định mối quan hệ giữa số giờ học thêm và điểm thi trung bình của học sinh cấp ba. Ông đã thu thập dữ liệu từ 500 học sinh. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất để trả lời câu hỏi này?
A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental Research).
B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research).
C. Nghiên cứu tương quan (Correlational Research).
D. Nghiên cứu trường hợp (Case Study).
13. Một nhà khoa học môi trường đang nghiên cứu tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe hô hấp của người dân thành phố. Ông thu thập dữ liệu về mức độ ô nhiễm không khí và số ca bệnh hô hấp tại các khu vực khác nhau trong một khoảng thời gian. Đây là ví dụ điển hình cho loại nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental Research).
B. Nghiên cứu theo chiều dọc (Longitudinal Research).
C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional Research).
D. Nghiên cứu tương quan (Correlational Research) hoặc nghiên cứu quan sát (Observational Research).
14. Một nhà nghiên cứu muốn xác định liệu có mối liên hệ giữa việc tập thể dục thường xuyên và mức độ hạnh phúc của người lớn tuổi hay không. Ông tiến hành một cuộc khảo sát, thu thập thông tin về tần suất tập thể dục và mức độ hạnh phúc (sử dụng thang đo). Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?
A. Nghiên cứu thực nghiệm với nhóm đối chứng.
B. Nghiên cứu trường hợp điển hình.
C. Nghiên cứu mô tả hoặc tương quan.
D. Nghiên cứu nhân quả trực tiếp.
15. Khi xây dựng thang đo Likert để đo lường thái độ của người tiêu dùng đối với một sản phẩm mới, nhà nghiên cứu nên tập trung vào việc đảm bảo tính chất nào của thang đo để kết quả đáng tin cậy?
A. Tính độc đáo của các lựa chọn trả lời.
B. Tính nhất quán và độ ổn định của thang đo khi đo lường cùng một đối tượng nhiều lần.
C. Độ dài của mỗi câu hỏi trong thang đo.
D. Sự đa dạng về ngôn ngữ sử dụng trong các lựa chọn.
16. Một nhà tâm lý học muốn nghiên cứu tác động của giấc ngủ đến khả năng tập trung. Ông yêu cầu một nhóm sinh viên ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm trong một tuần và một nhóm khác ngủ chỉ 4 tiếng mỗi đêm. Sau đó, ông đo lường khả năng tập trung của họ bằng một bài kiểm tra chuẩn hóa. Yếu tố nào là biến phụ thuộc (dependent variable) trong nghiên cứu này?
A. Số giờ ngủ mỗi đêm.
B. Bài kiểm tra khả năng tập trung.
C. Khả năng tập trung của sinh viên.
D. Số lượng sinh viên trong mỗi nhóm.
17. Trong nghiên cứu định tính, việc sử dụng ‘triangulation’ (tam giác hóa) đề cập đến việc gì?
A. Sử dụng một phương pháp nghiên cứu duy nhất nhưng áp dụng cho nhiều nhóm đối tượng.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn, nhiều phương pháp hoặc nhiều nhà nghiên cứu để tăng cường tính xác thực.
C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề nghiên cứu.
D. Áp dụng các phương pháp thống kê phức tạp để phân tích dữ liệu.
18. Nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu sắc về trải nghiệm của những người sống sót sau thiên tai. Ông thực hiện phỏng vấn sâu với một nhóm nhỏ các cá nhân, lắng nghe câu chuyện của họ và ghi chép cẩn thận. Loại nghiên cứu này thuộc về nhóm nào?
A. Nghiên cứu định lượng (Quantitative Research).
B. Nghiên cứu định tính (Qualitative Research).
C. Nghiên cứu hỗn hợp (Mixed Methods Research).
D. Phân tích meta (Meta-analysis).
19. Một nhà khoa học xã hội đang nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. Ông quyết định thực hiện một cuộc khảo sát trên diện rộng với mẫu được chọn ngẫu nhiên từ các trường trung học trên toàn quốc. Mục tiêu chính của việc chọn mẫu ngẫu nhiên là gì?
A. Để đảm bảo tất cả học sinh đều có cơ hội tham gia nghiên cứu.
B. Để giảm thiểu chi phí và thời gian thu thập dữ liệu.
C. Để tăng khả năng khái quát hóa kết quả từ mẫu đến tổng thể.
D. Để tạo ra sự khác biệt giữa các nhóm tham gia nghiên cứu.
20. Khi một nhà nghiên cứu sử dụng cùng một công cụ đo lường nhiều lần trong một khoảng thời gian ngắn và nhận được kết quả tương tự nhau, điều này cho thấy công cụ đo lường đó có tính chất gì?
A. Tính hợp lệ (Validity).
B. Tính khái quát hóa (Generalizability).
C. Tính tin cậy (Reliability).
D. Tính khách quan (Objectivity).
21. Trong quá trình phân tích dữ liệu định lượng, nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm nghiên cứu dựa trên kết quả kiểm định t-test (t-test). Điều này có nghĩa là gì?
A. Sự khác biệt quan sát được hoàn toàn là do ngẫu nhiên.
B. Sự khác biệt quan sát được có khả năng không phải là do ngẫu nhiên và có thể là do ảnh hưởng của biến độc lập hoặc các yếu tố khác.
C. Hai nhóm nghiên cứu là hoàn toàn giống nhau.
D. Nhà nghiên cứu đã chọn sai phương pháp phân tích.
22. Một nhà nghiên cứu đề xuất một giả thuyết rằng ‘Việc tăng cường tương tác với thiên nhiên sẽ làm giảm căng thẳng ở nhân viên văn phòng’. Để kiểm định giả thuyết này, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thiết lập mối quan hệ nhân quả?
A. Khảo sát ý kiến của nhân viên về mức độ căng thẳng của họ.
B. Thực hiện một nghiên cứu thực nghiệm, trong đó một nhóm được tiếp xúc với thiên nhiên và nhóm còn lại thì không.
C. Phân tích các bài đăng trên mạng xã hội của nhân viên về chủ đề căng thẳng.
D. Xem xét hồ sơ y tế của nhân viên để tìm kiếm dấu hiệu căng thẳng.
23. Một nhà nghiên cứu văn hóa muốn hiểu sâu về ý nghĩa của các nghi lễ truyền thống trong một cộng đồng dân tộc thiểu số. Ông tham gia vào cuộc sống của cộng đồng, quan sát các nghi lễ, phỏng vấn các già làng và người dân địa phương. Phương pháp nghiên cứu này phù hợp nhất với trường phái nào?
