1. Đâu là một ví dụ về ‘influencer marketing’ trong du lịch?
A. Một công ty du lịch phát hành bản tin định kỳ.
B. Một blogger du lịch nổi tiếng chia sẻ trải nghiệm về một điểm đến trên mạng xã hội.
C. Một chương trình khuyến mãi giảm giá vé máy bay.
D. Một hội thảo về phát triển du lịch bền vững.
2. Chiến lược ‘truyền thông tích hợp’ (Integrated Marketing Communications – IMC) trong marketing du lịch đề cao điều gì?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông độc lập.
B. Sự phối hợp hài hòa và nhất quán giữa tất cả các hoạt động truyền thông để tạo ra một thông điệp đồng bộ.
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên báo chí.
D. Giảm thiểu ngân sách cho hoạt động truyền thông.
3. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘môi trường vi mô’ của một doanh nghiệp du lịch?
A. Sự thay đổi của công nghệ internet.
B. Quy định về visa của các quốc gia.
C. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và nhà cung cấp.
D. Tình hình kinh tế chính trị thế giới.
4. Thẻ ‘title’ của một trang web du lịch đóng vai trò gì trong SEO?
A. Chỉ hiển thị trên thanh công cụ của trình duyệt.
B. Là một yếu tố quan trọng giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung của trang và ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.
C. Chỉ dùng để trang trí giao diện website.
D. Quyết định tốc độ tải trang của website.
5. Khi phân tích hành vi của khách hàng du lịch, yếu tố ‘động lực cá nhân’ (personal motivation) có thể bao gồm:
A. Giá vé máy bay.
B. Nhu cầu khám phá, thư giãn hoặc tìm kiếm trải nghiệm mới.
C. Chính sách visa của quốc gia đến.
D. Đánh giá của các khách du lịch khác.
6. Yếu tố nào sau đây là ‘sản phẩm cốt lõi’ trong dịch vụ lưu trú khách sạn?
A. Wifi miễn phí.
B. Nhân viên phục vụ thân thiện.
C. Giường ngủ thoải mái và không gian nghỉ ngơi.
D. Nhà hàng buffet.
7. Chiến lược ‘du lịch bền vững’ trong marketing du lịch nhấn mạnh vào khía cạnh nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Phát triển du lịch dựa trên việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
C. Thu hút số lượng lớn du khách bằng mọi giá.
D. Tập trung vào các hoạt động giải trí ồn ào.
8. Đâu là một ví dụ về ‘sản phẩm du lịch trọn gói’ (package tour)?
A. Vé máy bay khứ hồi.
B. Phòng khách sạn 3 đêm.
C. Gói bao gồm vé máy bay, khách sạn, bữa ăn và các tour tham quan theo lịch trình.
D. Vé vào cửa một điểm du lịch.
9. Một website du lịch có tỷ lệ thoát (bounce rate) cao có thể cho thấy điều gì?
A. Website rất hấp dẫn và thu hút người dùng.
B. Người dùng tìm thấy thông tin họ cần rất nhanh và rời đi.
C. Nội dung website không phù hợp hoặc khó điều hướng, khiến người dùng rời đi ngay lập tức.
D. Website có tốc độ tải trang rất nhanh.
10. Trong marketing du lịch, ‘thương hiệu điểm đến’ (destination branding) nhằm mục đích gì?
A. Giảm số lượng khách du lịch.
B. Tạo dựng và quản lý hình ảnh tích cực, độc đáo và hấp dẫn của một địa phương hoặc khu vực.
C. Tăng cường các quy định về an ninh.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng.
11. Chiến lược định vị điểm đến du lịch thành công cần tập trung vào việc làm nổi bật:
A. Tất cả các yếu tố về cơ sở hạ tầng và giao thông.
B. Những lợi thế cạnh tranh độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
C. Chi phí hoạt động thấp để thu hút nhà đầu tư.
D. Sự đa dạng của các loại hình du lịch.
12. Trong marketing du lịch, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để xây dựng hình ảnh điểm đến hấp dẫn và khác biệt?
A. Chất lượng dịch vụ lưu trú và ẩm thực.
B. Giá cả tour và các chương trình khuyến mãi.
C. Sự độc đáo và giá trị trải nghiệm của sản phẩm du lịch.
D. Sự hiện diện mạnh mẽ trên các kênh truyền thông xã hội.
13. Yếu tố nào sau đây là ‘yếu tố thúc đẩy’ (driver) quan trọng nhất cho sự phát triển của du lịch MICE?
A. Sự phổ biến của các điểm du lịch biển.
B. Nhu cầu kết nối, đào tạo và trao đổi kinh nghiệm của các tổ chức, doanh nghiệp.
C. Sự phát triển của các công ty lữ hành nhỏ lẻ.
D. Giá vé máy bay giảm mạnh.
14. Kênh phân phối nào sau đây thường được các doanh nghiệp du lịch sử dụng để tiếp cận trực tiếp với khách hàng cuối cùng và bán sản phẩm?
A. Các đại lý du lịch quốc tế.
B. Các công ty lữ hành tổng hợp.
C. Trang web bán hàng trực tuyến (OTA – Online Travel Agency) của doanh nghiệp.
D. Các kênh phân phối bán buôn truyền thống.
15. SEO (Search Engine Optimization) trong marketing du lịch nhằm mục đích gì?
A. Tăng chi phí quảng cáo trên Google.
B. Giảm thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Nâng cao thứ hạng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
D. Tạo ra các bài đăng quảng cáo trả tiền.
16. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp nhà quản lý:
A. Xác định chính xác số lượng du khách dự kiến.
B. Đánh giá các yếu tố nội bộ (Điểm mạnh, Điểm yếu) và bên ngoài (Cơ hội, Thách thức) ảnh hưởng đến hoạt động marketing.
C. Thiết lập ngân sách marketing cho năm tiếp theo.
D. Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ tốt nhất.