A. Chủ nghĩa thực chứng (Positivism).
B. Chủ nghĩa diễn giải (Interpretivism) hay Chủ nghĩa kiến tạo xã hội (Social Constructivism).
C. Chủ nghĩa phê phán (Critical Theory).
D. Chủ nghĩa duy nghiệm (Empiricism).
24. Trong nghiên cứu định tính, thuật ngữ ‘saturation’ (bão hòa dữ liệu) ám chỉ điều gì?
A. Khi nhà nghiên cứu đã thu thập đủ dữ liệu để phân tích thống kê.
B. Khi các câu trả lời từ những người tham gia mới không còn cung cấp thêm thông tin hoặc ý tưởng mới mẻ cho chủ đề nghiên cứu.
C. Khi tất cả các biến số trong nghiên cứu đã được đo lường.
D. Khi nhà nghiên cứu gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thêm người tham gia.
25. Khi đánh giá tính hợp lệ của một bài kiểm tra kiến thức, nhà nghiên cứu cần xem xét liệu bài kiểm tra đó có đo lường đúng những gì nó được thiết kế để đo lường hay không. Loại tính hợp lệ nào liên quan trực tiếp đến việc này?
A. Tính tin cậy kiểm tra lại (Test-retest reliability).
B. Tính hợp lệ nội dung (Content validity).
C. Tính hợp lệ tiêu chí (Criterion validity).
D. Tính hợp lệ khái niệm (Construct validity).
26. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính tái hiện’ (replicability) có nghĩa là gì?
A. Khả năng một nghiên cứu mới tìm ra kết quả tương tự.
B. Khả năng các nhà nghiên cứu khác có thể lặp lại quy trình nghiên cứu và thu được kết quả tương tự.
C. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế.
D. Khả năng dữ liệu nghiên cứu được lưu trữ lâu dài.
27. Đâu là mục đích chính của việc xem xét các nghiên cứu trước đó (literature review) trong một dự án nghiên cứu khoa học?
A. Để sao chép kết quả của các nghiên cứu đã có.
B. Để xác định các khoảng trống kiến thức và định vị nghiên cứu của mình.
C. Để chứng minh rằng vấn đề nghiên cứu là mới hoàn toàn.
D. Để chỉ ra những sai sót trong các nghiên cứu trước.
28. Trong phân tích dữ liệu định lượng, ‘phân phối chuẩn’ (normal distribution) là một khái niệm quan trọng vì:
A. Nó mô tả mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
B. Nhiều kỹ thuật thống kê suy luận (inferential statistics) giả định dữ liệu tuân theo phân phối này.
C. Nó luôn có dạng đường cong lệch phải.
D. Nó chỉ áp dụng cho dữ liệu định tính.
29. Khi một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ý kiến của công chúng về một vấn đề xã hội cụ thể và muốn đảm bảo ý kiến của các nhóm dân số khác nhau được phản ánh tương xứng, phương pháp chọn mẫu nào là phù hợp nhất?
A. Chọn mẫu cầu tuyết (snowball sampling).
B. Chọn mẫu phân tầng (stratified sampling).
C. Chọn mẫu theo cụm (cluster sampling).
D. Chọn mẫu có mục đích (purposive sampling).
30. Một nhà nghiên cứu quan sát hành vi của trẻ em trong môi trường tự nhiên (sân chơi) mà không can thiệp vào tình huống. Đây là ví dụ về phương pháp thu thập dữ liệu nào?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
B. Quan sát tham gia.
C. Quan sát không tham gia.
D. Phỏng vấn sâu.
31. Kỹ thuật ‘phân tích nội dung’ (content analysis) thường được sử dụng trong loại hình nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu định tính.
C. Nghiên cứu định lượng với dữ liệu đo lường.
D. Nghiên cứu tương quan.
32. Khi phân tích dữ liệu định tính, kỹ thuật ‘mã hóa’ (coding) có vai trò gì?
A. Để chuyển đổi dữ liệu văn bản thành số liệu.
B. Để xác định các mẫu, chủ đề hoặc ý tưởng quan trọng trong dữ liệu.
C. Để kiểm tra độ tin cậy của các câu trả lời phỏng vấn.
D. Để trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ.
33. Đâu là đặc điểm cốt lõi của một nghiên cứu định lượng, phân biệt nó với nghiên cứu định tính?
A. Tập trung vào việc khám phá ý nghĩa, trải nghiệm và bối cảnh.
B. Sử dụng các số liệu thống kê để phân tích và kiểm định giả thuyết.
C. Thường dựa vào quan sát và phỏng vấn sâu các cá nhân.
D. Mang tính chủ quan, khám phá và mở.
34. Khi nhà nghiên cứu sử dụng dữ liệu đã được thu thập bởi người khác cho mục đích khác, họ đang áp dụng phương pháp nào?
A. Nghiên cứu định tính.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu thứ cấp.
D. Nghiên cứu sơ cấp.
35. Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới đối với kết quả học tập của học sinh. Ông chia lớp học thành hai nhóm: một nhóm học theo phương pháp mới và một nhóm học theo phương pháp truyền thống. Sau đó, ông so sánh điểm thi của hai nhóm. Đây là ví dụ về loại hình nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.
36. Trong thiết kế nghiên cứu, ‘biến kiểm soát’ (control variable) đóng vai trò gì?
A. Là biến số mà nhà nghiên cứu mong đợi sẽ thay đổi.
B. Là biến số được giữ không đổi hoặc xử lý để loại bỏ ảnh hưởng của nó đến mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
C. Là biến số được sử dụng để đo lường kết quả.
D. Là biến số đại diện cho tổng thể nghiên cứu.
37. Đâu là điểm yếu chính của phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling)?