17. Trong các kênh quảng cáo trực tuyến, ‘quảng cáo hiển thị’ (display advertising) thường sử dụng hình thức nào?
A. Các bài viết blog chi tiết.
B. Các banner, hình ảnh hoặc video quảng cáo trên các website, ứng dụng.
C. Các bài đăng trên mạng xã hội có tính tương tác cao.
D. Các email quảng bá được cá nhân hóa.
18. Phân khúc thị trường nào thường nhạy cảm nhất với yếu tố ‘giá cả’ trong du lịch?
A. Du lịch MICE (Meeting, Incentive, Conference, Exhibition).
B. Du lịch cao cấp (luxury tourism).
C. Du lịch bụi (backpackers) hoặc du lịch ngân sách (budget travelers).
D. Du lịch nghỉ dưỡng kết hợp chăm sóc sức khỏe.
19. Chiến lược ‘marketing nội dung’ (content marketing) trong du lịch tập trung vào việc:
A. Tăng số lượng quảng cáo trả tiền.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Giảm chi phí vận hành.
D. Chỉ tập trung vào các bài đánh giá tiêu cực.
20. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘môi trường vĩ mô’ ảnh hưởng đến marketing du lịch?
A. Sự hài lòng của nhân viên công ty.
B. Các quy định về an toàn thực phẩm tại nhà hàng.
C. Các xu hướng kinh tế toàn cầu và chính sách của chính phủ.
D. Chất lượng của các công ty lữ hành cạnh tranh.
21. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘sản phẩm mở rộng’ (augmented product) của dịch vụ lữ hành?
A. Chuyến bay.
B. Giấy phép kinh doanh lữ hành.
C. Chính sách bảo hiểm du lịch đi kèm tour.
D. Hướng dẫn viên du lịch.
22. Phân tích ‘lộ trình khách hàng’ (customer journey) trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp hiểu rõ:
A. Chi phí sản xuất vé máy bay.
B. Các giai đoạn và điểm chạm cảm xúc, hành vi của khách hàng từ khi bắt đầu có ý định du lịch đến sau chuyến đi.
C. Quy trình sản xuất đồ lưu niệm.
D. Số lượng nhân viên cần tuyển dụng.
23. Trong marketing du lịch, ‘thông điệp định vị’ (positioning statement) có vai trò gì?
A. Xác định ngân sách quảng cáo.
B. Mô tả rõ ràng lợi ích và sự khác biệt của điểm đến/sản phẩm du lịch đối với khách hàng mục tiêu.
C. Lên kế hoạch chi tiết cho các hoạt động sự kiện.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch truyền thông.
24. Đâu là một ví dụ về ‘du lịch văn hóa’?
A. Tham gia các trò chơi mạo hiểm trên biển.
B. Tham quan các di tích lịch sử, bảo tàng và tham dự các lễ hội địa phương.
C. Nghỉ dưỡng tại resort 5 sao.
D. Chinh phục đỉnh núi cao.
25. Trong marketing trải nghiệm du lịch, yếu tố ‘cảm xúc’ (emotion) đóng vai trò gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của du khách trẻ tuổi.
B. Là yếu tố thứ yếu, không quan trọng bằng giá cả.
C. Là yếu tố cốt lõi, tác động mạnh mẽ đến sự hài lòng và khả năng ghi nhớ trải nghiệm của du khách.
D. Chỉ liên quan đến các hoạt động giải trí.
26. Một điểm đến muốn thu hút phân khúc du lịch thể thao mạo hiểm. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong chiến lược marketing?
A. Tập trung vào các hoạt động mua sắm cao cấp.
B. Nâng cao nhận thức về các hoạt động thể thao mạo hiểm có sẵn, đảm bảo an toàn và truyền tải sự phấn khích, thử thách.
C. Quảng bá các nhà hàng truyền thống.
D. Tập trung vào các khu nghỉ dưỡng yên tĩnh.
27. Một doanh nghiệp du lịch muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất với mục tiêu này?
A. Chỉ tập trung vào việc bán các tour mới.
B. Tạo các chương trình khách hàng thân thiết, gửi email chăm sóc sau chuyến đi và cung cấp ưu đãi đặc biệt.
C. Giảm thiểu tương tác với khách hàng sau khi họ thanh toán.
D. Chỉ chạy các quảng cáo ngắn hạn.
28. Một điểm đến du lịch sinh thái muốn thu hút du khách quan tâm đến môi trường. Yếu tố nào sau đây là trọng tâm trong chiến lược marketing của họ?
A. Các khu nghỉ dưỡng sang trọng với nhiều tiện nghi.
B. Nhấn mạnh vào việc bảo tồn thiên nhiên, các hoạt động thân thiện với môi trường và trải nghiệm gần gũi với thiên nhiên.
C. Các trung tâm mua sắm lớn.
D. Các hoạt động thể thao giải trí ồn ào.
29. Khi phát triển sản phẩm du lịch mới, yếu tố ‘trải nghiệm cá nhân hóa’ ngày càng trở nên quan trọng. Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh Marketing du lịch?
A. Cung cấp các gói tour chung cho tất cả mọi người.
B. Thiết kế các hoạt động, dịch vụ phù hợp với sở thích, nhu cầu và mong muốn riêng của từng du khách.
C. Giảm thiểu số lượng dịch vụ đi kèm.
D. Chỉ tập trung vào các điểm tham quan nổi tiếng.
30. Một chiến dịch marketing du lịch thành công thường cần có sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào của Marketing Mix?
A. Chỉ tập trung vào giá cả.
B. Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), và Xúc tiến (Promotion).
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo.
D. Chỉ tập trung vào địa điểm.
31. Một công ty du lịch đang xây dựng nội dung cho chiến dịch marketing trên mạng xã hội, tập trung vào trải nghiệm văn hóa địa phương. Yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh để thu hút du khách quan tâm đến văn hóa?
A. Chỉ tập trung vào các món ăn đặc sản.
B. Quảng bá các khu mua sắm sầm uất.
C. Giới thiệu các lễ hội truyền thống, hoạt động giao lưu văn hóa và câu chuyện lịch sử.
D. Nhấn mạnh vào các hoạt động giải trí về đêm.
32. Trong Marketing du lịch, khái niệm ‘Destination Branding’ (Thương hiệu điểm đến) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường số lượng phòng khách sạn.
B. Tạo dựng hình ảnh và bản sắc riêng biệt, thu hút và giữ chân du khách.
C. Giảm giá vé máy bay.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu nông sản.
33. Trong chiến lược định vị điểm đến, khái niệm ‘Unique Selling Proposition’ (USP) của ngành Marketing du lịch đề cập đến điều gì?
A. Mức giá tour thấp nhất so với các đối thủ cạnh tranh.
B. Các yếu tố độc đáo, khác biệt mà điểm đến mang lại, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Chất lượng dịch vụ khách sạn cao cấp nhất.
D. Số lượng lớn các di tích lịch sử được UNESCO công nhận.
34. Một công ty lữ hành muốn tối ưu hóa ngân sách quảng cáo. Họ nên tập trung vào chỉ số nào để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Marketing)?
A. Số lượng lượt hiển thị (Impressions).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR).
C. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (Cost Per Click – CPC).
D. Tất cả các chỉ số trên đều quan trọng.
35. Một điểm đến du lịch đang gặp vấn đề về quá tải du khách vào mùa cao điểm. Chiến lược marketing nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này?
A. Tăng cường quảng bá mạnh mẽ hơn nữa vào mùa cao điểm.
B. Phát triển các sản phẩm du lịch mới và khuyến khích du lịch vào mùa thấp điểm hoặc vai mùa.
C. Chỉ cho phép du khách có thẻ thành viên vào thăm quan.
D. Nâng cao giá vé tất cả các dịch vụ.
36. Theo quan điểm Marketing du lịch hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ‘sứ giả thương hiệu’ hiệu quả nhất cho một điểm đến, đặc biệt trong kỷ nguyên số?
A. Các bài báo khoa học về tiềm năng du lịch.
B. Người dân địa phương và du khách từng trải nghiệm.
C. Các chính sách hỗ trợ của chính phủ.
D. Các tài liệu quảng cáo truyền thống.
37. Sự bùng nổ của các nền tảng mạng xã hội như Instagram, TikTok đã ảnh hưởng như thế nào đến Marketing du lịch?
A. Làm giảm tầm quan trọng của trải nghiệm thực tế.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận, tương tác với du khách và tạo xu hướng chia sẻ trải nghiệm.
C. Chỉ phù hợp với các điểm đến có chi phí cao.
D. Yêu cầu đầu tư lớn vào các kênh truyền thống.
38. Một điểm đến du lịch nông nghiệp muốn thu hút du khách. Yếu tố nào sau đây nên được nhấn mạnh trong hoạt động marketing?
A. Các hoạt động giải trí về đêm.
B. Trải nghiệm tham gia vào các hoạt động nông nghiệp, thưởng thức nông sản sạch và tìm hiểu về lối sống nông thôn.
C. Các khu trung tâm thương mại lớn.
D. Các công trình kiến trúc hiện đại.
39. Trong chiến lược định vị, ‘Perceptual Map’ (Bản đồ nhận thức) được sử dụng để làm gì trong Marketing du lịch?
A. Đo lường số lượng du khách.
B. Hình dung vị trí của điểm đến hoặc dịch vụ du lịch trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh dựa trên các thuộc tính quan trọng.
C. Lập kế hoạch ngân sách marketing.
D. Phân tích xu hướng thời tiết.
40. Một nhà quản lý marketing du lịch đang xem xét hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp chi phí bỏ ra để có được một khách hàng mới qua kênh online?
A. Click-Through Rate (CTR).
B. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi).
C. Cost Per Acquisition (CPA).
D. Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác).
41. Trong phân tích đối thủ cạnh tranh trong ngành Marketing du lịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét?
A. Chiến lược giá và khuyến mãi.
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
C. Quy mô dân số của quốc gia đối thủ.
D. Kênh phân phối và tiếp thị.
42. Trong chiến lược Content Marketing cho ngành du lịch, loại nội dung nào thường có khả năng tạo sự tương tác và chia sẻ cao nhất từ người dùng?
A. Các bài viết khô khan về lịch sử.
B. Video ngắn ghi lại trải nghiệm thực tế, câu chuyện cá nhân, hoặc hướng dẫn du lịch hấp dẫn.
C. Các bảng biểu số liệu về ngành du lịch.
D. Thông báo về các quy định mới.
43. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch, chỉ số nào sau đây đo lường mức độ nhận biết và sự quan tâm của khách hàng đối với điểm đến?
A. Doanh thu bán tour.
B. Tỷ lệ khách hàng quay lại.
C. Mức độ nhận diện thương hiệu (Brand Awareness).
D. Chi phí trên mỗi khách hàng.
44. Khi phân tích SWOT cho một khu nghỉ dưỡng ven biển, yếu tố ‘xu hướng du lịch bền vững ngày càng phổ biến’ sẽ được xếp vào nhóm nào?
A. Strengths (Điểm mạnh).
B. Weaknesses (Điểm yếu).
C. Opportunities (Cơ hội).
D. Threats (Thách thức).
45. Yếu tố nào sau đây được xem là ‘sản phẩm cốt lõi’ của một điểm đến du lịch văn hóa?
A. Khách sạn sang trọng.
B. Các di sản văn hóa, lịch sử, kiến trúc và các hoạt động văn hóa độc đáo.
C. Các nhà hàng phục vụ món ăn quốc tế.
D. Hệ thống giao thông hiện đại.
46. Trong Marketing du lịch, ‘Influencer Marketing’ (Tiếp thị người ảnh hưởng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Sử dụng người nổi tiếng có danh tiếng lớn bất kể sự phù hợp.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá điểm đến hoặc sản phẩm du lịch tới cộng đồng người theo dõi của họ.
C. Chỉ tập trung vào các bài báo chính thống.
D. Phát hành các ấn phẩm quảng cáo đại trà.
47. Một điểm đến muốn thu hút phân khúc du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions). Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả cho phân khúc này?
A. Tập trung vào các hoạt động vui chơi giải trí về đêm.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng phục vụ hội nghị, hội thảo, khách sạn và dịch vụ logistics chuyên nghiệp.
C. Chỉ quảng bá các bãi biển đẹp.
D. Giảm giá vé tham quan các điểm du lịch.
48. Theo mô hình 4Ps của Marketing Mix, ‘Place’ (Địa điểm phân phối) trong Marketing du lịch có thể được hiểu là gì?
A. Chỉ đề cập đến vị trí địa lý của điểm đến.
B. Bao gồm các kênh mà du khách tiếp cận và mua sản phẩm du lịch (ví dụ: đại lý du lịch, website, ứng dụng di động).
C. Chỉ là các phương tiện vận chuyển đến điểm đến.
D. Nơi bán các sản phẩm lưu niệm.
49. Trong Marketing du lịch, ‘Word-of-Mouth’ (Truyền miệng) có sức ảnh hưởng lớn. Làm thế nào để khuyến khích ‘truyền miệng tích cực’ từ du khách?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá tour.