A. Tốn nhiều thời gian và chi phí.
B. Khó khăn trong việc thu thập đủ số lượng mẫu.
C. Thiếu tính đại diện cho tổng thể, dẫn đến sai lệch mẫu.
D. Không phù hợp với các nghiên cứu định tính.
38. Một nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời đến sự phát triển của cây trồng. Anh ta đặt các chậu cây ở những vị trí có lượng ánh sáng khác nhau và đo chiều cao của cây sau một tháng. Trong nghiên cứu này, ‘chiều cao của cây’ là gì?
A. Biến độc lập.
B. Biến phụ thuộc.
C. Biến kiểm soát.
D. Biến trung gian.
39. Trong nghiên cứu định tính, ‘sự bão hòa dữ liệu’ (data saturation) được hiểu là:
A. Khi tất cả các câu hỏi trong phỏng vấn đã được trả lời.
B. Khi việc thu thập thêm dữ liệu không còn mang lại thông tin mới hoặc ý nghĩa quan trọng.
C. Khi số lượng người tham gia nghiên cứu đạt đến một ngưỡng nhất định.
D. Khi kết quả nghiên cứu đã được xác nhận bởi các chuyên gia.
40. Trong thiết kế nghiên cứu, ‘biến độc lập’ là gì?
A. Biến số được đo lường để xem có sự thay đổi hay không.
B. Biến số được cho là nguyên nhân gây ra sự thay đổi ở biến số khác.
C. Biến số có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu nhưng không phải là trọng tâm.
D. Biến số được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính khách quan.
41. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính khách quan’ (objectivity) đề cập đến điều gì?
A. Việc nhà nghiên cứu giữ thái độ trung lập, không để ý kiến cá nhân ảnh hưởng đến quá trình và kết quả.
B. Việc chỉ tập trung vào các dữ liệu định lượng.
C. Việc đảm bảo tất cả các biến số đều được đo lường chính xác.
D. Việc kết quả nghiên cứu phải có thể tái hiện được bởi người khác.
42. Trong phương pháp nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường được coi là nền tảng quan trọng nhất để định hình toàn bộ quá trình nghiên cứu?
A. Phân tích dữ liệu và diễn giải kết quả.
B. Thiết kế nghiên cứu và lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu.
C. Xây dựng giả thuyết nghiên cứu và xác định biến số.
D. Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu.
43. Khi một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về cảm nhận và thái độ của người tiêu dùng đối với một sản phẩm mới mà chưa có nhiều thông tin ban đầu, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu thực nghiệm kiểm soát chặt chẽ.
B. Nghiên cứu định lượng với bảng hỏi quy mô lớn.
C. Nghiên cứu định tính thông qua phỏng vấn sâu hoặc nhóm tập trung.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo có sẵn.
44. Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính đạo đức của nghiên cứu khoa học liên quan đến con người?
A. Giữ bí mật tuyệt đối mọi thông tin cá nhân của người tham gia.
B. Đảm bảo sự đồng thuận có hiểu biết (informed consent) từ người tham gia.
C. Tránh mọi nguy cơ tiềm ẩn có thể xảy ra với người tham gia.
D. Tăng cường khả năng tái hiện kết quả nghiên cứu.
45. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính đại diện của mẫu trong nghiên cứu định lượng, nhằm khái quát hóa kết quả cho toàn bộ tổng thể?
A. Chọn mẫu thuận tiện.
B. Chọn mẫu định hướng.
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
D. Chọn mẫu theo hạn ngạch.
46. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu cho một nghiên cứu định lượng?
A. Chi phí và thời gian sẵn có.
B. Khả năng cung cấp dữ liệu số hóa và đo lường được.
C. Sự quen thuộc của nhà nghiên cứu với phương pháp đó.
D. Độ phức tạp của câu hỏi nghiên cứu.
47. Phương pháp ‘nghiên cứu theo chiều dọc’ (longitudinal study) là gì?
A. Nghiên cứu tập trung vào một nhóm đối tượng trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Nghiên cứu quan sát một nhóm đối tượng trong một khoảng thời gian dài, theo dõi sự thay đổi.
C. Nghiên cứu so sánh các nhóm đối tượng khác nhau tại một thời điểm.
D. Nghiên cứu tìm hiểu sâu về một trường hợp cụ thể.
48. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của một bài báo khoa học được bình duyệt (peer-reviewed)?
A. Sự rõ ràng và mạch lạc trong cách trình bày.
B. Tính mới và đóng góp cho lĩnh vực nghiên cứu.
C. Số lượng trích dẫn mà bài báo nhận được.
D. Tính hợp lệ và độ tin cậy của phương pháp nghiên cứu.
49. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa câu hỏi nghiên cứu (research question) và giả thuyết nghiên cứu (research hypothesis)?
A. Câu hỏi nghiên cứu là một tuyên bố về mối quan hệ dự kiến, còn giả thuyết là một câu hỏi cần trả lời.
B. Câu hỏi nghiên cứu mang tính khám phá, còn giả thuyết mang tính dự đoán và có thể kiểm chứng được.
C. Câu hỏi nghiên cứu luôn là định lượng, còn giả thuyết là định tính.
D. Giả thuyết nghiên cứu luôn được đặt ra trước, còn câu hỏi nghiên cứu có thể xuất hiện sau.
50. Khi một nghiên cứu có nguy cơ bị sai lệch do yếu tố bên ngoài không được kiểm soát, nhà nghiên cứu cần chú trọng đến khía cạnh nào của thiết kế nghiên cứu?
A. Độ tin cậy của công cụ đo lường.
B. Tính hợp lệ của nghiên cứu.
C. Khả năng tái hiện của nghiên cứu.
D. Tính đạo đức trong nghiên cứu.
51. Khi thực hiện nghiên cứu định tính, việc ‘triangulation’ (tam giác hóa) có ý nghĩa gì?
A. Sử dụng ba phương pháp thu thập dữ liệu khác nhau.
B. Sử dụng ba nhà nghiên cứu khác nhau để thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Sử dụng ba nguồn dữ liệu hoặc ba phương pháp tiếp cận khác nhau để xác nhận hoặc làm phong phú thêm kết quả nghiên cứu.
D. Phân tích dữ liệu theo ba giai đoạn khác nhau.
52. Một nhà nghiên cứu muốn kiểm tra xem liệu việc bổ sung vitamin C có làm giảm số ngày bị cảm lạnh ở người lớn hay không. Ông ta chọn 100 người trưởng thành, chia ngẫu nhiên thành hai nhóm: nhóm A (uống vitamin C) và nhóm B (uống giả dược). Sau 3 tháng, ông đo số ngày mỗi người bị cảm lạnh. Thiết kế nghiên cứu này là gì?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm với nhóm đối chứng.
D. Nghiên cứu cắt ngang.
53. Khi một nhà nghiên cứu gặp phải tình huống mà kết quả thu được không khớp với giả thuyết ban đầu, hành động KHÔNG phù hợp nhất là gì?
A. Xem xét lại phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
B. Tìm kiếm các giải thích khác cho kết quả, có thể dẫn đến giả thuyết mới.
C. Báo cáo kết quả một cách trung thực, ngay cả khi chúng không ủng hộ giả thuyết ban đầu.
D. Chỉnh sửa dữ liệu để cho kết quả phù hợp với giả thuyết ban đầu.
54. Nghiên cứu nào sau đây có khả năng thiết lập mối quan hệ nhân quả (causal relationship) giữa các biến số?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu khảo sát.
55. Một nghiên cứu sử dụng phỏng vấn sâu với 10 người để khám phá trải nghiệm của họ về một sự kiện mới. Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?
A. Định lượng (Quantitative)
B. Định tính (Qualitative)
C. Hỗn hợp (Mixed-methods)
D. Phân tích thứ cấp (Secondary data analysis)
56. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào thường được coi là bước đầu tiên và quan trọng nhất để định hình toàn bộ quá trình nghiên cứu?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Xác định vấn đề nghiên cứu và đặt câu hỏi nghiên cứu.
D. Trình bày kết quả nghiên cứu.
57. Nghiên cứu nào sau đây thường sử dụng kỹ thuật ‘lấy mẫu cầu tuyết’ (snowball sampling)?
A. Nghiên cứu thị trường về hành vi tiêu dùng sản phẩm mới.
B. Nghiên cứu về các nhóm dân cư khó tiếp cận hoặc có tính nhạy cảm cao (ví dụ: người sử dụng ma túy, người nhiễm HIV).
C. Nghiên cứu khảo sát ý kiến công chúng về bầu cử.
D. Nghiên cứu thực nghiệm về hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới.
58. Trong thiết kế nghiên cứu, ‘biến ngoại lai’ (extraneous variable) là biến số mà:
A. Là biến số chính mà nhà nghiên cứu muốn đo lường.
B. Là biến số mà nhà nghiên cứu cố tình thao tác để xem ảnh hưởng.
C. Là biến số có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc, nhưng không phải là biến số chính của nghiên cứu.
D. Là biến số được đo lường để kiểm tra giả thuyết.
59. Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ của một chuỗi nhà hàng. Ông ấy quyết định sử dụng bảng câu hỏi với các mục được đánh giá theo thang Likert từ 1 (rất không hài lòng) đến 5 (rất hài lòng). Loại thang đo nào được sử dụng ở đây?
A. Thang đo định danh (Nominal scale)
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
C. Thang đo khoảng (Interval scale)
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)
60. Trong nghiên cứu định lượng, giả thuyết nghiên cứu (research hypothesis) là gì?
A. Một câu hỏi chưa có lời giải đáp về vấn đề nghiên cứu.
B. Một phát biểu có thể kiểm chứng được về mối quan hệ dự kiến giữa các biến số.
C. Một lời giải thích tổng quát về hiện tượng đang nghiên cứu.
D. Một bản tóm tắt các kết quả chính của nghiên cứu.
61. Trong nghiên cứu định tính, khái niệm ‘hồi quy lý thuyết’ (grounded theory) ám chỉ điều gì?
A. Quá trình phát triển lý thuyết dựa trên dữ liệu thu thập được.
B. Sự quay trở lại với các lý thuyết đã có để kiểm chứng.
C. Việc áp dụng các mô hình lý thuyết sẵn có vào nghiên cứu.
D. Phân tích dữ liệu dựa trên các giả thuyết đã được thiết lập trước.
62. Một nhà nghiên cứu muốn phân tích xu hướng sử dụng Internet của người dân Việt Nam trong thập kỷ qua. Ông ta truy cập các báo cáo thống kê của Tổng cục Thống kê và Bộ Thông tin và Truyền thông. Phương pháp thu thập dữ liệu này là gì?
A. Nghiên cứu định tính.
B. Khảo sát trực tiếp.
C. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis).
D. Thực nghiệm.
63. Khi nhà nghiên cứu sử dụng nhiều nguồn dữ liệu khác nhau (ví dụ: phỏng vấn, quan sát, tài liệu) để nghiên cứu cùng một hiện tượng, mục đích chính của việc này là gì?
A. Tăng số lượng người tham gia nghiên cứu.
B. Làm cho báo cáo nghiên cứu dài hơn.
C. Tăng tính xác thực và độ tin cậy của phát hiện thông qua tam giác hóa dữ liệu.
D. Giảm thời gian thu thập dữ liệu.
64. Khi một nhà nghiên cứu thiết kế một cuộc khảo sát trực tuyến để thu thập ý kiến của hàng ngàn người về một chính sách công mới, cỡ mẫu (sample size) cần đủ lớn để:
A. Đảm bảo mọi người trong tổng thể đều được phỏng vấn.
B. Tăng khả năng khái quát hóa kết quả cho tổng thể nghiên cứu.
C. Giảm chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu.
D. Tăng sự chủ quan của người tham gia nghiên cứu.
65. Một nhà nghiên cứu xã hội muốn tìm hiểu về trải nghiệm của người dân tộc thiểu số về chính sách xóa đói giảm nghèo. Ông ta quyết định đến sống và làm việc tại một bản làng trong một thời gian để quan sát và phỏng vấn người dân. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?
A. Khảo sát cộng đồng (Community survey)
B. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic research)
C. Phân tích nội dung (Content analysis)
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study research)
66. Khi đánh giá độ tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Công cụ đo lường phải có khả năng đo lường nhiều khía cạnh khác nhau.