B. Cung cấp trải nghiệm du lịch xuất sắc, dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo và khuyến khích du khách chia sẻ đánh giá.
C. Ngăn cản du khách chia sẻ ý kiến trên mạng xã hội.
D. Chỉ sử dụng các kênh quảng cáo trả phí.
50. Trong bối cảnh Marketing du lịch hiện đại, khái niệm ‘Customer Journey’ (Hành trình khách hàng) đề cập đến điều gì?
A. Quãng đường di chuyển của du khách từ nhà đến điểm đến.
B. Toàn bộ các giai đoạn và điểm chạm mà du khách trải qua, từ khi nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đặt dịch vụ, trải nghiệm đến sau chuyến đi.
C. Thời gian lưu trú của du khách tại điểm đến.
D. Số lượng điểm tham quan du khách đã ghé thăm.
51. Một công ty lữ hành muốn đo lường sự hài lòng của khách hàng sau chuyến đi. Phương pháp nào sau đây là phổ biến và hiệu quả?
A. Đếm số lượng khách sạn.
B. Gửi khảo sát sau chuyến đi (Post-trip surveys).
C. Theo dõi số lượt truy cập website.
D. Phân tích chi phí quảng cáo.
52. Khi phân tích hành trình của du khách (Customer Journey), giai đoạn ‘Consideration’ (Cân nhắc) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Du khách đã đưa ra quyết định cuối cùng.
B. Du khách tìm kiếm thông tin, so sánh các lựa chọn và đánh giá các điểm đến/dịch vụ tiềm năng.
C. Du khách chỉ đơn giản là tìm kiếm thông tin giải trí.
D. Du khách đang trải nghiệm dịch vụ tại điểm đến.
53. Khi một công ty du lịch sử dụng ‘Influencer Marketing’, mục tiêu chính là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường sự tin tưởng và tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu thông qua người có ảnh hưởng.
C. Thu thập dữ liệu khách hàng.
D. Cải thiện trải nghiệm khách hàng tại chỗ.
54. Yếu tố nào trong Marketing du lịch có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra trải nghiệm tích cực và sự hài lòng cho du khách?
A. Công tác bán hàng.
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm tổng thể.
C. Chiến lược giá.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu.
55. Trong chiến lược định vị điểm đến, yếu tố nào giúp tạo sự khác biệt và ghi nhớ mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng?
A. Số lượng khách sạn.
B. Định vị dựa trên lợi ích cốt lõi và giá trị độc đáo.
C. Giá cả cạnh tranh.
D. Sự đa dạng của các nhà hàng.
56. Trong mô hình 4P của Marketing Mix áp dụng cho du lịch, ‘Place’ (Phân phối) liên quan đến yếu tố nào?
A. Chất lượng dịch vụ tại điểm đến.
B. Các kênh mà sản phẩm/dịch vụ du lịch đến được tay người tiêu dùng.
C. Chiến lược định giá.
D. Hoạt động quảng bá và truyền thông.
57. Một điểm đến du lịch muốn thu hút khách du lịch cao cấp. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giảm giá dịch vụ để thu hút số đông.
B. Tập trung vào trải nghiệm độc đáo, dịch vụ cá nhân hóa và chất lượng vượt trội.
C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh đại chúng.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động du lịch giá rẻ.
58. Một điểm đến muốn phát triển du lịch cộng đồng. Yếu tố nào là cốt lõi để đảm bảo sự thành công và bền vững?
A. Xây dựng khách sạn sang trọng.
B. Sự tham gia và hưởng lợi trực tiếp từ cộng đồng địa phương.
C. Tổ chức các lễ hội quy mô lớn.
D. Giảm giá vé tham quan.
59. Yếu tố nào sau đây tạo nên ‘Trải nghiệm du lịch’ (Tourism Experience) đối với du khách?
A. Chỉ các hoạt động tham quan.
B. Tổng hợp các cảm xúc, nhận thức và tương tác trong suốt hành trình du lịch.
C. Chỉ các dịch vụ lưu trú và ăn uống.
D. Số lượng điểm du lịch đã ghé thăm.
60. Trong Marketing du lịch, ‘Target Audience’ (Đối tượng mục tiêu) là:
A. Tất cả mọi người.
B. Nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp muốn hướng đến và phục vụ.
C. Chỉ những người đã từng sử dụng dịch vụ.
D. Các đối thủ cạnh tranh.
61. Một công ty lữ hành muốn xây dựng chiến lược marketing tập trung vào phân khúc khách du lịch có trách nhiệm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp với chiến lược này?
A. Ưu tiên các hoạt động giảm thiểu tác động môi trường.
B. Hỗ trợ các dự án phát triển cộng đồng địa phương.
C. Tập trung vào các gói du lịch giá rẻ và khuyến mãi lớn.
D. Giáo dục du khách về văn hóa và bảo tồn địa phương.
62. Một điểm đến du lịch muốn xây dựng hình ảnh ‘xanh’ và bền vững. Chiến dịch marketing nào sau đây KHÔNG nên thực hiện?
A. Quảng bá các hoạt động du lịch sinh thái.
B. Tập trung vào các gói tour sử dụng phương tiện giao thông ít phát thải.
C. Khuyến khích du khách sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
D. Hỗ trợ bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương.
63. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho một khu nghỉ dưỡng, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ quan tâm và tương tác của khách hàng tiềm năng với quảng cáo?
A. Tỷ lệ hiển thị (Impressions).
B. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Tổng số lượt truy cập trang web.
64. Trong Marketing du lịch, ‘USP’ (Unique Selling Proposition) của một điểm đến có nghĩa là gì?
A. Sự kiện du lịch lớn nhất trong năm.
B. Yếu tố độc đáo, khác biệt làm cho điểm đến nổi bật so với đối thủ.
C. Chương trình giảm giá đặc biệt.
D. Tỷ lệ khách quay trở lại cao.
65. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Promotion’ (Xúc tiến) trong Marketing Mix du lịch?