B. Công cụ đo lường phải cho kết quả nhất quán khi đo lường cùng một đối tượng nhiều lần.
C. Công cụ đo lường phải dễ sử dụng và hiểu.
D. Công cụ đo lường phải có chi phí sản xuất thấp.
67. Trong phân tích dữ liệu định lượng, ý nghĩa thống kê (statistical significance) của một kết quả cho biết điều gì?
A. Kết quả đó quan trọng về mặt thực tiễn.
B. Kết quả đó có khả năng xảy ra do ngẫu nhiên.
C. Kết quả đó có khả năng không phải do ngẫu nhiên và có thể là do tác động của biến số đang nghiên cứu.
D. Kết quả đó đã được kiểm chứng bởi nhiều nghiên cứu khác.
68. Trong phương pháp nghiên cứu định lượng, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả?
A. Khả năng khái quát hóa kết quả cho tổng thể nghiên cứu.
B. Sử dụng các thang đo lường đã được chuẩn hóa và kiểm định chặt chẽ.
C. Sự tham gia tích cực của các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.
D. Khả năng diễn giải kết quả một cách linh hoạt theo quan điểm của nhà nghiên cứu.
69. Trong nghiên cứu khoa học, ‘tính hợp lệ’ (validity) của một công cụ đo lường đề cập đến khía cạnh nào?
A. Khả năng công cụ đo lường cho kết quả nhất quán.
B. Khả năng công cụ đo lường đo lường đúng cái mà nó được thiết kế để đo lường.
C. Khả năng công cụ đo lường có thể được sử dụng bởi nhiều người khác nhau.
D. Khả năng công cụ đo lường phản ánh sự thay đổi theo thời gian.
70. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ hài lòng trong cuộc sống của sinh viên. Ông ấy đã khảo sát 500 sinh viên và thu thập dữ liệu về hai biến số này. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?
A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)
B. Nghiên cứu tương quan (Correlational research)
C. Nghiên cứu trường hợp (Case study research)
D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
71. Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu được bối cảnh và lý do thực hiện nghiên cứu?
A. Phương pháp nghiên cứu.
B. Kết quả.
C. Thảo luận.
D. Giới thiệu (Introduction).
72. Trong nghiên cứu định lượng, ‘sai số hệ thống’ (systematic error) khác với ‘sai số ngẫu nhiên’ (random error) ở điểm nào?
A. Sai số hệ thống luôn làm tăng giá trị đo lường, còn sai số ngẫu nhiên thì không.
B. Sai số hệ thống có xu hướng ảnh hưởng đến kết quả đo lường theo một hướng nhất quán, trong khi sai số ngẫu nhiên thì biến đổi và không thể đoán trước.
C. Sai số ngẫu nhiên có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng cách tăng cỡ mẫu, còn sai số hệ thống thì không.
D. Sai số hệ thống chỉ xảy ra trong nghiên cứu định tính, còn sai số ngẫu nhiên chỉ xảy ra trong nghiên cứu định lượng.
73. Một nhà khoa học thực hiện một nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới trong việc giảm huyết áp. Ông ta chia các đối tượng tham gia thành hai nhóm: một nhóm nhận thuốc mới và nhóm còn lại nhận giả dược. Đây là ví dụ điển hình cho bước nào trong thiết kế nghiên cứu?
A. Lấy mẫu ngẫu nhiên.
B. Xác định biến số.
C. Phân nhóm đối chứng (Control group allocation).
D. Phân tích thống kê.
74. Một nhà nghiên cứu định tính muốn khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nghề nghiệp của thanh niên. Ông ta tiến hành phỏng vấn sâu và quan sát hành vi của một nhóm thanh niên. Phương pháp luận nghiên cứu này chủ yếu thuộc về trường phái nào?
A. Chủ nghĩa thực chứng (Positivism)
B. Chủ nghĩa diễn giải (Interpretivism/Constructivism)
C. Chủ nghĩa phê phán (Critical Theory)
D. Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism)
75. Trong nghiên cứu định tính, ‘sampling theo mục đích’ (purposive sampling) có nghĩa là gì?
A. Chọn mẫu hoàn toàn ngẫu nhiên từ danh sách tổng thể.
B. Chọn những người tham gia có kinh nghiệm hoặc kiến thức chuyên biệt liên quan đến câu hỏi nghiên cứu.
C. Chọn những người dễ tiếp cận nhất để thu thập dữ liệu nhanh chóng.
D. Chọn mẫu dựa trên sự đồng ý tự nguyện của tất cả các thành viên trong tổng thể.
76. Trong thiết kế nghiên cứu, khái niệm ‘biến ngoại lai’ (extraneous variable) ám chỉ loại biến nào?
A. Biến số chính mà nhà nghiên cứu đang quan tâm.
B. Biến số được nhà nghiên cứu thao tác để xem ảnh hưởng của nó.
C. Biến số có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu nhưng không phải là biến số độc lập chính.
D. Biến số được đo lường để xác định kết quả.
77. Một nhà nghiên cứu muốn khám phá quan điểm của các cựu chiến binh về ảnh hưởng của chiến tranh đến sức khỏe tâm thần của họ. Loại nghiên cứu nào là phù hợp nhất cho mục tiêu này?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu).
C. Nghiên cứu định lượng (ví dụ: khảo sát quy mô lớn).
D. Nghiên cứu tương quan.
78. Nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối quan hệ giữa thời gian học bài và điểm thi của sinh viên. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để khám phá mối quan hệ này?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
C. Nghiên cứu tương quan.
D. Quan sát tham gia.
79. Khi nhà nghiên cứu thực hiện ‘phân tích dọc’ (longitudinal analysis), họ đang làm gì?
A. Thu thập dữ liệu từ nhiều nhóm khác nhau tại một thời điểm.
B. Theo dõi và thu thập dữ liệu từ cùng một nhóm đối tượng trong một khoảng thời gian dài.
C. So sánh kết quả của hai nhóm khác nhau.
D. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số tại một thời điểm.
80. Khi nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp ‘tổng hợp nghiên cứu’ (literature review) ở giai đoạn đầu, mục đích chính là gì?
A. Thu thập dữ liệu sơ cấp.
B. Hiểu rõ bối cảnh, các nghiên cứu trước đó và xác định khoảng trống kiến thức.
C. Phân tích thống kê dữ liệu.
D. Thiết kế công cụ đo lường.
81. Khi nhà nghiên cứu lựa chọn phương pháp lấy mẫu thuận tiện (convenience sampling), ưu điểm lớn nhất của phương pháp này là gì?
A. Đảm bảo tính đại diện cao cho quần thể.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
C. Giảm thiểu sai lệch của người nghiên cứu.
D. Tăng cường tính tin cậy của dữ liệu.
82. Khi một nhà nghiên cứu gặp phải một vấn đề đạo đức trong quá trình thu thập dữ liệu, ví dụ như yêu cầu người tham gia cung cấp thông tin nhạy cảm, điều quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Bỏ qua vấn đề vì mục tiêu nghiên cứu quan trọng hơn.
B. Đảm bảo sự đồng thuận có hiểu biết (informed consent) và bảo mật thông tin cho người tham gia.
C. Thay đổi câu hỏi để nó bớt nhạy cảm hơn mà không báo trước.
D. Yêu cầu người tham gia ký cam kết giữ bí mật.
83. Một nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của ánh sáng mặt trời đến sự phát triển của cây trồng. Họ sử dụng hai nhóm cây: một nhóm nhận đủ ánh sáng mặt trời, nhóm còn lại được giữ trong bóng tối. Đây là ví dụ về loại thiết kế nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Thiết kế thử nghiệm (Experimental design).
D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
84. Một nghiên cứu đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về một sản phẩm mới bằng cách sử dụng thang đo Likert (ví dụ: Rất không hài lòng đến Rất hài lòng). Đây là loại dữ liệu gì?
A. Dữ liệu định danh (Nominal).
B. Dữ liệu thứ bậc (Ordinal).
C. Dữ liệu khoảng (Interval).
D. Dữ liệu tỷ lệ (Ratio).
85. Trong các loại sai số có thể xảy ra trong nghiên cứu, sai số hệ thống (systematic error) thường gây ra vấn đề gì cho kết quả nghiên cứu?
A. Làm cho kết quả dao động ngẫu nhiên xung quanh giá trị thực.
B. Làm cho kết quả đo lường bị lệch về một phía so với giá trị thực.
C. Làm giảm tính tin cậy của nghiên cứu.
D. Làm cho dữ liệu trở nên khó phân tích.
86. Khi một nhà nghiên cứu tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến của công chúng về một chính sách mới, điều quan trọng nhất để đảm bảo tính đại diện của mẫu là gì?
A. Phỏng vấn càng nhiều người càng tốt.
B. Sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên.
C. Đặt câu hỏi thật dễ hiểu.
D. Phân tích dữ liệu thật nhanh.
87. Trong phân tích dữ liệu định tính, ‘mã hóa’ (coding) là quá trình gì?
A. Biến đổi dữ liệu thành các con số.
B. Xác định và gán nhãn cho các đoạn văn bản hoặc ý tưởng quan trọng trong dữ liệu.
C. Tạo biểu đồ và đồ thị từ dữ liệu.
D. Kiểm tra tính nhất quán của dữ liệu.
88. Một nhà nghiên cứu quan sát hành vi của học sinh trong lớp học mà không can thiệp vào môi trường tự nhiên của họ. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu khảo sát.
C. Quan sát tự nhiên.
D. Nghiên cứu tương quan.
89. Trong nghiên cứu định lượng, việc sử dụng cỡ mẫu lớn thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính chủ quan của nghiên cứu.
B. Giảm khả năng khái quát hóa kết quả.
C. Tăng cường khả năng phát hiện các hiệu ứng nhỏ và độ chính xác thống kê.
D. Giảm chi phí thực hiện nghiên cứu.
90. Trong nghiên cứu định tính, ‘sự bão hòa dữ liệu’ (data saturation) xảy ra khi nào?
A. Khi nhà nghiên cứu thu thập đủ số lượng người tham gia theo kế hoạch ban đầu.
B. Khi các dữ liệu mới thu thập không còn mang lại thông tin mới hoặc chủ đề mới nào nữa.
C. Khi tất cả các câu hỏi phỏng vấn đã được hỏi.
D. Khi dữ liệu đã được mã hóa và phân loại.
91. Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu khoa học, phần ‘Thảo luận’ (Discussion) có vai trò chính là gì?
A. Trình bày chi tiết phương pháp đã sử dụng.
B. Giới thiệu tổng quan về chủ đề nghiên cứu.
C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và đưa ra hạn chế, hướng nghiên cứu tiếp theo.
D. Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu đã tham khảo.
92. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp mới so với phương pháp truyền thống?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
93. Trong phương pháp nghiên cứu khoa học, bước nào là bước đầu tiên và quan trọng nhất để định hình toàn bộ quá trình nghiên cứu?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Xác định vấn đề nghiên cứu và đặt câu hỏi nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Trình bày kết quả.
94. Khi thực hiện phân tích dữ liệu định lượng, ‘ý nghĩa thống kê’ (statistical significance) thường được hiểu là gì?
A. Kết quả nghiên cứu là hoàn toàn đúng và không có sai số.
B. Khả năng kết quả quan sát được là do ngẫu nhiên là rất thấp.
C. Kết quả nghiên cứu có tác động lớn đến thực tiễn.
D. Dữ liệu thu thập được là đáng tin cậy.
95. Trong nghiên cứu định tính, mục tiêu chính của việc sử dụng các kỹ thuật như phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm là gì?
A. Đo lường chính xác các biến số.
B. Tìm hiểu sâu sắc ý nghĩa, quan điểm và trải nghiệm của đối tượng nghiên cứu.
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Tổng quát hóa kết quả cho toàn bộ dân số.
96. Một nhà khoa học đề xuất một giả thuyết rằng ‘Việc tiêu thụ cà phê buổi sáng giúp tăng cường hiệu suất làm việc’. Giả thuyết này có đặc điểm gì?
A. Nó là một sự thật đã được chứng minh.
B. Nó là một tuyên bố có thể kiểm chứng được.
C. Nó là một sự thật hiển nhiên.
D. Nó là một định nghĩa.
97. Một nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp ‘nghiên cứu trường hợp’ (case study) để tìm hiểu sâu về trải nghiệm của một bệnh nhân mắc một căn bệnh hiếm gặp. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
A. Khả năng khái quát hóa cao cho quần thể lớn.
B. Cho phép nghiên cứu chi tiết, chuyên sâu về một hiện tượng cụ thể trong bối cảnh thực tế.
C. Nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
D. Dễ dàng thiết lập mối quan hệ nhân quả.
98. Khi một nghiên cứu lặp lại cho ra kết quả tương tự dưới những điều kiện giống hệt, điều này thể hiện tính chất nào của nghiên cứu?