A. Chất lượng dịch vụ ăn uống.
B. Thiết kế website.
C. Chiến dịch quảng cáo và PR.
D. Sự tiện lợi của việc đặt phòng.
66. Một điểm đến du lịch muốn mở rộng thị trường sang nhóm khách hàng trẻ tuổi, năng động. Chiến lược marketing nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường quảng cáo trên báo giấy.
B. Tập trung vào các hoạt động thực tế ảo (VR) và nội dung trên TikTok, Instagram.
C. Giảm giá các gói tour gia đình.
D. Phát triển các chương trình khuyến mãi cho khách hàng trung thành.
67. Chiến lược ‘Content Marketing’ trong Marketing du lịch tập trung vào việc:
A. Bán các gói tour trực tiếp.
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi.
D. Giảm giá dịch vụ.
68. Trong Marketing du lịch, ‘Sản phẩm’ (Product) không chỉ bao gồm các dịch vụ cố định mà còn bao gồm cả:
A. Chi phí vận chuyển.
B. Chất lượng của trải nghiệm và dịch vụ tổng thể.
C. Tỷ lệ lấp đầy phòng.
D. Số lượng đại lý du lịch.
69. Một điểm đến du lịch muốn tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút khách du lịch quốc tế. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định của du khách quốc tế?
A. Khả năng ngôn ngữ của nhân viên phục vụ.
B. Chính sách visa và sự thuận tiện trong đi lại.
C. Số lượng nhà hàng địa phương.
D. Giá vé tham quan các di tích.
70. Một công ty du lịch muốn tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho từng khách hàng. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ đắc lực nhất cho mục tiêu này?
A. Hệ thống thanh toán trực tuyến.
B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Máy in 3D.
D. Hệ thống quản lý kho.
71. Khái niệm ‘Destination Branding’ (Xây dựng thương hiệu điểm đến) trong Marketing du lịch tập trung vào việc:
A. Tăng cường số lượng phòng khách sạn.
B. Xây dựng hình ảnh độc đáo, hấp dẫn và khác biệt cho một địa phương.
C. Giảm giá vé máy bay đến điểm đến.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
72. Phân tích SWOT trong Marketing du lịch được sử dụng để:
A. Xác định đối thủ cạnh tranh chính.
B. Đánh giá các yếu tố bên trong (Điểm mạnh, Điểm yếu) và bên ngoài (Cơ hội, Thách thức) ảnh hưởng đến chiến lược.
C. Lập kế hoạch ngân sách chi tiết.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
73. Một du khách quyết định chọn một tour du lịch mạo hiểm dựa trên những đánh giá trực tuyến và lời khuyên từ bạn bè trên mạng xã hội. Điều này minh họa cho vai trò của yếu tố nào trong quá trình ra quyết định của du khách?
A. Marketing truyền thống.
B. Nguồn thông tin cá nhân và xã hội (Word-of-mouth & Social Proof).
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Chính sách giá của công ty lữ hành.
74. Trong Marketing du lịch, ‘Customer Relationship Management’ (CRM) là gì?
A. Hệ thống quản lý tài chính của công ty.
B. Chiến lược quản lý các tương tác và mối quan hệ với khách hàng hiện tại và tiềm năng.
C. Nền tảng để bán các tour du lịch giá rẻ.
D. Công cụ để đo lường sự hài lòng của nhân viên.
75. Trong marketing du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình nhận thức ban đầu của du khách về một điểm đến, đặc biệt là trong kỷ nguyên số hóa và mạng xã hội?
A. Chất lượng dịch vụ khách sạn.
B. Giá cả của các tour du lịch.
C. Hình ảnh và câu chuyện thương hiệu của điểm đến.
D. Sự hiện diện và tương tác trên các nền tảng truyền thông xã hội.
76. Trong marketing du lịch, ‘Định vị thương hiệu’ (Brand Positioning) có ý nghĩa cốt lõi là gì?
A. Tạo ra nhiều sản phẩm du lịch đa dạng.
B. Xây dựng một hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Giảm giá thành dịch vụ để tăng khả năng tiếp cận.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
77. Trong marketing du lịch, thuật ngữ ‘Destination Marketing Organization’ (DMO) đề cập đến tổ chức nào?
A. Tổ chức chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hãng hàng không.
B. Tổ chức chịu trách nhiệm quảng bá và phát triển điểm đến du lịch.
C. Hiệp hội các nhà hàng và khách sạn lớn.
D. Cơ quan quản lý hoạt động lữ hành quốc tế.
78. Chiến lược ‘Content Marketing’ trong du lịch tập trung vào việc gì?
A. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm với giá ưu đãi.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, hấp dẫn, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi lớn.
D. Giảm giá dịch vụ để thu hút lượng lớn khách hàng.
79. Một công ty lữ hành muốn xây dựng thương hiệu ‘du lịch bền vững’ cho các tour sinh thái. Chiến lược marketing nào sau đây thể hiện rõ nhất cam kết này và thu hút nhóm khách hàng quan tâm đến môi trường?
A. Giảm giá tour cuối mùa để tăng doanh số.
B. Tập trung vào các hoạt động mạo hiểm, thu hút giới trẻ.
C. Hợp tác với các tổ chức bảo tồn, sử dụng vật liệu tái chế, và truyền thông về tác động tích cực của tour đến cộng đồng địa phương.
D. Mở rộng mạng lưới đại lý bán tour trên toàn quốc.
80. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘4P’ truyền thống trong marketing mix áp dụng cho ngành du lịch?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. People (Con người).
D. Promotion (Xúc tiến).
81. Một khu nghỉ dưỡng muốn tăng cường trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Biện pháp marketing nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?
A. Cung cấp Wi-Fi miễn phí cho mọi khách hàng.
B. Tổ chức tiệc buffet lớn vào mỗi tối.
C. Thu thập thông tin sở thích của khách hàng (ví dụ: loại gối, loại đồ ăn, hoạt động yêu thích) và điều chỉnh dịch vụ theo yêu cầu cá nhân.
D. Xây dựng thêm hồ bơi.
82. Khi phân tích SWOT cho một điểm du lịch, yếu tố ‘xu hướng du lịch bền vững ngày càng tăng’ được xếp vào nhóm nào?
A. Strengths (Điểm mạnh).
B. Weaknesses (Điểm yếu).
C. Opportunities (Cơ hội).
D. Threats (Thách thức).
83. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo du lịch trực tuyến, chỉ số nào sau đây đo lường mức độ tương tác của người dùng với quảng cáo (ví dụ: nhấp chuột, xem video)?
A. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi).
B. Cost Per Click (CPC – Chi phí mỗi nhấp chuột).
C. Impressions (Số lượt hiển thị).
D. Click-Through Rate (CTR – Tỷ lệ nhấp chuột).
84. Trong Marketing du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ‘cầu nối’ trực tiếp giữa doanh nghiệp du lịch và khách hàng tiềm năng, định hình nhận thức và thúc đẩy hành vi tìm kiếm thông tin, lựa chọn sản phẩm?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch.
B. Chính sách xúc tiến du lịch quốc gia.
C. Hoạt động truyền thông marketing.
D. Nguồn nhân lực du lịch.
85. Một khách sạn tại một điểm đến du lịch biển nhận thấy lượng khách giảm đột ngột sau một sự kiện ô nhiễm môi trường trên diện rộng. Theo quan điểm marketing du lịch, phản ứng chiến lược nào là phù hợp nhất trong tình huống này?
A. Tăng ngân sách quảng cáo trên TV để thu hút khách hàng mới.
B. Giữ nguyên giá phòng và chờ đợi tình hình cải thiện.
C. Truyền thông minh bạch về tình hình, đưa ra các biện pháp khắc phục, tái cấu trúc sản phẩm tour để nhấn mạnh các hoạt động không bị ảnh hưởng hoặc có lợi cho môi trường.
D. Tạm thời đóng cửa khách sạn cho đến khi môi trường được phục hồi hoàn toàn.
86. Khái niệm ‘Trải nghiệm du lịch’ (Travel Experience) trong marketing hiện đại nhấn mạnh điều gì quan trọng nhất?
A. Chỉ đơn thuần là việc di chuyển và lưu trú.
B. Chất lượng dịch vụ khách sạn.
C. Sự tương tác, cảm xúc, kỷ niệm và giá trị cá nhân mà du khách nhận được trong suốt hành trình.
D. Chi phí của chuyến đi.
87. Một công ty lữ hành chuyên về tour khám phá thiên nhiên muốn mở rộng thị trường sang nhóm khách yêu thích ẩm thực. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp để tiếp cận nhóm khách này?
A. Tăng cường quảng cáo các hoạt động leo núi.
B. Xây dựng các gói tour kết hợp khám phá thiên nhiên với trải nghiệm ẩm thực địa phương, tham quan chợ truyền thống và học nấu ăn.
C. Giảm giá các tour khám phá thiên nhiên.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh thể thao.
88. Phân tích hành vi khách du lịch cho thấy nhóm khách ‘xê dịch’ thường tìm kiếm trải nghiệm mới lạ, khám phá văn hóa địa phương và có xu hướng chia sẻ thông tin trên mạng xã hội. Doanh nghiệp du lịch nên ưu tiên kênh marketing nào để tiếp cận hiệu quả nhóm khách này?
A. Báo chí in ấn truyền thống.
B. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
C. Nền tảng mạng xã hội (Instagram, TikTok, Facebook) và các blog du lịch.
D. Tờ rơi tại các trung tâm thương mại.
89. Một điểm du lịch văn hóa đang gặp khó khăn trong việc thu hút du khách trẻ tuổi. Chiến lược marketing nào sau đây có khả năng thay đổi nhận thức và tăng sức hấp dẫn cho nhóm đối tượng này?
A. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống.
B. Tổ chức các sự kiện văn hóa với sự tham gia của người nổi tiếng và KOLs du lịch.
C. Giảm giá vé vào cổng.
D. Mở rộng các dịch vụ ăn uống và mua sắm.
90. Một điểm du lịch cộng đồng đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách quốc tế. Chiến lược marketing nào sau đây có thể giúp khắc phục vấn đề này?
A. Giảm giá vé vào cổng.
B. Sử dụng ngôn ngữ địa phương trong mọi tài liệu quảng cáo.
C. Xây dựng nội dung marketing đa ngôn ngữ, hợp tác với các đại lý du lịch quốc tế và tham gia các hội chợ du lịch quốc tế.
D. Tổ chức các lễ hội chỉ dành cho người dân địa phương.
91. Trong marketing du lịch, khái niệm ‘Phân khúc thị trường’ (Market Segmentation) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung để phục vụ tốt hơn.
B. Giảm giá thành sản phẩm để tiếp cận mọi đối tượng.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.
D. Tạo ra nhiều sản phẩm du lịch cho mọi nhu cầu.
92. Một công ty lữ hành sử dụng các đánh giá trực tuyến (online reviews) của khách hàng làm một phần quan trọng trong chiến lược marketing. Tại sao việc quản lý và phản hồi đánh giá này lại quan trọng?
A. Để tăng số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
B. Để thu thập thông tin khách hàng cho mục đích bán hàng trực tiếp.
C. Vì đánh giá trực tuyến ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định của khách hàng tiềm năng và uy tín thương hiệu.
D. Để đáp ứng yêu cầu pháp lý về phản hồi khách hàng.
93. Sự phát triển của công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang ảnh hưởng như thế nào đến marketing du lịch?
A. Làm giảm tầm quan trọng của trải nghiệm thực tế.
B. Tạo ra các công cụ mới để khách hàng trải nghiệm trước điểm đến, tăng cường sự hấp dẫn và cung cấp thông tin trực quan.
C. Chỉ phù hợp với các khu vui chơi giải trí.
D. Tăng chi phí marketing cho các doanh nghiệp nhỏ.
94. Trong marketing du lịch, ‘Word-of-mouth marketing’ (Tiếp thị truyền miệng) có sức ảnh hưởng lớn vì lý do gì?
A. Nó miễn phí hoàn toàn.
B. Nó được coi là nguồn thông tin đáng tin cậy và khách quan hơn quảng cáo.
C. Nó dễ dàng đo lường hiệu quả.
D. Nó chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
95. Một nhà hàng cao cấp tại khu du lịch biển muốn thu hút thêm khách hàng là các cặp đôi đi hưởng tuần trăng mật. Chiến lược marketing nào sau đây hiệu quả nhất để tiếp cận nhóm khách này?