A. Tính khách quan.
B. Tính tin cậy (Reliability).
C. Tính giá trị (Validity).
D. Tính mới lạ.
99. Khi đánh giá tính giá trị (validity) của một công cụ đo lường, ‘tính giá trị nội dung’ (content validity) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà công cụ đo lường đo lường đúng khái niệm mà nó dự định đo.
B. Mức độ mà các mục trong công cụ đo lường đại diện cho toàn bộ phạm vi của khái niệm đang nghiên cứu.
C. Mức độ mà kết quả đo lường tương quan với các biến số khác đã được thiết lập.
D. Mức độ mà công cụ đo lường cho kết quả nhất quán khi lặp lại.
100. Một nhà nghiên cứu muốn so sánh hiệu suất học tập của học sinh sử dụng hai phương pháp giảng dạy khác nhau. Họ chia lớp học thành hai nhóm và áp dụng mỗi phương pháp cho một nhóm. Đây là ví dụ về loại thiết kế nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu định tính.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu hồi cứu.
101. Phương pháp ‘thảo luận nhóm nhỏ’ (focus group) thường được sử dụng để:
A. Thu thập dữ liệu định lượng từ một mẫu lớn.
B. Khám phá các quan điểm, thái độ, niềm tin và trải nghiệm của một nhóm người về một chủ đề cụ thể thông qua tương tác.
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
D. Đo lường sự khác biệt thống kê giữa hai nhóm.
102. Trong thống kê mô tả, ‘độ lệch chuẩn’ (standard deviation) được sử dụng để đo lường:
A. Xu hướng trung tâm của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán hoặc biến động của các giá trị dữ liệu so với giá trị trung bình.
C. Tỷ lệ phần trăm của các giá trị nằm trong một khoảng nhất định.
D. Mối quan hệ giữa hai biến số.
103. Trong nghiên cứu định tính, kỹ thuật ‘quan sát tham gia’ (participant observation) cho phép nhà nghiên cứu:
A. Phân tích số liệu thống kê từ một nhóm lớn người tham gia.
B. Ghi lại hành vi của đối tượng nghiên cứu từ xa mà không tương tác.
C. Trực tiếp tham gia vào hoạt động của nhóm nghiên cứu để hiểu sâu sắc bối cảnh và ý nghĩa.
D. Thu thập dữ liệu thông qua các câu hỏi trắc nghiệm đã được chuẩn hóa.
104. Khi nhà nghiên cứu thực hiện phân tích tần số và tính toán tỷ lệ phần trăm cho các biến định danh (nominal variables), mục tiêu chính là gì?
A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
B. Mô tả sự phân bổ của các danh mục hoặc nhóm trong dữ liệu.
C. Kiểm định giả thuyết về sự khác biệt giữa hai nhóm.
D. Ước lượng các tham số của tổng thể dựa trên mẫu.
105. Khi một nhà nghiên cứu thực hiện ‘lấy mẫu phân tầng’ (stratified sampling), mục đích chính là gì?
A. Tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu.
B. Đảm bảo rằng các nhóm phụ quan trọng trong tổng thể được đại diện đầy đủ trong mẫu.
C. Thu thập dữ liệu định tính sâu sắc về một nhóm nhỏ.
D. Ngẫu nhiên hóa toàn bộ quá trình chọn mẫu.
106. Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng về mặt bản chất của dữ liệu thu thập?
A. Định tính thu thập số liệu, định lượng thu thập mô tả.
B. Định tính thu thập dữ liệu không có cấu trúc hoặc bán cấu trúc (ví dụ: phỏng vấn sâu, quan sát), định lượng thu thập dữ liệu số hóa có cấu trúc.
C. Định tính chỉ dùng phỏng vấn, định lượng chỉ dùng bảng hỏi.
D. Cả hai đều thu thập dữ liệu số hóa.
107. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu quan điểm của người dân về một chính sách công mới. Phương pháp thu thập dữ liệu nào là hiệu quả nhất để có được cái nhìn tổng quát và định lượng?
A. Phỏng vấn sâu từng cá nhân.
B. Tổ chức nhóm tập trung (focus group).
C. Phân tích các bài báo trên mạng xã hội.
D. Khảo sát bằng bảng hỏi với mẫu đại diện.
108. Trong nghiên cứu định lượng, ‘biến độc lập’ (independent variable) là biến:
A. Được đo lường để xem có bị ảnh hưởng bởi biến khác không.
B. Được thao tác hoặc thay đổi bởi nhà nghiên cứu để xem ảnh hưởng của nó lên biến phụ thuộc.
C. Là kết quả cuối cùng của một quá trình.
D. Được sử dụng để phân loại các nhóm trong nghiên cứu.
109. Khi nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp ‘nghiên cứu trường hợp’ (case study), mục tiêu chính là gì?
A. Khảo sát ý kiến của một quần thể lớn.
B. Kiểm tra mối quan hệ nhân quả trong môi trường phòng thí nghiệm.
C. Nghiên cứu sâu và chi tiết một đơn vị phân tích cụ thể (cá nhân, tổ chức, sự kiện) trong bối cảnh thực tế của nó.
D. Phân tích dữ liệu thống kê có sẵn.
110. Trong nghiên cứu định lượng, ‘sai số lấy mẫu’ (sampling error) đề cập đến:
A. Lỗi do người nghiên cứu không tuân thủ quy trình đã đề ra.
B. Sự khác biệt giữa kết quả thu được từ mẫu và kết quả thực tế của tổng thể do ngẫu nhiên.
C. Lỗi do sử dụng công cụ đo lường không chính xác.
D. Sai sót trong quá trình nhập liệu.
111. Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm ‘tính hợp lệ’ (validity) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường.
B. Khả năng tái lập kết quả nghiên cứu của các nhà nghiên cứu khác.
C. Mức độ mà một công cụ đo lường thực sự đo lường những gì nó được cho là đo lường.
D. Khả năng khái quát hóa kết quả từ mẫu đến tổng thể.
112. Một nhà nghiên cứu tiến hành một thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới. Nhóm đối chứng (control group) trong nghiên cứu này có vai trò gì?