A. Giảm giá thực đơn vào giờ ăn trưa.
B. Tạo các gói ‘bữa tối lãng mạn’ với không gian riêng tư, âm nhạc du dương và ưu đãi đặc biệt cho các cặp đôi.
C. Mở rộng giờ phục vụ đến khuya.
D. Quảng cáo trên các kênh tin tức.
96. Một công ty du lịch muốn khai thác thị trường ngách ‘du lịch chăm sóc sức khỏe’ (wellness tourism). Chiến lược marketing nào sau đây KHÔNG phù hợp với thị trường ngách này?
A. Tập trung vào các spa cao cấp, yoga, thiền, và dinh dưỡng lành mạnh.
B. Sử dụng hình ảnh tĩnh lặng, thư thái và các thông điệp về sức khỏe tinh thần.
C. Quảng cáo rầm rộ các hoạt động tiệc tùng và giải trí về đêm.
D. Hợp tác với các chuyên gia y tế, huấn luyện viên sức khỏe để tư vấn và xây dựng gói tour.
97. Trong phân tích chuỗi giá trị du lịch, hoạt động nào sau đây thuộc về ‘hoạt động hỗ trợ’ (Support Activities)?
A. Thiết kế chương trình tour.
B. Quản lý nhân sự và đào tạo.
C. Bán hàng và tiếp thị.
D. Phát triển sản phẩm du lịch mới.
98. Một công ty du lịch đưa ra gói tour ‘thám hiểm hang động Phong Nha’ với các hoạt động như leo núi, chèo thuyền kayak và cắm trại. Đây là ví dụ về chiến lược marketing tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?
A. Giá cả.
B. Phân phối.
C. Sản phẩm (Product) và Trải nghiệm (Experience).
D. Xúc tiến.
99. Một hãng hàng không muốn triển khai chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) để giữ chân khách hàng. Mục tiêu marketing chính của chương trình này là gì?
A. Thu hút khách hàng mới sử dụng dịch vụ lần đầu.
B. Tăng tần suất sử dụng dịch vụ và lòng trung thành của khách hàng hiện tại.
C. Giảm chi phí hoạt động của hãng.
D. Quảng bá hình ảnh thương hiệu trên các kênh truyền thông.
100. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng ‘lòng tin’ của khách hàng đối với một thương hiệu du lịch trực tuyến?
A. Số lượng bài viết trên blog.
B. Thiết kế website hấp dẫn với hình ảnh đẹp.
C. Sự minh bạch về thông tin, quy trình đặt dịch vụ rõ ràng, và các đánh giá tích cực từ khách hàng trước đó.
D. Nhiều chương trình khuyến mãi.
101. Chiến lược ‘sản phẩm du lịch’ (Product) trong marketing mix (4Ps) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Giá cả của dịch vụ.
B. Các hoạt động khuyến mãi và quảng cáo.
C. Bản thân dịch vụ, trải nghiệm và các yếu tố đi kèm.
D. Kênh phân phối và địa điểm bán.
102. Trong marketing du lịch, khái niệm ‘Sản phẩm du lịch’ (Product) không chỉ bao gồm dịch vụ lưu trú, vận chuyển mà còn cả các yếu tố vô hình như ‘trải nghiệm’, ‘hình ảnh’, ‘danh tiếng’. Điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?
A. Giá cả (Price).
B. Chiêu thị (Promotion).
C. Phân phối (Place).
D. Trải nghiệm khách hàng và sự hài lòng.
103. Một khách sạn muốn tăng cường trải nghiệm của khách hàng bằng cách sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) để cho phép khách xem trước phòng ốc và các tiện ích. Đây là ứng dụng của chiến lược marketing nào?
A. Marketing truyền thống.
B. Marketing trải nghiệm số (Digital Experiential Marketing).
C. Marketing quan hệ khách hàng (CRM).
D. Marketing dựa trên nội dung.
104. Một điểm đến du lịch muốn quảng bá hình ảnh ‘An toàn và Sạch sẽ’ sau đại dịch. Kênh truyền thông nào có khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng lớn tuổi và ít am hiểu công nghệ nhất?
A. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram.
B. Các trang web đánh giá du lịch và blog du lịch.
C. Truyền hình và báo chí.
D. Các ứng dụng đặt phòng trực tuyến.
105. Một công ty lữ hành tổ chức tour khám phá văn hóa địa phương, nhấn mạnh trải nghiệm chân thực, tương tác với cộng đồng bản địa và bảo tồn giá trị truyền thống. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc marketing nào trong du lịch?
A. Marketing có trách nhiệm xã hội.
B. Marketing trải nghiệm.
C. Marketing cá nhân hóa.
D. Marketing kỹ thuật số.
106. Một công ty lữ hành giới thiệu gói tour ‘Trải nghiệm ẩm thực đường phố Sài Gòn’, tập trung vào các món ăn đặc trưng và câu chuyện đằng sau chúng. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?
A. Marketing dựa trên giá trị (Value-based Marketing).
B. Marketing trải nghiệm (Experiential Marketing).
C. Marketing nội dung (Content Marketing).
D. Marketing địa điểm (Place Marketing).
107. Một thành phố muốn phát triển du lịch dựa trên di sản văn hóa lịch sử, thu hút du khách yêu thích khám phá và tìm hiểu. Chiến lược marketing nào là hiệu quả nhất để tiếp cận nhóm khách này?
A. Tổ chức các sự kiện thể thao quốc tế.
B. Tạo ra các nội dung hấp dẫn về lịch sử, văn hóa trên các nền tảng số.
C. Giảm giá vé tham quan các di tích.
D. Xây dựng thêm các khu vui chơi giải trí hiện đại.
108. Trong các yếu tố của Marketing Mix (4Ps), ‘Địa điểm’ (Place) trong marketing du lịch đề cập đến điều gì?
A. Chất lượng của các điểm tham quan.
B. Kênh phân phối và khả năng tiếp cận của du khách đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Giá cả của các gói tour.
D. Hoạt động quảng bá và truyền thông.
109. Một công ty du lịch muốn tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho từng khách hàng bằng cách thu thập dữ liệu về sở thích, lịch sử chuyến đi và phản hồi của họ. Mục tiêu chính của hoạt động này là gì?
A. Tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu.
B. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí hoạt động của công ty.
D. Mở rộng phạm vi tiếp thị.
110. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội cho một điểm đến du lịch mới, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ nhận biết và sự quan tâm ban đầu của công chúng đối với điểm đến?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
C. Số lượt hiển thị (Impressions) và lượt tiếp cận (Reach).
D. Giá mỗi lượt nhấp (Cost Per Click).
111. Khi xây dựng chiến lược định vị cho một khu du lịch sinh thái, yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh để tạo sự khác biệt rõ rệt với các đối thủ cạnh tranh?
A. Quy mô diện tích.
B. Mức giá trung bình.
C. Giá trị độc đáo và lợi ích cảm nhận mà du khách nhận được.
D. Số lượng tiện nghi sang trọng.
112. Khi một doanh nghiệp du lịch tiến hành phân tích SWOT để xây dựng chiến lược, ‘sự gia tăng cạnh tranh từ các điểm đến mới nổi’ được xếp vào nhóm yếu tố nào?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).
113. Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) áp dụng cho marketing du lịch, giai đoạn ‘Desire’ (Mong muốn) được khơi dậy mạnh mẽ nhất khi nào?
A. Khi khách hàng nhìn thấy quảng cáo hấp dẫn.
B. Khi khách hàng bắt đầu tìm hiểu thông tin về điểm đến.
C. Khi khách hàng cảm nhận được lợi ích và giá trị độc đáo mà điểm đến mang lại.
D. Khi khách hàng quyết định đặt tour hoặc vé máy bay.
114. Một điểm đến du lịch muốn quảng bá hình ảnh ‘xanh’, ‘sạch’, ‘đẹp’ và thu hút du khách quan tâm đến môi trường. Chiến lược định vị nào cần được ưu tiên?
A. Định vị dựa trên giá cả.
B. Định vị dựa trên chất lượng dịch vụ.
C. Định vị dựa trên sự độc đáo và bền vững.
D. Định vị dựa trên sự tiện lợi.
115. Một nhà quản lý marketing du lịch đang xem xét việc sử dụng Influencer Marketing để quảng bá một khu nghỉ dưỡng mới. Yếu tố nào sau đây cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả?
A. Số lượng người theo dõi của Influencer.
B. Mức độ phù hợp giữa hình ảnh/phong cách của Influencer và thương hiệu khu nghỉ dưỡng.
C. Chi phí hợp tác với Influencer.
D. Tuổi tác của Influencer.
116. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng ‘thương hiệu điểm đến’ (Destination Branding)?
A. Số lượng khách sạn 5 sao.
B. Quy mô của sân bay quốc tế.
C. Sự khác biệt, độc đáo và giá trị cảm nhận mà điểm đến mang lại cho du khách.
D. Số lượng các lễ hội được tổ chức hàng năm.
117. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch, chỉ số nào phản ánh trực tiếp khả năng tạo ra doanh thu từ mỗi đồng chi cho marketing?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Chi phí mỗi khách hàng (Customer Acquisition Cost – CAC).
C. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư marketing (Marketing ROI).
D. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV).
118. Một khu nghỉ dưỡng ven biển muốn thu hút khách du lịch quốc tế quan tâm đến du lịch sinh thái. Theo Kotler, đây là bước nào trong quá trình hoạch định chiến lược marketing?
A. Phân tích môi trường marketing.
B. Xác định thị trường mục tiêu.
C. Thiết kế chiến lược marketing.
D. Thực hiện và kiểm soát marketing.
119. Khi một doanh nghiệp du lịch sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích hành vi và sở thích của khách hàng, mục tiêu marketing chính là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Nâng cao hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị cá nhân hóa.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.
120. Một điểm đến du lịch muốn xây dựng hình ảnh ‘thân thiện với môi trường’ và thu hút du khách có ý thức về bảo tồn thiên nhiên. Chiến lược marketing nào là phù hợp nhất?
A. Tổ chức các lễ hội âm nhạc lớn.
B. Phát triển các tour du lịch sinh thái, giảm thiểu tác động môi trường.
C. Tập trung vào các hoạt động mua sắm cao cấp.
D. Quảng bá các công trình kiến trúc hiện đại.
121. Một khu du lịch muốn tăng cường sự gắn kết với khách hàng cũ và khuyến khích họ quay trở lại. Chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tổ chức các chương trình giảm giá cho khách mới.
B. Phát triển chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program).
C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống.
D. Giảm chất lượng dịch vụ để tiết kiệm chi phí.
122. Trong marketing du lịch, ‘Chiêu thị’ (Promotion) bao gồm những hoạt động nào để truyền đạt thông tin về sản phẩm/dịch vụ và thuyết phục khách hàng?
A. Phát triển sản phẩm mới và quản lý danh mục sản phẩm.
B. Thiết lập giá bán và các chương trình khuyến mãi.
C. Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân và marketing trực tiếp.
D. Xây dựng kênh phân phối và quản lý chuỗi cung ứng.
123. Trong bối cảnh du lịch hậu COVID-19, xu hướng ‘du lịch an toàn’ và ‘du lịch bền vững’ ngày càng được du khách ưu tiên. Các doanh nghiệp du lịch cần điều chỉnh chiến lược marketing như thế nào để thích ứng?
A. Tăng cường quảng bá các hoạt động vui chơi giải trí sôi động.
B. Nhấn mạnh các biện pháp phòng chống dịch và cam kết về bảo vệ môi trường.
C. Giảm thiểu chi phí để thu hút khách bằng giá rẻ.
D. Tập trung vào các kênh truyền thông truyền thống.
124. Trong chiến lược marketing du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ‘kim chỉ nam’ cho mọi hoạt động, giúp doanh nghiệp định vị và khác biệt hóa trên thị trường?
A. Định vị thương hiệu du lịch.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Chính sách giá linh hoạt.
D. Chương trình khuyến mãi đa dạng.
125. Một chính sách marketing du lịch nhằm tăng cường sự hài lòng của du khách bằng cách cung cấp dịch vụ cá nhân hóa, đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng nhóm khách. Đây là ứng dụng của khái niệm nào trong marketing?
A. Tiếp thị đại chúng (Mass Marketing).
B. Tiếp thị phân khúc (Segment Marketing).
C. Tiếp thị theo nhóm nhỏ (Niche Marketing).
D. Tiếp thị cá nhân hóa (Personalized Marketing).