A. Nhận liều thuốc mới với liều lượng cao nhất.
B. Không nhận bất kỳ can thiệp nào hoặc nhận giả dược (placebo) để so sánh với nhóm thử nghiệm.
C. Nhận liều thuốc mới với liều lượng thấp hơn.
D. Được lựa chọn ngẫu nhiên từ quần thể chung mà không có tiêu chí cụ thể.
113. Đâu là mục đích chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu (literature review) trong giai đoạn đầu của một dự án nghiên cứu?
A. Thu thập dữ liệu sơ cấp từ các đối tượng nghiên cứu.
B. Thiết kế mẫu nghiên cứu.
C. Xác định các nghiên cứu trước đó, hiểu rõ bối cảnh, phát hiện khoảng trống và định hình câu hỏi nghiên cứu.
D. Phân tích kết quả cuối cùng.
114. Khi đánh giá một giả thuyết nghiên cứu, nhà nghiên cứu thường sử dụng phương pháp thống kê nào để xác định liệu kết quả có ý nghĩa thống kê hay không?
A. Phân tích tần số.
B. Kiểm định giả thuyết thống kê (ví dụ: t-test, ANOVA, chi-square test).
C. Phân tích tương quan.
D. Biểu đồ phân tán.
115. Trong phương pháp nghiên cứu định lượng, đâu là đặc điểm cốt lõi của việc sử dụng thang đo Likert?
A. Đo lường sự đồng ý hoặc không đồng ý với một phát biểu trên thang điểm liên tục từ 1 đến 10.
B. Thu thập dữ liệu định tính thông qua các câu hỏi mở.
C. Đo lường mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với một phát biểu trên một thang điểm rời rạc với các cấp độ được xác định trước (ví dụ: Hoàn toàn không đồng ý, Không đồng ý, Trung lập, Đồng ý, Hoàn toàn đồng ý).
D. Phân tích nội dung văn bản để xác định các chủ đề chính.
116. Trong nghiên cứu định tính, ‘sự bảo hòa dữ liệu’ (data saturation) xảy ra khi:
A. Nhà nghiên cứu thu thập đủ dữ liệu để thực hiện phân tích thống kê.
B. Các thông tin mới thu thập được không còn bổ sung thêm ý tưởng hoặc hiểu biết đáng kể nào về vấn đề nghiên cứu.
C. Tất cả các đối tượng nghiên cứu đã đưa ra câu trả lời giống nhau.
D. Số lượng câu hỏi trong phỏng vấn đã đạt đến giới hạn.
117. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của ‘tam giác nghiên cứu’ (research triangle) trong nhiều mô hình phương pháp luận?
A. Câu hỏi nghiên cứu (Research Question).
B. Giả thuyết (Hypothesis).
C. Phương pháp luận (Methodology).
D. Ngân sách dự án (Project Budget).
118. Khi nhà nghiên cứu thực hiện ‘lấy mẫu thuận tiện’ (convenience sampling), họ:
A. Chọn các đối tượng dễ tiếp cận nhất.
B. Sử dụng danh sách đầy đủ của tổng thể để chọn ngẫu nhiên.
C. Chia tổng thể thành các nhóm và lấy mẫu từ mỗi nhóm.
D. Chọn các đối tượng dựa trên một tiêu chí cụ thể để đảm bảo sự đại diện.
119. Một nhà nghiên cứu muốn xác định xu hướng sử dụng điện thoại thông minh của người dân trong 10 năm qua. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất để theo dõi sự thay đổi theo thời gian?
A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
B. Nghiên cứu theo chiều dọc (Longitudinal study).
C. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study).
120. Khi đánh giá độ tin cậy (reliability) của một thang đo, giá trị hệ số Cronbach’s Alpha là bao nhiêu được xem là chấp nhận được trong hầu hết các nghiên cứu xã hội?
A. Thấp hơn 0.50.
B. Từ 0.50 đến 0.60.
C. Từ 0.70 trở lên.
D. Luôn phải bằng 1.00.
121. Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với một sản phẩm mới bằng cách gửi bảng hỏi trực tuyến. Loại hình nghiên cứu nào phù hợp nhất với mục tiêu này?
A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental Research).
B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research).
C. Nghiên cứu lý thuyết (Theoretical Research).
D. Nghiên cứu khám phá (Exploratory Research).
122. Khi nhà nghiên cứu muốn khám phá một lĩnh vực nghiên cứu mới, còn ít thông tin, hoặc muốn hiểu sâu về trải nghiệm của một nhóm nhỏ, phương pháp nghiên cứu nào thường được ưu tiên sử dụng ban đầu?
A. Nghiên cứu định lượng với mẫu lớn.
B. Nghiên cứu định tính.
C. Nghiên cứu thực nghiệm có kiểm soát chặt chẽ.
D. Phân tích thống kê mô tả.
123. Câu hỏi nghiên cứu ‘Liệu có mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu ở thanh thiếu niên không?’ thuộc loại câu hỏi nghiên cứu nào?
A. Câu hỏi mô tả.
B. Câu hỏi nhân quả.
C. Câu hỏi tương quan.
D. Câu hỏi so sánh.
124. Trong nghiên cứu định lượng, khi nào nhà nghiên cứu nên sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling)?
A. Khi muốn đảm bảo sự hiện diện của các nhóm thiểu số trong mẫu.
B. Khi có danh sách đầy đủ và chính xác của tất cả các phần tử trong tổng thể.
C. Khi nguồn lực về thời gian và chi phí rất hạn chế.
D. Khi mục tiêu là nghiên cứu sâu về hành vi của một nhóm nhỏ.
125. Khi mô tả phương pháp nghiên cứu định tính ‘phân tích nội dung’ (content analysis), điều gì là đúng?
A. Tập trung vào việc đo lường tần suất xuất hiện của các từ khóa cụ thể trong văn bản.
B. Là một kỹ thuật định lượng để phân tích dữ liệu số.
C. Là một phương pháp có hệ thống để mô tả và diễn giải nội dung của các tài liệu truyền thông hoặc văn bản.
D. Chỉ áp dụng cho các nghiên cứu về ngôn ngữ học.